Minh A, Vietnam
Facts and figures on Minh A at a glance
Name: Minh A (Minh A)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Van Yen
Region name (Level 1): Yen Bai
Country: Vietnam
Continent: Asia
Minh A is located in the region of Yen Bai. Yen Bai's capital Yen Bai (Yên Bái) is approximately 29 km / 18 mi away from Minh A (as the crow flies). The distance from Minh A to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 152 km / 95 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Minh A to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Minh A Minh A | Place | - | Yen Bai Tỉnh Yên Bái |
Map of Minh A
Hotels in Minh A
Find your hotel in Minh A now. Book a hotel for your stay in Minh A.Information on Minh A
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Minh A Minh A | Huyen Van Yen Huyện Văn Yên | Yen Bai Tỉnh Yên Bái | Vietnam | Asia |
Time in Minh A
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Mon, 29 Apr 2024 - 10:38am (10:38h) | No | Mon, 29 Apr 2024 - 10:38am (10:38h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Minh A
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°52'53.8"N (21.8816200°) | 104°41'40.1"E (104.6944800°) |
Distances from Minh A
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,425 km north of the equator | 10,531 km east of the prime meridian | Distances from Minh A |
Places around Minh A
47 places found within 5 km around Minh A. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Goc GJa Gốc Đa | - | 0.6 km 0.4 mi | show |
Thi Tran Mau A Thị Trấn Mậu A | - | 0.7 km 0.4 mi | show |
Lang Minh Làng Minh | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Hong Ha Hồng Hà | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Xom Trai Xóm Trại | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Hong Phong Hồng Phong | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Quyet Tien Quyết Tiến | - | 1.4 km 0.8 mi | show |
GJai An Đại An | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Lang Buc Làng Búc | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Lang Chieng Làng Chiềng | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Yen Thanh Yên Thành | - | 2.2 km 1.3 mi | show |
Khe Lao Khe Lao | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Xuan Binh Xuân Binh | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Khe Vau Khe Vầu | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Mau GJong Mậu Đông | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
GJoi Bay Đội Bảy | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Quang Mac Quảng Mạc | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Khe Loang Khe Loàng | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Yen Giung Yên Giúng | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Cua Ngoi Cửa Ngòi | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Lang Cheo Làng Cheo | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Khe Chanh Khe Chanh | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Thong Nhat Thống Nhất | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
GJong Bat Đồng Bát | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
GJa Mai Đá Mài | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Quach Ngoai Quạch Ngoài | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Yen Dung Yên Dũng | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Khe Hop Khê Hop | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
GJong Vat Đồng Vật | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Lang Ngoi Làng Ngói | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Yen Tien Yên Tiến | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Dan Khe Dân Khế | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Lang Quach Làng Quạch | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Khe Dang Khe Dảng | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Pho Chang Phố Chang | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Thon Mot Thôn Một | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Khe Bai Khê Bai | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Che Ve Chè Vè | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Khe Cam Khe Cam | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Khe Long Khê Long | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
GJai Tieu Đại Tiêu | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Yen Phuoc Yên Phước | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
GJai Buc Đại Bục | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
GJong Vai Động Vải | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
GJoi Nam Đội Năm | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Lang Chang Làng Chang | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Phu Son Phú Sơn | - | 5.0 km 3.1 mi | show |