GJa Thanh, Vietnam
Facts and figures on GJa Thanh at a glance
Name: GJa Thanh (Đa Thành)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Yen Thanh
Region name (Level 1): Nghe An
Country: Vietnam
Continent: Asia
GJa Thanh is located in the region of Nghe An. Nghe An's capital Vinh (Vinh) is approximately 45 km / 28 mi away from GJa Thanh (as the crow flies). The distance from GJa Thanh to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 222 km / 138 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from GJa Thanh to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
GJa Thanh Đa Thành | Place | - | Nghe An Tỉnh Nghệ An |
Map of GJa Thanh
Hotels in GJa Thanh
Find your hotel in GJa Thanh now. Book a hotel for your stay in GJa Thanh.Information on GJa Thanh
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
GJa Thanh Đa Thành | Huyen Yen Thanh Huyện Yên Thành | Nghe An Tỉnh Nghệ An | Vietnam | Asia |
Time in GJa Thanh
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Wed, 15 May 2024 - 7:22pm (19:22h) | No | Wed, 15 May 2024 - 7:22pm (19:22h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of GJa Thanh
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 19°02'32.8"N (19.0424500°) | 105°30'45.0"E (105.5125000°) |
Distances from GJa Thanh
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,110 km north of the equator | 10,870 km east of the prime meridian | Distances from GJa Thanh |
Places around GJa Thanh
53 places found within 5 km around GJa Thanh. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
GJa Canh Đa Cảnh | - | 0.7 km 0.4 mi | show |
Qui Lang Qui Lăng | - | 0.9 km 0.6 mi | show |
Phuc Tap Phúc Tập | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Xom Nam Xóm Nam | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Thanh Son Thanh Sơn | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Xuan GJao Xuân Đào | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Thanh Tan Thanh Tân | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Lien Xuan Liên Xuân | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Xom GJinh Xóm Đình | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Xom Bon Xóm Bốn | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Xom Chin B Xóm Chín B | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Lac Thien Lạc Thiện | - | 2.3 km 1.5 mi | show |
Lac Tho Lạc Thổ | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Nhan My Nhân Mỹ | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Tien Bong Tiên Bồng | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Trang Thung Tràng Thung | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Bac Tien Bắc Tiến | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
GJong Ngo Đồng Ngô | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Con Vong Cồn Vồng | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
GJong Nhan Đồng Nhân | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Dinh Khoa Dinh Khoa | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Yen Ma Yên Mã | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Thu Phu Thư Phú | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Con Vong Cồn Vòng | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Tam GJa Tam Đa | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Tam Tho Tam Thọ | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Tan Hao Tân Hào | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
GJon Dua Đồn Dừa | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
GJuc Hau Đức Hậu | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Xom GJinh Xóm Định | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Con Se Cồn Sẽ | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Tan Nam Tân Nam | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
GJong An Đồng An | - | 3.9 km 2.5 mi | show |
GJong GJuc Đồng Đức | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Trung Thuong Trung Thượng | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Con Gieng Cồn Giêng | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Tan Thu Tân Thư | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Nhan Trach Nhân Trạch | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Dinh Thi Dinh Thĩ | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Bai Trach Bái Trạch | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Xom Chua Xóm Chùa | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Quyet Thang Quyết Thắng | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
GJong Nen Đồng Nen | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Tan Hoa Tân Hoa | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Thuan Vi Thuận Vĩ | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Tan My Tân Mỹ | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Thung Luat Thụng Luât | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tho Bang Thọ Bằng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Hoang Lo Hoàng Lồ | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Thua Sung Thừa Sủng | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Xom GJinh Xóm Đình | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Phuc Giap Phúc Giáp | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Da Son Dà Sơn | - | 4.9 km 3.1 mi | show |