Tong Ho Tong Ho | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Ban Lot Bản Lót | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Ban Cu Bản Củ | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Na Loc Nà Lốc | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Na Nghe Nà Nghè | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Na Nhun Nà Nhừn | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Ban Cu Nhu Bản Cú Như | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Ban Na Ke Bản Nà Kẹ | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Na Kang Nà Kang | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Ban Vay Bản Vay | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Cay Ton Cáy Ton | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ban Dam Bản Dăm | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ban Lat Bản Lat | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Ban Ba Vi Bản Ba Vi | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Tieu Khu Na San Tiểu Khu Nà Sản | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ban Bong Bản Bông | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ban Nong Xom Bản Nong Xôm | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Me Tren Mè Trên | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Tieu Khu Tien Phong Mot Tiểu Khu Tiền Phong Một | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Hoa Son Hai Hoa Sơn Hai | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Na Ha Nà Hạ | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Me Duoi Mè Dưới | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ban Cuom Bản Cưởm | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ban Suon Bản Sươn | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
To Vuong Tô Vuông | - | 3.9 km 2.5 mi | show |
Ban Co Sau Bản Co Sâu | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Na San Na Sản | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Lung Va Lung Và | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Na Sang Nà Sang | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Hoa Son Mot Hoa Sơn Một | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tieu Khu Tien Phong Hai Tiểu Khu Tiền Phong Hai | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Na Lau Nà Lầu | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Tieu Khu Muoi Tiểu Khu Mười | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Na Keo Nà Kéo | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Ban Mon Bản Mon | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Ban Na Si Bản Nà Si | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Tinh Bản Tình | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Khieng Bản Khiềng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ban Hoi Bản Hời | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Nong Phu Nong Phú | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ban Co Bản Có | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ban Cuom Bản Cuộm | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Ban Tinh Bản Tình | - | 5.1 km 3.1 mi | show |
Long Khoang Long Khoang | - | 5.1 km 3.1 mi | show |
Ban Huoi Bung Bản Huổi Búng | - | 5.2 km 3.2 mi | show |
Ban Na Vien Bản Nà Viên | - | 5.2 km 3.3 mi | show |
Ban Han Bản Hản | - | 5.3 km 3.3 mi | show |
Ban Cup Bản Cứp | - | 5.3 km 3.3 mi | show |
Ban Un Bản Un | - | 5.4 km 3.4 mi | show |
Ban Long Man Bản Lọng Mặn | - | 5.4 km 3.4 mi | show |
Ban GJuc Bản Đúc | - | 5.5 km 3.4 mi | show |
Tieu Khu Muoi Mot Tiểu Khu Mười Một | - | 5.5 km 3.4 mi | show |
Na Lon Nà Lon | - | 5.6 km 3.5 mi | show |
Tieu Khu Na San Tiểu Khu Nà Sản | - | 5.6 km 3.5 mi | show |
Phieng Lap Phiêng Lặp | - | 5.6 km 3.5 mi | show |
Ban Na Dong Bản Nà Dong | - | 5.6 km 3.5 mi | show |
Ban Bon Bản Bon | - | 5.7 km 3.5 mi | show |
Ban Phieng Sau Bản Phiêng Sau | - | 5.7 km 3.5 mi | show |
Ban GJong Vai Bản Đông Vai | - | 5.8 km 3.6 mi | show |
Ban Nghiu Bản Nghịu | - | 5.8 km 3.6 mi | show |
Ban Xum Mot Bản Xum Một | - | 5.8 km 3.6 mi | show |
Tieu Khu Muoi Hai Tiểu Khu Mười Hai | - | 6.0 km 3.7 mi | show |
Tat Ban Tát Ban | - | 6.0 km 3.7 mi | show |
Ban To Van Bản Tô Văn | - | 6.0 km 3.8 mi | show |
Mai Tien Mai Tiên | - | 6.1 km 3.8 mi | show |
Ta Sinh Ta Sinh | - | 6.2 km 3.8 mi | show |
Ban Vut Bản Vựt | - | 6.3 km 3.9 mi | show |
Ban Cut Bản Cút | - | 6.3 km 3.9 mi | show |
Ban Na Lan Bản Nà Lằn | - | 6.4 km 4.0 mi | show |
Nam La Nậm Lạ | - | 6.4 km 4.0 mi | show |
Ban Co Bản Cọ | - | 6.4 km 4.0 mi | show |
Ban Xa Can Bản Xa Căn | - | 6.4 km 4.0 mi | show |
Ban Buot Bản Buốt | - | 6.5 km 4.0 mi | show |
Ban Xum Hai Bản Xum Hai | - | 6.5 km 4.1 mi | show |
Na Lon Na Lốn | - | 6.6 km 4.1 mi | show |
Na Nghiu Na Nghịu | - | 6.6 km 4.1 mi | show |
Bo GJinh Bó Định | - | 6.6 km 4.1 mi | show |
Ban De Bản Dè | - | 6.7 km 4.2 mi | show |
Bom Cua Bôm Cưa | - | 6.8 km 4.2 mi | show |
Tieu Khu Muoi Tiểu Khu Mười | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Ban Xum Ba Bản Xum Ba | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Ban Cop Bản Cớp | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Hoa Son Hoa Sơn | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Mai Son Mai Sơn | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Muong Nhua Mường Nhua | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Lam Cut Lẳm Cút | - | 7.0 km 4.3 mi | show |
Ban Bon Bản Bon | - | 7.1 km 4.4 mi | show |
Co Mi Cò Mị | - | 7.1 km 4.4 mi | show |
Ban Phat Bản Phát | - | 7.2 km 4.5 mi | show |
Tieu Khu Chin Tiểu Khu Chín | - | 7.2 km 4.5 mi | show |
Tieu Khu Bay Tiểu Khu Bảy | - | 7.2 km 4.5 mi | show |
Ban Quoi Bản Quôi | - | 7.3 km 4.5 mi | show |
Ban Puat Bản Puat | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Ban Tra Bản Tra | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Tieu Khu Tam Tiểu Khu Tám | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Ban Bon Tram Hai Muoi Tam Bản Bốn Trăm Hai Mươi Tám | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Ban Phuc Bản Phúc | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Ban Co Chai Bản Co Chai | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Noong Nai Noong Nái | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Tieu Khu Muoi Ba Tiểu Khu Mười Ba | - | 7.5 km 4.6 mi | show |
Ban Cap Bản Cắp | - | 7.5 km 4.7 mi | show |
Ban Tram Co Bản Trạm Cọ | - | 7.5 km 4.7 mi | show |
Tieu Khu Muoi Bon Tiểu Khu Mười Bốn | - | 7.5 km 4.7 mi | show |
Tieu Khu Bon Tiểu Khu Bốn | - | 7.6 km 4.7 mi | show |
GJoan Ket Đoàn Kết | - | 7.6 km 4.8 mi | show |
Tieu Khu Sau Tiểu Khu Sáu | - | 7.6 km 4.8 mi | show |
Na Sang Nà Sẳng | - | 7.7 km 4.8 mi | show |
Na Vien Nà Viên | - | 7.7 km 4.8 mi | show |
Tieu Khu Nam Tiểu Khu Năm | - | 7.7 km 4.8 mi | show |
Ban Som Bản Sốm | - | 7.7 km 4.8 mi | show |
Ban Puon Bản Puôn | - | 7.8 km 4.8 mi | show |
Tieu Khu Muoi Sau Tiểu Khu Mười Sáu | - | 7.8 km 4.8 mi | show |
Ban Ba Khoang Bản Bá Khoang | - | 7.8 km 4.8 mi | show |
Ban Pang Xang A Bản Pắng Xẳng A | - | 7.8 km 4.8 mi | show |
Ban Tham Bản Thẳm | - | 7.8 km 4.8 mi | show |
Thuy Loi Thủy Lợi | - | 7.9 km 4.9 mi | show |
Ban Na Khoang Bản Nà Khoang | - | 7.9 km 4.9 mi | show |
Na Ha Na Ha | - | 7.9 km 4.9 mi | show |
Ban Pang Xang B Bản Pắng Xẳng B | - | 8.0 km 5.0 mi | show |
Ban Mot - Sau Bản Một - Sáu | - | 8.0 km 5.0 mi | show |
Ban Pon Bản Pòn | - | 8.1 km 5.0 mi | show |
Ban Bo Bản Bó | - | 8.1 km 5.0 mi | show |
Hat Lot Hát Lót | - | 8.1 km 5.1 mi | show |
Na Noi Nà Nọi | - | 8.2 km 5.1 mi | show |
Lo Un Lò Ún | - | 8.2 km 5.1 mi | show |
Tieu Khu Hai Muoi Tiểu Khu Hai Mươi | - | 8.3 km 5.1 mi | show |
Tieu Khu Ba Tiểu Khu Ba | - | 8.3 km 5.2 mi | show |
Ban Gi Bản Gi | - | 8.3 km 5.2 mi | show |
Ban Lo Um Bản Lo Um | - | 8.3 km 5.2 mi | show |
Tieu Khu Muoi Lam Tiểu Khu Mười Lăm | - | 8.4 km 5.2 mi | show |
Ban Hua Ta Bản Hua Ta | - | 8.4 km 5.2 mi | show |
Ban Nong La Bản Nông La | - | 8.4 km 5.2 mi | show |
Ban Na Khoang Bản Na Khoang | - | 8.4 km 5.2 mi | show |
Huoi My Huổi My | - | 8.5 km 5.3 mi | show |
Ban Lieng Bản Liềng | - | 8.6 km 5.3 mi | show |
Tieu Khu Hai Tiểu Khu Hai | - | 8.6 km 5.3 mi | show |
Tieu Khu Hai Muoi Mot Tiểu Khu Hai Mươi Mốt | - | 8.7 km 5.4 mi | show |
Ban Hin GJon Bản Hin Đón | - | 8.7 km 5.4 mi | show |
Ban Thay Bản Thậy | - | 8.8 km 5.5 mi | show |
Tieu Khu Muoi Tam Tiểu Khu Mười Tám | - | 8.8 km 5.5 mi | show |
Nong Nai Nông Nái | - | 8.9 km 5.5 mi | show |
HTX Hai HTX Hai | - | 8.9 km 5.5 mi | show |
Tieu Khu Mot Tiểu Khu Một | - | 8.9 km 5.5 mi | show |
Tieu Khu Muoi Chin Tiểu Khu Mười Chín | - | 8.9 km 5.6 mi | show |
Cham Bien Chăm Biên | - | 9.0 km 5.6 mi | show |
Tieu Khu Muoi Bay Tiểu Khu Mười Bảy | - | 9.1 km 5.6 mi | show |
Ban Ang Bản Ảng | - | 9.1 km 5.6 mi | show |
Ban Dom Bản Dồm | - | 9.1 km 5.7 mi | show |
Ban Ang Bản Áng | - | 9.3 km 5.8 mi | show |
Ban Puon Bản Puôn | - | 9.3 km 5.8 mi | show |
HTX Bon HTX Bốn | - | 9.4 km 5.9 mi | show |
Ban Ta Xa Bản Ta Xa | - | 9.6 km 6.0 mi | show |
Ban Pha GJin Bản Pha Đin | - | 9.7 km 6.0 mi | show |
Ban Mat Bản Mạt | - | 9.7 km 6.0 mi | show |
Ban Pa No Bản Pá Nó | - | 9.8 km 6.1 mi | show |
Ban Sum Hom Bản Sum Hom | - | 9.8 km 6.1 mi | show |
Tieu Khu Bay Song Lo Tiểu Khu Bảy Sông Lô | - | 9.9 km 6.1 mi | show |
Hoa Mai Hoa Mai | - | 10.0 km 6.2 mi | show |
Ban Koan Bản Koan | - | 10.0 km 6.2 mi | show |
Ban Keo Bản Kéo | - | 10.1 km 6.3 mi | show |
Ban Muong Bản Muống | - | 10.2 km 6.3 mi | show |
Ban Sang Bản Sằng | - | 10.2 km 6.3 mi | show |
Ban Key Bản Key | - | 10.2 km 6.4 mi | show |
Ban Mu Kit Bản Mu Kít | - | 10.4 km 6.5 mi | show |
Ban Ngoi Bản Ngòi | - | 10.5 km 6.5 mi | show |
Ban Lu Bản Lù | - | 10.5 km 6.5 mi | show |
Ban Oi Bản Oi | - | 10.6 km 6.6 mi | show |
Tieu Khu Ba - Hai Tiểu Khu Ba - Hai | - | 10.6 km 6.6 mi | show |
Ban Na Huong Bản Nà Hường | - | 10.7 km 6.6 mi | show |
Ban Pac Ngan Bản Pặc Ngần | - | 10.8 km 6.7 mi | show |
Ban Ung Bản Úng | - | 10.8 km 6.7 mi | show |
Ban Co Muong Bản Co Muông | - | 10.9 km 6.8 mi | show |
Tin Toc Tin Tốc | - | 10.9 km 6.8 mi | show |
Cu Mot Củ Một | - | 11.0 km 6.8 mi | show |
Ban Phieng Mon Bản Phiêng Môn | - | 11.2 km 6.9 mi | show |
Ban Phieng Hinh Bản Phiêng Hịnh | - | 11.2 km 6.9 mi | show |
Cu Hai Củ Hai | - | 11.2 km 7.0 mi | show |
Ban Na Lo Bản Nà Lọ | - | 11.3 km 7.0 mi | show |
Cu Ba Củ Ba | - | 11.3 km 7.0 mi | show |
Bo Bon Bô Bon | - | 11.4 km 7.1 mi | show |
Hoang Van Thu Hoàng Văn Thụ | - | 11.4 km 7.1 mi | show |
Ban Po Bản Pó | - | 11.4 km 7.1 mi | show |
Ban Me Bản Mé | - | 11.5 km 7.2 mi | show |
Muong Bang Mường Bằng | - | 11.5 km 7.2 mi | show |
Ban Na Pat Bản Nà Pát | - | 11.6 km 7.2 mi | show |
Ban Co Muong Bản Co Muông | - | 11.7 km 7.2 mi | show |
Ban Cu Bản Cụ | - | 11.7 km 7.3 mi | show |
Ban Tho Bản Thộ | - | 11.7 km 7.3 mi | show |
Ban Lay Bản Lay | - | 11.7 km 7.3 mi | show |
GJoan Ket Đoàn Kết | - | 11.7 km 7.3 mi | show |
Ban Na Ka Bản Nà Ka | - | 11.8 km 7.3 mi | show |
Ban Co Hay Bản Co Hày | - | 11.8 km 7.3 mi | show |
Cu Bon Củ Bốn | - | 11.8 km 7.3 mi | show |
Ban Nam Bản Nam | - | 11.9 km 7.4 mi | show |
Ban Heo Bản Heo | - | 11.9 km 7.4 mi | show |
Ban Ta Lai Bản Ta Lai | - | 11.9 km 7.4 mi | show |
Ban O Bản Ổ | - | 12.0 km 7.4 mi | show |
Ban Nghiu Bản Nghịu | - | 12.0 km 7.4 mi | show |
Ban Ngoi Bản Ngoi | - | 12.0 km 7.4 mi | show |
Ban Thanh Cong Bản Thành Công | - | 12.0 km 7.4 mi | show |
Ban Ket Hay Bản Kết Hay | - | 12.1 km 7.5 mi | show |
Ban In Bản In | - | 12.2 km 7.6 mi | show |
Na Phang Nà Phặng | - | 12.2 km 7.6 mi | show |
Ban Phieng Noi Bản Phiêng Nội | - | 12.3 km 7.6 mi | show |
Ket Hay Kết Hảy | - | 12.3 km 7.6 mi | show |
Na Man Nà Mặn | - | 12.4 km 7.7 mi | show |
Tieu Khu Mot Muoi Chin - Nam Tiểu Khu Một Mười Chín - Năm | - | 12.4 km 7.7 mi | show |
Ban Pa Lieng Bản Pá Liềng | - | 12.5 km 7.8 mi | show |
Ban Ca Lap Bản Ca Lap | - | 12.5 km 7.8 mi | show |
Ban May Bản May | - | 12.5 km 7.8 mi | show |
Na Ngua Nà Ngùa | - | 12.5 km 7.8 mi | show |
Tieu Khu Hai Muoi Chin - Nam Tiểu Khu Hai Mười Chín - Năm | - | 12.5 km 7.8 mi | show |
Ban Tho Bản Thộ | - | 12.6 km 7.8 mi | show |
Ban Huoi Khoang Bản Huội Khoang | - | 12.7 km 7.9 mi | show |
Ban Men Bản Men | - | 12.7 km 7.9 mi | show |
Ban Na Bo Bản Nà Bó | - | 12.8 km 7.9 mi | show |
Ban Yan Bản Yan | - | 12.8 km 8.0 mi | show |
Ban Ten Bản Ten | - | 12.9 km 8.0 mi | show |
Ban Phieng Hy Bản Phiêng Hỳ | - | 12.9 km 8.0 mi | show |
Tieu Khu Ba Muoi Chin - Nam Tiểu Khu Ba Mười Chín - Năm | - | 12.9 km 8.0 mi | show |
Tieu Khu Tam Na Bo Tiểu Khu Tám Nà Bó | - | 12.9 km 8.0 mi | show |
Ban Ot Bản Ót | - | 13.0 km 8.1 mi | show |
Ban Nhap Bản Nhạp | - | 13.1 km 8.1 mi | show |
Bom Bit Bom Bít | - | 13.1 km 8.2 mi | show |
Ban Poc Tuong Bản Pôc Tuông | - | 13.2 km 8.2 mi | show |
Ban Huoi Thung Bản Huổi Thùng | - | 13.3 km 8.2 mi | show |
Ban Phuong Bản Phường | - | 13.3 km 8.3 mi | show |
Ban Tham Bản Thăm | - | 13.3 km 8.3 mi | show |
Ban Phuong Bản Phường | - | 13.3 km 8.3 mi | show |
Ban Nam Lanh Bản Nậm Lanh | - | 13.3 km 8.3 mi | show |
Ban Khoa Bản Khoa | - | 13.4 km 8.3 mi | show |
Ban Xa Kia Bản Xà Kìa | - | 13.6 km 8.4 mi | show |
Nong Nua Nong Nưa | - | 13.6 km 8.4 mi | show |
Ban Na Ha Bản Nà Hạ | - | 13.6 km 8.4 mi | show |
Ban Chom Mai Bản Chom Mài | - | 13.6 km 8.4 mi | show |
Ban Bo Cop Bản Bô Cop | - | 13.6 km 8.5 mi | show |
Ban Pa Po Bản Pă Po | - | 13.6 km 8.5 mi | show |
Ban Pu Tau Bản Pú Tạu | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Ban Khoa Bản Khoa | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Ban Na Cang Bản Na Cang | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Ban Nghin Bản Nghin | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Ban Xa Kenh Bản Xà Kềnh | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Ban Bo GJuoi Bản Bó Đươi | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Ban Me Lech Bản Me Lếch | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Ban Mat Bản Mat | - | 13.8 km 8.5 mi | show |
Ban Lenh Bản Lệnh | - | 13.8 km 8.6 mi | show |
Ban Mat Bản Mật | - | 13.8 km 8.6 mi | show |
Ban Nong Khun Bản Nông Khún | - | 13.8 km 8.6 mi | show |
Ban Na Cuong Bản Nà Cuông | - | 13.9 km 8.6 mi | show |
Ban Mon Bản Mờn | - | 13.9 km 8.6 mi | show |
Ban Bo Hoc Bản Bố Hốc | - | 13.9 km 8.7 mi | show |
Ban Cop Men Bản Cốp Mèn | - | 13.9 km 8.7 mi | show |
Nha Sai Nha Sai | - | 13.9 km 8.7 mi | show |
Nong Luc Nong Lúc | - | 13.9 km 8.7 mi | show |
Phieng Quai Phiêng Quái | - | 13.9 km 8.7 mi | show |
Tieu Khu Bon Tiểu Khu Bốn | - | 13.9 km 8.7 mi | show |
Muong Nhuon Mương Nhuôn | - | 14.0 km 8.7 mi | show |
Ban Long Nghiu Bản Long Nghịu | - | 14.0 km 8.7 mi | show |
Ban Tien Bản Tiền | - | 14.1 km 8.8 mi | show |
Ban Hot Bản Hốt | - | 14.1 km 8.8 mi | show |
Ban San Bản San | - | 14.1 km 8.8 mi | show |
Tieu Khu Ba Tiểu Khu Ba | - | 14.1 km 8.8 mi | show |
Ban Ban Bản Bản | - | 14.2 km 8.8 mi | show |
Ban Heo Bản Hẻo | - | 14.2 km 8.8 mi | show |
Ban Phung Bản Phung | - | 14.2 km 8.8 mi | show |
Ban Hong San Bản Hong Sàn | - | 14.3 km 8.9 mi | show |
Ban Liu Bản Liu | - | 14.3 km 8.9 mi | show |
Ban Tang Luong Bản Tăng Lương | - | 14.3 km 8.9 mi | show |
Ban Pa Ban Bản Pá Ban | - | 14.4 km 9.0 mi | show |
Ban Na Cang Bản Nà Cang | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Ban Co Cang Bản Co Cang | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Tieu Khu Hai Tiểu Khu Hai | - | 14.6 km 9.0 mi | show |
Ban Ham Bản Hạm | - | 14.6 km 9.1 mi | show |
Ban Lun Bản Lun | - | 14.6 km 9.1 mi | show |
Ban Sang Bản Sàng | - | 14.8 km 9.2 mi | show |
Ban Nong Xang Bản Nông Xang | - | 14.8 km 9.2 mi | show |
Ban Pa Cha Bản Pá Chả | - | 14.8 km 9.2 mi | show |
Ban Hua Bo Bản Hua Bó | - | 14.9 km 9.3 mi | show |
Chieng Ngan Chiềng Ngần | - | 14.9 km 9.3 mi | show |