Ban Hin Thuoi Bản Hin Thuổi | - | 0.4 km 0.3 mi | show |
Tieu Khu Quyet Thang Tiểu Khu Quyết Thắng | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Ban Mai Thuon Bản Mai Thuộn | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Ban Nong Mon Bản Nong Mòn | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Ban Nong Te Bản Nong Te | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Ban Bo Hac Bản Bó Hạc | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Ban Bo Ho Bản Bo Ho | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Ban Co Hung Bản Cô Hung | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Ban Heo Phat Bản Heo Phát | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Ban Bo Ngoa Bản Bó Ngoa | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Tieu Khu Binh Minh Tiểu Khu Bình Minh | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Kim Son Mot Kim Sơn Một | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Ban Co Phuon Bản Cô Phuon | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Ban Chi Bản Chi | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Ban Huoi Pu Bản Huổi Pù | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Kim Son Hai Kim Sơn Hai | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Tieu Khu Nam Tiểu Khu Năm | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ban Chi Bản Chi | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ban Heo Phat Bản Heo Phat | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Tieu Khu Hai Muoi Sau - Ba Tiểu Khu Hai Mươi Sáu - Ba | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Phieng Nam Bản Phiêng Nậm | - | 3.9 km 2.5 mi | show |
Ban Lan Bản Lạn | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ban Nam Un Bản Nậm Un | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ban Phu Luong Bản Phú Lương | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ban Co Noi Bản Cò Nòi | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tieu Khu Mot Tiểu Khu Một | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Ban Liu Bản Liu | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Ban Chieng Hung Bản Chiềng Hưng | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Tieu Khu Hai Tiểu Khu Hai | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Ban Nung Hao Bản Nung Hao | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Ban Y Luong Bản Ý Lường | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Ban Chai Bản Chai | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Ban Na Liu Bản Na Liu | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Chai Pha Chai Pha | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Tra Bản Tra | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Lung Sang Bản Lụng Sàng | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Nhom Bản Nhôm | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Huon Bản Hượn | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ban Na Cuong Bản Nà Cuông | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ban Chum Bản Chủm | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ban GJong Tau Bản Đông Tấu | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ban Luong Me Bản Luống Mé | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ban Sang Bản Sàng | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Ban Chieng Sang Bản Chiềng Sàng | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Tieu Khu Ba Tiểu Khu Ba | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Chieng GJong Chiêng Đông | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Na Ca Na Cà | - | 5.1 km 3.1 mi | show |
Ban Me Lech Bản Me Lếch | - | 5.1 km 3.2 mi | show |
Ban Mo Bản Mo | - | 5.2 km 3.2 mi | show |
Tieu Khu Bon Tiểu Khu Bốn | - | 5.2 km 3.2 mi | show |
Ban Mai Ngap Bản Mai Ngập | - | 5.3 km 3.3 mi | show |
Ban Mat Bản Mật | - | 5.3 km 3.3 mi | show |
Ban Bo Phuong Bản Bó Phương | - | 5.4 km 3.3 mi | show |
Ban Na Cang Bản Nà Cang | - | 5.4 km 3.4 mi | show |
Ban Lenh Bản Lệnh | - | 5.5 km 3.4 mi | show |
Chieng Kim Chiềng Kim | - | 5.6 km 3.5 mi | show |
Ban Hua Tat Bản Hua Tát | - | 5.6 km 3.5 mi | show |
Ban Co Cai Bản Cô Cai | - | 5.6 km 3.5 mi | show |
Ban Chieng Yen Bản Chiềng Yên | - | 6.0 km 3.7 mi | show |
Ban Nhap Bản Nhạp | - | 6.0 km 3.7 mi | show |
Ban Cho Long Bản Chờ Lồng | - | 6.0 km 3.7 mi | show |
Ban Phay Bản Phay | - | 6.0 km 3.7 mi | show |
Tieu Khu Ba Muoi Chin - Nam Tiểu Khu Ba Mười Chín - Năm | - | 6.3 km 3.9 mi | show |
Ban GJan Bản Đán | - | 6.4 km 4.0 mi | show |
Ban Huoi Luu Bản Huổi Lưu | - | 6.6 km 4.1 mi | show |
Chieng GJong Chiềng Đóng | - | 6.6 km 4.1 mi | show |
Ban Heo Bản Heo | - | 6.8 km 4.2 mi | show |
Ban Ta Lai Bản Ta Lai | - | 6.8 km 4.2 mi | show |
Ban Tang Bản Tảng | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Ban Na Da Bản Na Da | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Tieu Khu Mot Muoi Chin - Nam Tiểu Khu Một Mười Chín - Năm | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Ban In Bản In | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Ban Huoi Muong Bản Huôi Muông | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Tieu Khu Hai Muoi Chin - Nam Tiểu Khu Hai Mười Chín - Năm | - | 7.0 km 4.4 mi | show |
Ban Bom Khoang Bản Bôm Khoang | - | 7.1 km 4.4 mi | show |
Ban Mon Bản Mờn | - | 7.1 km 4.4 mi | show |
Ban Nong Ha Bản Nông Ha | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Ban Ngua Bản Ngua | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Chieng Sang Chiềng Sàng | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Ban Po Bản Pó | - | 7.5 km 4.7 mi | show |
Ban Na Lieng Bản Na Liêng | - | 7.6 km 4.7 mi | show |
Muong Nhuon Mương Nhuôn | - | 7.7 km 4.8 mi | show |
Ban Hua Nong Bản Hua Nong | - | 7.7 km 4.8 mi | show |
Ban Co Muong Bản Co Muông | - | 7.8 km 4.8 mi | show |
Ban Pu Tung Bản Pu Tung | - | 8.0 km 5.0 mi | show |
Su Lung Quang Su Lung Quang | - | 8.1 km 5.0 mi | show |
Ban Bung Khoal Bản Búng Khoal | - | 8.1 km 5.0 mi | show |
Ban Bom Ham Bản Bôm Hằm | - | 8.1 km 5.0 mi | show |
Ban Xuan Que Bản Xuân Quế | - | 8.5 km 5.3 mi | show |
Ban Na Nham Bản Nà Nhầm | - | 8.5 km 5.3 mi | show |
Ban Mu Kit Bản Mu Kít | - | 8.6 km 5.3 mi | show |
Ban Tan Que Bản Tân Quế | - | 8.7 km 5.4 mi | show |
Ban Lu Bản Lù | - | 9.0 km 5.6 mi | show |
Tieu Khu Huoi Duong Tiểu Khu Huổi Dương | - | 9.1 km 5.7 mi | show |
Tieu Khu Ba - Hai Tiểu Khu Ba - Hai | - | 9.2 km 5.7 mi | show |
Ban Lan Bản Lan | - | 9.2 km 5.7 mi | show |
Ban Som Bản Sôm | - | 9.2 km 5.7 mi | show |
Ban GJan Bản Đán | - | 9.3 km 5.8 mi | show |
Ban Nguoc Ngoi Bản Ngược Ngơi | - | 9.4 km 5.8 mi | show |
Ban Pu Tung Bản Pu Tung | - | 9.4 km 5.9 mi | show |
Xom Moi Xóm Mới | - | 9.7 km 6.0 mi | show |
Ban Phieng Hy Bản Phiêng Hỳ | - | 9.7 km 6.0 mi | show |
Ban Mon Bản Mòn | - | 9.8 km 6.1 mi | show |
Ban Pho Bản Phô | - | 9.9 km 6.1 mi | show |
Ban Co Cang Bản Co Cang | - | 9.9 km 6.1 mi | show |
Ban Tong Chieng Bản Tong Chiêng | - | 9.9 km 6.1 mi | show |
Ban Cham Nuoi Bản Chăm Nuôi | - | 9.9 km 6.1 mi | show |
Ban Bong Bản Bong | - | 9.9 km 6.2 mi | show |
Ban Co Cang Bản Co Cang | - | 9.9 km 6.2 mi | show |
Ban Keo Bo Bản Kéo Bó | - | 10.0 km 6.2 mi | show |
Ban Cay Khe B Bản Cáy Khẻ B | - | 10.1 km 6.3 mi | show |
Ban Lang Linh Bản Lang Linh | - | 10.2 km 6.3 mi | show |
Ban Kim Son Hai Bản Kim Sơn Hai | - | 10.3 km 6.4 mi | show |
Ban Bo Bon Bản Bó Bon | - | 10.4 km 6.5 mi | show |
Ban Keo Bo B Bản Kéo Bó B | - | 10.4 km 6.5 mi | show |
Ban May Bản Mây | - | 10.6 km 6.6 mi | show |
Ban Phieng Khang Bản Phiêng Khàng | - | 10.7 km 6.6 mi | show |
Ban Keo Bo A Bản Kéo Bó A | - | 10.9 km 6.8 mi | show |
Ban Thuc Bản Thuc | - | 11.0 km 6.8 mi | show |
Ban Khun Hien Bản Khun Hiên | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Ban Xa Bản Xá | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Ban Oi Bản Oi | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Ban Phieng Hinh Bản Phiêng Hịnh | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Ban Cay Khe A Bản Cáy Khẻ A | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Ban Na Mon Bản Nà Mòn | - | 11.2 km 7.0 mi | show |
Ban Co Chai Bản Co Chai | - | 11.3 km 7.0 mi | show |
Ban Co Long Bản Co Long | - | 11.4 km 7.1 mi | show |
Na Sang Nà Sẳng | - | 11.4 km 7.1 mi | show |
Ban Co Chia Bản Cò Chia | - | 11.4 km 7.1 mi | show |
Ban Dom Bản Dồm | - | 11.5 km 7.1 mi | show |
Ban San Bản Sản | - | 11.5 km 7.2 mi | show |
Ban Ta Lieu Bản Ta Liễu | - | 11.5 km 7.2 mi | show |
Ban Phuc Bản Phúc | - | 11.8 km 7.3 mi | show |
Ban Chom Mai Bản Chom Mài | - | 11.8 km 7.3 mi | show |
Tieu Khu Mot Tiểu Khu Một | - | 12.0 km 7.5 mi | show |
Ban Tham Tau Bản Thẩm Tau | - | 12.2 km 7.6 mi | show |
Ban Bon Tram Hai Muoi Tam Bản Bốn Trăm Hai Mươi Tám | - | 12.4 km 7.7 mi | show |
Tieu Khu Hai Tiểu Khu Hai | - | 12.5 km 7.7 mi | show |
Ban Hua Bo Bản Hua Bó | - | 12.5 km 7.8 mi | show |
Tieu Khu Hai Muoi Mot Tiểu Khu Hai Mươi Mốt | - | 12.8 km 7.9 mi | show |
Ban Bo GJuoi Bản Bó Đươi | - | 12.9 km 8.0 mi | show |
Ban Pa Lieng Bản Pá Liềng | - | 12.9 km 8.0 mi | show |
Ban Vat Bản Vat | - | 12.9 km 8.0 mi | show |
Tieu Khu Ba Tiểu Khu Ba | - | 12.9 km 8.0 mi | show |
Ban Phieng Sau Bản Phiêng Sau | - | 13.0 km 8.1 mi | show |
Ban Quoi Bản Quôi | - | 13.0 km 8.1 mi | show |
Ban Pa GJong Bản Pá Đông | - | 13.0 km 8.1 mi | show |
Ban Nong Xang Bản Nông Xang | - | 13.1 km 8.1 mi | show |
Ban Ta Vat Bản Ta Vắt | - | 13.2 km 8.2 mi | show |
Phieng Lap Phiêng Lặp | - | 13.2 km 8.2 mi | show |
Yen Chau Yên Châu | - | 13.2 km 8.2 mi | show |
Ban Poc Tuong Bản Pôc Tuông | - | 13.2 km 8.2 mi | show |
Ban Huoi Chuoc Bản Huôi Chuoc | - | 13.3 km 8.2 mi | show |
Ban Tham Bản Thẳm | - | 13.4 km 8.3 mi | show |
Nam La Nậm Lạ | - | 13.4 km 8.3 mi | show |
Ban Ket Na Bản Kết Nà | - | 13.4 km 8.3 mi | show |
Tieu Khu Tam Na Bo Tiểu Khu Tám Nà Bó | - | 13.5 km 8.4 mi | show |
Ban Pot Bản Pot | - | 13.5 km 8.4 mi | show |
Ban Chen Bản Chen | - | 13.5 km 8.4 mi | show |
Tieu Khu Hai Muoi Tiểu Khu Hai Mươi | - | 13.6 km 8.4 mi | show |
Ban Xa Kenh Bản Xà Kềnh | - | 13.6 km 8.5 mi | show |
Ban Na Lan Bản Nà Lằn | - | 13.6 km 8.5 mi | show |
Ban Na Gia Bản Na Gia | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Ban Na Hien Bản Nả Hiên | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Hat Lot Hát Lót | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Tieu Khu Bon Tiểu Khu Bốn | - | 13.8 km 8.6 mi | show |
Ban Na Pat Bản Nà Pát | - | 13.8 km 8.6 mi | show |
Long Khoang Long Khoang | - | 13.9 km 8.6 mi | show |
Ban Hong San Bản Hong Sàn | - | 13.9 km 8.6 mi | show |
Tieu Khu Muoi Chin Tiểu Khu Mười Chín | - | 14.1 km 8.7 mi | show |
Ket Hay Kết Hảy | - | 14.2 km 8.8 mi | show |
Tieu Khu Nam Tiểu Khu Năm | - | 14.2 km 8.8 mi | show |
Ban Ket Hay Bản Kết Hay | - | 14.3 km 8.9 mi | show |
Bom Bit Bom Bít | - | 14.3 km 8.9 mi | show |
Tieu Khu Bay Tiểu Khu Bảy | - | 14.4 km 8.9 mi | show |
Ban Na Ka Bản Nà Ka | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Ban Mong Bản Mòng | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Ban Pa Tong Bản Pá Tong | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Ban Pa Ban Bản Pá Ban | - | 14.6 km 9.1 mi | show |
Ban Na Bo Bản Nà Bó | - | 14.7 km 9.1 mi | show |
Tieu Khu Chin Tiểu Khu Chín | - | 14.7 km 9.1 mi | show |
Ban Nhung Tren Bản Nhụng Trên | - | 14.7 km 9.1 mi | show |
Tieu Khu Sau Tiểu Khu Sáu | - | 14.7 km 9.2 mi | show |
Tieu Khu Muoi Hai Tiểu Khu Mười Hai | - | 14.8 km 9.2 mi | show |
Ban Hua Ta Bản Hua Ta | - | 14.8 km 9.2 mi | show |