Tenh Che, Vietnam
Facts and figures on Tenh Che at a glance
Name: Tenh Che (Tềnh Chè)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Van Lang
Region name (Level 1): Lang Son
Country: Vietnam
Continent: Asia
Tenh Che is located in the region of Lang Son. Lang Son's capital Lang Son (Lạng Sơn) is approximately 29 km / 18 mi away from Tenh Che (as the crow flies). The distance from Tenh Che to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 143 km / 89 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Tenh Che to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Tenh Che Tềnh Chè | Place | - | Lang Son Tỉnh Lạng Sơn |
Map of Tenh Che
Hotels in Tenh Che
Find your hotel in Tenh Che now. Book a hotel for your stay in Tenh Che.Information on Tenh Che
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Tenh Che Tềnh Chè | Huyen Van Lang Huyện Văn Lãng | Lang Son Tỉnh Lạng Sơn | Vietnam | Asia |
Time in Tenh Che
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Mon, 29 Apr 2024 - 11:06am (11:06h) | No | Mon, 29 Apr 2024 - 11:06am (11:06h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Tenh Che
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 22°04'60.0"N (22.0833300°) | 106°37'60.0"E (106.6333300°) |
Distances from Tenh Che
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,447 km north of the equator | 10,691 km east of the prime meridian | Distances from Tenh Che |
Places around Tenh Che
48 places found within 5 km around Tenh Che. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Ban Rua Bản Rùa | - | 0.9 km 0.5 mi | show |
Ban Hu Bản Hu | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Ban Na Lien Bản Nà Liền | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Ban Na Xen Bản Nà Xèn | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Ban Gia Bản Gia | - | 2.2 km 1.3 mi | show |
Hu Trong Hu Trong | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Ban Xam Kha Bản Xam Kha | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Hu Ngoai Hu Ngoài | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Na Ca Nà Cà | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Ban Na Khach Bản Nà Khách | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ban Eng Bản Éng | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ban Lech Bản Lếch | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Ban Na Moi Bản Nà Mới | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Ban GJong Van Bản Đông Van | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Ban Tich Bản Tích | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Khu Bon Khu Bốn | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Ban Na Po Bản Nà Po | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Tang Cao Tang Cao | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Thi Tran Na Sam Thị Trấn Na Sầm | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Khu Hai Khu Hai | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ban Khuoi Tham Bản Khuổi Thâm | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Ban Pac Cay Bản Pác Cáy | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Khon Con Khôn Côn | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Na Sang Nà Sang | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Khu Ba Khu Ba | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Khu Mot Khu Một | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Keng Nong Keng Nong | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Lich Son Lịch Sơn | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Na Ke Bản Nà Kẻ | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ban Tat Bản Tát | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Na Cuom Nà Cưởm | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Ban Con Sung Bản Còn Sung | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Thanh Hao Thanh Hảo | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Ban Tham Pang Bản Thâm Pẳng | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Ban Na Chanh Bản Nà Chanh | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Ban Pia Bản Pia | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Bo Cung Bó Củng | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Tham Sam Thâm Sam | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Ban Khau Khu Bản Khàu Khú | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Ban Po Pheo Bản Pò Pheo | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Thon Ma Thôn Mà | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Phieng Khoang Phiêng Khoang | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Liet Noc Liệt Nọc | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Thong Kit Thông Kịt | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ban Na Can Bản Nà Càn | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Ban Pac Cu Bản Pắc Cú | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Ban Lang Bản Làng | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Liet GJang Liệt Đâng | - | 5.0 km 3.1 mi | show |