Quoc Tien, Vietnam
Facts and figures on Quoc Tien at a glance
Name: Quoc Tien (Quốc Tiến)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cam Xuyen
Region name (Level 1): Ha Tinh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Quoc Tien is located in the region of Ha Tinh. Ha Tinh's capital Ha Tinh (Hà Tĩnh) is approximately 10.4 km / 6.5 mi away from Quoc Tien (as the crow flies). The distance from Quoc Tien to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 307 km / 191 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Quoc Tien to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Quoc Tien Quốc Tiến | Place | - | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh |
Map of Quoc Tien
Hotels in Quoc Tien
Find your hotel in Quoc Tien now. Book a hotel for your stay in Quoc Tien.Information on Quoc Tien
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Quoc Tien Quốc Tiến | Huyen Cam Xuyen Huyện Cẩm Xuyên | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh | Vietnam | Asia |
Time in Quoc Tien
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Tue, 21 May 2024 - 5:37am (05:37h) | No | Tue, 21 May 2024 - 5:37am (05:37h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Quoc Tien
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 18°15'12.4"N (18.2534400°) | 105°56'11.4"E (105.9364900°) |
Distances from Quoc Tien
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,022 km north of the equator | 10,979 km east of the prime meridian | Distances from Quoc Tien |
Places around Quoc Tien
56 places found within 5 km around Quoc Tien. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Tran Phu Trần Phú | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
GJong Xuan Đồng Xuân | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Qui Vinh Qui Vinh | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Cho Vuc Chợ Vực | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
Thuong Ly Thương Ly | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
Na Trung Na Trung | - | 1.4 km 0.8 mi | show |
Chu Trinh Chu Trinh | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Huyen Con Huyên Côn | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
My Dung Mỹ Dung | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Nam Lien Nam Liên | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
GJong Nam Đông Nam | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Bau Me Bàu Mè | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Phuong Phong Phương Phong | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Xom Bau Xóm Bầu | - | 2.3 km 1.5 mi | show |
Cam Thanh Cam Thanh | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Nhi GJong Nhĩ Đông | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Binh Xuan Bình Xuân | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
GJong Na Đồng Na | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Xom Muoi Hai Xóm Mười Hai | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Kinh Thon Kỉnh Thộn | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
An Viet An Việt | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
GJong Trung Đông Trung | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Quoc Tuan Quốc Tuấn | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Tan Phong Tân Phong | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Ke San Kẻ Sắn | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Quang Trung Quang Trung | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Thuy Trieu Thủy Triều | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
My Phong Mỹ Phong | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Van Thanh Văn Thành | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Bac My Bắc Mỹ | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Phuong Can Phương Cản | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Nam Lo Nam Lộ | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Tan Hung Tân Hưng | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Nam GJien Nam Điền | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Trung Thanh Trung Thành | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Nam Vinh Nam Vịnh | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Binh Hoa Bình Hòa | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Tien Ngoa Tiền Ngọa | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Vinh Lai Vĩnh Lại | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Nhu Xuan Như Xuân | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Nam Thon Nam Thôn | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
GJong My Đông Mỹ | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Phai Thuong Phái Thượng | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Ta An Tâ An | - | 4.3 km 2.6 mi | show |
Xom Moi Xóm Mới | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Thong Nhat Thống Nhất | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Huong My Hương Mỹ | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Nam Trung Nam Trung | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Nhuoc Thach Nhược Thạch | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
GJong Thanh Đông Thành | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Tan Lam Tân Lâm | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Huu Quyen Hữu Quyền | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
GJong Lo Đông Lộ | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Trung GJien Trung Điền | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ky Cac Kỳ Các | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Phai Nam Phái Nam | - | 5.0 km 3.1 mi | show |