Sao Va, Vietnam
Facts and figures on Sao Va at a glance
Name: Sao Va (Sao Va)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Thuan Chau
Region name (Level 1): Son La
Country: Vietnam
Continent: Asia
Sao Va is located in the region of Son La. Son La's capital Son La (Sơn La) is approximately 18 km / 11 mi away from Sao Va (as the crow flies). The distance from Sao Va to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 208 km / 129 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Sao Va to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Sao Va Sao Va | Place | - | Son La Tỉnh Sơn La |
Map of Sao Va
Hotels in Sao Va
Find your hotel in Sao Va now. Book a hotel for your stay in Sao Va.Information on Sao Va
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Sao Va Sao Va | Huyen Thuan Chau Huyện Thuận Châu | Son La Tỉnh Sơn La | Vietnam | Asia |
Time in Sao Va
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sun, 19 May 2024 - 11:27am (11:27h) | No | Sun, 19 May 2024 - 11:27am (11:27h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Sao Va
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°28'60.0"N (21.4833300°) | 103°54'00.0"E (103.9000000°) |
Distances from Sao Va
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,380 km north of the equator | 10,495 km east of the prime meridian | Distances from Sao Va |
Places around Sao Va
29 places found within 5 km around Sao Va. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Ban Puc Bản Pục | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Ban Sau Bản Sảu | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Ban GJua Bản Đứa | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Ban Bon Bản Bôn | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ban Khieng Bản Khiêng | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ban Nam Bản Nam | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ban Co Khet Bản Cô Khết | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ban Khum Khoang Bản Khum Khoang | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Co Phuong Co Phường | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Muong Khieng Mường Khiêng | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ban Cang Bản Cang | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Ban Han Bản Hản | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Ban Nam Bản Nam | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Ban Phieng Bản Phiêng | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Ban Man Bản Man | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ban Mong Bản Mồng | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ban Pu Bản Pú | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ban Pan Bản Pận | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Phong Bản Phong | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Pong Bản Pống | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Tat Bản Tát | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Tom Bản Tôm | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Liep Te Liệp Tè | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Mong Bản Mống | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Cha Bản Cha | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Ban Lot Bản Lot | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Mong Luong Mông Luông | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Pa Mu Pá Mu | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Tat Uot Tat Ướt | - | 5.0 km 3.1 mi | show |