Quang Khuyen, Vietnam
Facts and figures on Quang Khuyen at a glance
Name: Quang Khuyen (Quảng Khuyên)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Can Loc
Region name (Level 1): Ha Tinh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Quang Khuyen is located in the region of Ha Tinh. Ha Tinh's capital Ha Tinh (Hà Tĩnh) is approximately 23 km / 14 mi away from Quang Khuyen (as the crow flies). The distance from Quang Khuyen to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 282 km / 175 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Quang Khuyen to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Quang Khuyen Quảng Khuyên | Place | - | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh |
Map of Quang Khuyen
Hotels in Quang Khuyen
Find your hotel in Quang Khuyen now. Book a hotel for your stay in Quang Khuyen.Information on Quang Khuyen
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Quang Khuyen Quảng Khuyên | Huyen Can Loc Huyện Can Lộc | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh | Vietnam | Asia |
Time in Quang Khuyen
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Wed, 15 May 2024 - 11:52am (11:52h) | No | Wed, 15 May 2024 - 11:52am (11:52h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Quang Khuyen
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 18°28'60.0"N (18.4833300°) | 105°45'00.0"E (105.7500000°) |
Distances from Quang Khuyen
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,048 km north of the equator | 10,941 km east of the prime meridian | Distances from Quang Khuyen |
Places around Quang Khuyen
54 places found within 5 km around Quang Khuyen. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
GJung GJung Đùng Đùng | - | 0.2 km 0.2 mi | show |
GJong Hue Đông Huế | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Hu Loc Hụ Lộc | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Thuong Hue Thượng Huế | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Bac GJoai Bắc Đoài | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Thuong Ho Thượng Hồ | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Can Loc Can Lộc | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
GJong Xa Đông Xá | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Quan GJong Quan Đống | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
My Lam Mỹ Lâm | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Cu Lam Cư Lám | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Dong Hoa Dông Hòa | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
GJong My Đông Mỹ | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Ngoai Can Loc Ngoại Can Loc | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Quyet Thang Quyết Thắng | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
GJong Thinh Đông Thịnh | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Quyet Tien Quyết Tiến | - | 2.2 km 1.3 mi | show |
Minh Vuong Minh Vượng | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Bac Nghen Bắc Nghèn | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
GJai Ban Đại Bản | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Thuong Van Thượng Vân | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Ta Thuong Tả Thượng | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Thach Tinh Thạch Tinh | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Yen Hop Yên Hợp | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Phuc Son Phúc Sơn | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Thanh Lam Thanh Lâm | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Trang Son Tràng Sơn | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Hong Vinh Hồng Vinh | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
GJai GJong Đại Đồng | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Thanh Hoa Thanh Hòa | - | 3.9 km 2.5 mi | show |
Thanh GJong Thanh Đồng | - | 3.9 km 2.5 mi | show |
GJoai GJuyet Đoài Đuyệt | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Xom Vinh Xóm Vinh | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
My Thuy My Thủy | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Truong Tien Trường Tiến | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
GJa Coc Đa Cốc | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Tho Son Thổ Sơn | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Yen Vinh Yên Vĩnh | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Bui Xa Bùi Xá | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Ninh Xa Ninh Xà | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Thanh Tien Thanh Tiến | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
GJoan Ket Đoàn Kết | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Thong Nhat Thống Nhất | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Thanh Binh Thanh Bình | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Thanh Hop Thanh Hợp | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Trung Bac Trung Bắc | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Xom Bon Xóm Bốn | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Bac Son Bắc Sơn | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Thanh Phuc Thanh Phúc | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Nghen Nghèn | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Thanh Son Thanh Sơn | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Mu Lan Mụ Lan | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Phuc Son Phúc Sơn | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Lien Phuc Liên Phúc | - | 5.0 km 3.1 mi | show |