Tat He, Vietnam
Facts and figures on Tat He at a glance
Name: Tat He (Tát Hẹ)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Muong Ang
Region name (Level 1): Dien Bien
Country: Vietnam
Continent: Asia
Tat He is located in the region of Dien Bien. Dien Bien's capital Dien Bien Phu (Dien Bien Phu) is approximately 25 km / 16 mi away from Tat He (as the crow flies). The distance from Tat He to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 280 km / 174 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Tat He to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Tat He Tát Hẹ | Place | - | Dien Bien Tỉnh Ðiện Biên |
Map of Tat He
Hotels in Tat He
Find your hotel in Tat He now. Book a hotel for your stay in Tat He.Information on Tat He
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Tat He Tát Hẹ | Huyen Muong Ang Huyện Mường Ảng | Dien Bien Tỉnh Ðiện Biên | Vietnam | Asia |
Time in Tat He
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 18 May 2024 - 6:52am (06:52h) | No | Sat, 18 May 2024 - 6:52am (06:52h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Tat He
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°32'16.4"N (21.5379000°) | 103°12'11.7"E (103.2032600°) |
Distances from Tat He
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,386 km north of the equator | 10,424 km east of the prime meridian | Distances from Tat He |
Places around Tat He
50 places found within 5 km around Tat He. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Khoi Mot Khối Một | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Khoi Hai Khối Hai | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Khoi Nam Khối Năm | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Ban Cang Bản Cang | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Khoi Bon Khối Bốn | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Ban Houei Yinn Bản Houei Yinn | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Khoi Ba Khối Ba | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Ban Na Lao Bản Na Lao | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Bo May Bó Mậy | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Cha Cuong Cha Cuông | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Khoi Sau Khối Sáu | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Muong Ang Mường Ảng | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Nam Pu Nậm Pụ | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ban Le Bản Lé | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Pu Tiu Pú Tỉu | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Khoi Tam Khối Tám | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Tin Toc Tin Tốc | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Ban Na Luong Bản Na Luong | - | 3.1 km 2.0 mi | show |
Ban GJang Bản Đắng | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Khoi Chin Khối Chín | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ban Cha Kouan Bản Cha Kouan | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Na Nuong Nà Nuông | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Khoi Muoi Khối Mười | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Khoi Bay Khối Bảy | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ban Cu Bản Củ | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ban Nong Bản Nong | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ban Som Bản Sôm | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ban Tane Bản Tane | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ban Po Bản Pó | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ban Khoy Bản Khoy | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Lou Bản Lou | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Me Bản Mé | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Mouang Bản Mouang | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Muong Ang Mương Ang | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Tra Bản Trá | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ban Thai Bản Thái | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ban Sa Bản Sa | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Pa Tra Pá Tra | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Long Hang Long Háng | - | 4.3 km 2.6 mi | show |
Ban Sang Bản Sáng | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Ban Houang Houang Bản Houang Houang | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Ban Ko Le Bản Kô Lê | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Ban Coi Bản Cói | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Ban Tan Khouai Bản Tan Khouai | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Ban Keo Bản Kéo | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Ban Han Bản Han | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Pha Tong Bản Pha Tong | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Houei Kelone Bản Houei Kelone | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ban Giang Bản Giảng | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Ban Pong Bản Pọng | - | 4.9 km 3.1 mi | show |