Trung Nghia, Vietnam
Facts and figures on Trung Nghia at a glance
Name: Trung Nghia (Trung Nghỉa)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Loc Ha
Region name (Level 1): Ha Tinh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Trung Nghia is located in the region of Ha Tinh. Ha Tinh's capital Ha Tinh (Hà Tĩnh) is approximately 11.9 km / 7.4 mi away from Trung Nghia (as the crow flies). The distance from Trung Nghia to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 286 km / 177 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Trung Nghia to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Trung Nghia Trung Nghỉa | Place | - | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh |
Map of Trung Nghia
Hotels in Trung Nghia
Find your hotel in Trung Nghia now. Book a hotel for your stay in Trung Nghia.Information on Trung Nghia
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Trung Nghia Trung Nghỉa | Huyen Loc Ha Huyện Lộc Hà | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh | Vietnam | Asia |
Time in Trung Nghia
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Tue, 21 May 2024 - 6:27am (06:27h) | No | Tue, 21 May 2024 - 6:27am (06:27h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Trung Nghia
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 18°26'60.0"N (18.4500000°) | 105°55'00.0"E (105.9166700°) |
Distances from Trung Nghia
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,044 km north of the equator | 10,960 km east of the prime meridian | Distances from Trung Nghia |
Places around Trung Nghia
56 places found within 5 km around Trung Nghia. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Xuan Khanh Xuan Khánh | - | 0.0 km 0.0 mi | show |
Hoa Thanh Hoa Thành | - | 0.7 km 0.4 mi | show |
Xuan Phuong Xuân Phượng | - | 0.9 km 0.5 mi | show |
Son Bang Sơn Bằng | - | 0.9 km 0.6 mi | show |
Xom Bon Xóm Bốn | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Xom Chin Xóm Chín | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
Xom Muoi Xóm Mười | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Long Hai Long Hải | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Xom Tam Xóm Tám | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Kim Doi Kim Đôi | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
An Loc An Lộc | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Xom Hai Xóm Hai | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Xom Muoi Mot Xóm Mười Một | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Nam Thang Nam Thắng | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Xuan Hoa Xuân Hòa | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Xom Muoi Ba Xóm Mười Ba | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Minh Quy Minh Quý | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Xom Muoi Hai Xóm Mười Hai | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Mai Lam Mai Lâm | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Kim Ngoc Kim Ngọc | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
GJong Thanh Đông Thanh | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Xom Muoi Bon Xóm Mười Bốn | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Mai Thuy Mai Thuỷ | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Hong Lac Hồng Lạc | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Xom Muoi Lam Xóm Mười Lăm | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Thanh Tan Thanh Tân | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Tan Phong Tân Phong | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
GJuc Chau Đức Châu | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Xom Muoi Sau Xóm Mười Sáu | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Vinh Tuy Vĩnh Tuy | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Nam Tien Nam Tiến | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Vinh Luat Vinh Luật | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Xom My Tho Xóm Mỹ Tho | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Bang Chau Bằng Châu | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Thanh Long Thành Long | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Duong Luat Dương Luật | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Huu Phuong Hữu Phương | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Trieu Son Triếu Sơn | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Xom Muoi Bay Xóm Mười Bảy | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
GJam Thuy Đâm Thùy | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Gia Thien Gia Thiện | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Ho Do Hô Dộ | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Bac Hai Bắc Hải | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Thon Bon Thôn Bốn | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Ba Xuan Ba Xuân | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
An Son An Sơn | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Tan Phu Tân Phú | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Tay Son Tây Sơn | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Vinh Son Vĩnh Sơn | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Xuan GJong Xuân Đông | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Xom Muoi Lam Xóm Mười Lăm | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tien My Tiến My | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Xuan Tay Xuân Tây | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Nam Hai Nam Hải | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Xom Muoi Sau Xóm Mười Sáu | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Tay Son Tây Sơn | - | 5.0 km 3.1 mi | show |