Quang Ngai Province, Vietnam
Facts and figures on Quang Ngai Province at a glance
Region name: Quang Ngai Province (Tỉnh Quảng Ngãi)Status: Primary administrative region
Population: 1,217,159 people
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Quang Ngai Province (Tỉnh Quảng Ngãi) is located in the regional capital Quang Ngai (Quảng Ngãi) with a population of 32,992 people.
The distance as the crow flies from Quang Ngai Province's regional capital Quang Ngai to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 725 km (451 mi).
Region | Population | Regional capital | Population |
Quang Ngai Province Tỉnh Quảng Ngãi | 1,217,159 people | Quang Ngai Quảng Ngãi | 32,992 people |
Compare with other regions in Vietnam.
Map of Quang Ngai Province
Information on Quang Ngai Province
Region name | Regional capital | Subregions | Country | Continent |
Quang Ngai Province Tỉnh Quảng Ngãi | Quang Ngai Quảng Ngãi | 14 | Vietnam | Asia |
Time in Quang Ngai Province
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 20 Apr 2024 - 1:17am (01:17h) | No | Sat, 20 Apr 2024 - 1:17am (01:17h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Quang Ngai Province
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 15°00'00.0"N (15.0000000°) | 108°40'00.0"E (108.6666700°) |
Subregions in Quang Ngai Province
There are 14 administrative subregions in Quang Ngai Province.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Huyen Ba To Huyện Ba Tơ | 1. | 47,268 | Ba To Ba Tơ | - |
Huyen Binh Son Huyện Bình Sơn | 2. | 177,943 | Binh Son Bình Sơn | - |
Huyen GJuc Pho Huyện Đức Phổ | 3. | 150,566 | GJuc Pho Đức Phổ | - |
Huyen Ly Son Huyện Lý Sơn | 4. | 19,695 | Ly Son Lý Sơn | - |
Huyen Minh Long Huyện Minh Long | 5. | 14,634 | Minh Long Minh Long | - |
Huyen Mo GJuc Huyện Mộ Đức | 6. | 140,133 | Mo GJuc Mộ Đức | - |
Huyen Nghia Hanh Huyện Nghĩa Hành | 7. | 98,156 | Nghia Hanh Nghĩa Hành | - |
Huyen Son Ha Huyện Sơn Hà | 8. | 64,398 | Son Ha Sơn Hà | - |
Huyen Son Tay Huyện Sơn Tây | 9. | 15,164 | - | - |
Huyen Son Tinh Huyện Sơn Tịnh | 10. | 192,841 | Son Tinh Sơn Tịnh | - |
Huyen Tay Tra Huyện Tây Trà | 11. | - | Tay Tra Tây Trà | - |
Huyen Tra Bong Huyện Trà Bồng | 12. | 28,758 | Tra Bong Trà Bồng | - |
Huyen Tu Nghia Huyện Tư Nghĩa | 13. | 178,132 | Tu Nghia Tư Nghĩa | - |
Thanh Pho Quang Ngai Thành Phố Quảng Ngãi | 14. | - | Quang Ngai Quảng Ngãi | 32,992 |