Yen Lang, Vietnam
Facts and figures on Yen Lang at a glance
Name: Yen Lang (Yên Lãng)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Dien Chau
Region name (Level 1): Nghe An
Country: Vietnam
Continent: Asia
Yen Lang is located in the region of Nghe An. Nghe An's capital Vinh (Vinh) is approximately 36 km / 22 mi away from Yen Lang (as the crow flies). The distance from Yen Lang to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 228 km / 141 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Yen Lang to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Yen Lang Yên Lãng | Place | - | Nghe An Tỉnh Nghệ An |
Map of Yen Lang
Hotels in Yen Lang
Find your hotel in Yen Lang now. Book a hotel for your stay in Yen Lang.Information on Yen Lang
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Yen Lang Yên Lãng | Huyen Dien Chau Huyện Diễn Châu | Nghe An Tỉnh Nghệ An | Vietnam | Asia |
Time in Yen Lang
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Thu, 16 May 2024 - 12:08pm (12:08h) | No | Thu, 16 May 2024 - 12:08pm (12:08h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Yen Lang
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 18°58'60.0"N (18.9833300°) | 105°35'60.0"E (105.6000000°) |
Distances from Yen Lang
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,103 km north of the equator | 10,883 km east of the prime meridian | Distances from Yen Lang |
Places around Yen Lang
57 places found within 5 km around Yen Lang. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Mai Thanh Mai Thành | - | 0.4 km 0.3 mi | show |
Yen Tien Yên Tiền | - | 0.4 km 0.3 mi | show |
Dien Chau Diễn Châu | - | 0.8 km 0.5 mi | show |
Tien Hau Ha Tiền Hậu Hà | - | 1.0 km 0.7 mi | show |
Ngoc Van Ngọc Văn | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Trang Thon Tràng Thôn | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Yen Xuan Yên Xuân | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Trung Hau Trung Hậu | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Trung GJinh Trung Đinh | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Xom Con Xóm Côn | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Phu Trung Phú Trung | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Xuan Loi Xuân Lôi | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Ly Nhan Lý Nhân | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Con Hau Côn Hậu | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Phu GJong Phú Đông | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Trang Khe Tràng Khe | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
GJong Loc Đông Lộc | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Yen Quang Yên Quang | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Tan Phuc Tân Phúc | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Phuong Lich Phương Lịch | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Hai Thinh Hải Thịnh | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Hai GJong Hải Đông | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Phuc Linh Phúc Linh | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Phuc Nguyen Phúc Nguyên | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Xom Trong Xóm Trong | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
My Hoa Mỹ Hoa | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Bac Thinh Bắc Thịnh | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Hai Bac Hải Bắc | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Hau Giap Hậu Giáp | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Phuc Thiem Phúc Thiêm | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Chien Thang Chiến Thắng | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Tho Hau Thọ Hậu | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Tan Quang Tân Quang | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ngu Thuong Ngũ Thượng | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Huu Loc Hữu Lộc | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Tu My Tú Mỹ | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Thanh Bich Thanh Bích | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Xuan Khanh Xuân Khánh | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Nguyen Thuong Nguyên Thượng | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
GJong En Đồng En | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Nguyen Thuong Nguyên Thượng | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ha GJao Hà Đạo | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
GJa Phuc Đa Phúc | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tan Phuc Tân Phúc | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Phu Hau Phú Hậu | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Tan Trai Tân Trại | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Lieu Hoa Liêu Hoa | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Xuan Chau Xuân Châu | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
GJong Ky Đông Kỷ | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tho Hao Thọ Hao | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
GJong Kieu Đồng Kiều | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Xom Muoi Hai Xóm Mười Hai | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Thai Thinh Thái Thịnh | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Xuan Nam Xuân Nam | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Song Thinh Sông Thịnh | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Kim Lien Kim Liên | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Phi Loc Phi Lộc | - | 5.0 km 3.1 mi | show |