Quyet Thang, Vietnam
Facts and figures on Quyet Thang at a glance
Name: Quyet Thang (Quyết Thắng)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Quynh Luu
Region name (Level 1): Nghe An
Country: Vietnam
Continent: Asia
Quyet Thang is located in the region of Nghe An. Nghe An's capital Vinh (Vinh) is approximately 55 km / 34 mi away from Quyet Thang (as the crow flies). The distance from Quyet Thang to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 207 km / 128 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Quyet Thang to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Quyet Thang Quyết Thắng | Place | - | Nghe An Tỉnh Nghệ An |
Map of Quyet Thang
Hotels in Quyet Thang
Find your hotel in Quyet Thang now. Book a hotel for your stay in Quyet Thang.Information on Quyet Thang
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Quyet Thang Quyết Thắng | Huyen Quynh Luu Huyện Quỳnh Lưu | Nghe An Tỉnh Nghệ An | Vietnam | Asia |
Time in Quyet Thang
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 18 May 2024 - 9:48pm (21:48h) | No | Sat, 18 May 2024 - 9:48pm (21:48h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Quyet Thang
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 19°10'02.6"N (19.1674000°) | 105°39'49.2"E (105.6636800°) |
Distances from Quyet Thang
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,124 km north of the equator | 10,873 km east of the prime meridian | Distances from Quyet Thang |
Places around Quyet Thang
60 places found within 5 km around Quyet Thang. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
GJong Tam Đồng Tâm | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Bao Hau Bào Hậu | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Quynh Vien Quỳnh Viên | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Bac Son Bắc Sơn | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Lang Quynh Làng Quỳnh | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Ai Quoc Ái Quốc | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Phu Tho Phú Thọ | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Cu Tan Cự Tân | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Xom Sau Xóm Sáu | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Thanh Gia Thanh Gĩa | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Nhan Son Nhân Son | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Hong Lac Hồng Lạc | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Tan Xuan Tân Xuân | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Quynh GJoi Quỳnh Đôi | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Hong Tien Hồng Tiến | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Hoa Bac Hoa Bắc | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Xom Muoi Ba Xóm Mười Ba | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Hoa Nam Hoa Nam | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Thuong Yen Thượng Yên | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Con Queo Cồn Queo | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Con Say Cồn Sấy | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Nhu Ba Như Bá | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Xom Tam Xóm Tám | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Thach GJoai Thạch Đoài | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Huu Vinh Hữu Vĩnh | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Phu My Phú Mý | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Hao Son Hào Sơn | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Phong Hau Phong Hậu | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
My Hoa Mỹ Hộa | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Thach Can Thạch Can | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Hong Phu Hồng Phú | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
GJong Cam Đồng Cam | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Cam Truong Cẩm Trường | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Con But Cồn Bụt | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Con Hao Cồn Hào | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Quynh Luu Quỳnh Lưu | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Thon Trang Thôn Trăng | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
GJong Xuan Đông Xuân | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Khoi Mot Khối Một | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Cau Giat Cầu Giát | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Nam Yen Nam Yên | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tien GJoi Tiên Đội | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tien Yen Tiên Yên | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Quynh Hong Quỳnh Hồng | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Phu Luong Phú Lương | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Xom Muoi Lam Xóm Mười Lăm | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Thi Cau Thị Cầu | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Nam Thang Nam Thắng | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Xom Muoi Bon Xóm Mười Bốn | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Hong Long Hồng Long | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Xom Tri Xóm Trị | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Xom Muoi Hai Xóm Mười Hai | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Xom Mot Xóm Một | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Xom Trai Xóm Trại | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Lang Hanh Làng Hành | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
GJong Van Đồng Văn | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Xom Len Xóm Lèn | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Yen GJong Yên Đông | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
GJong Bai Đồng Bài | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
GJong Ben Đồng Bến | - | 5.0 km 3.1 mi | show |