Distances from Ninh Tinh

Distances from Ninh Tinh to the largest cities and places in Vietnam. Have a closer look at the distances from Ninh Tinh to the largest places in Vietnam.

You can sort the distances from Ninh Tinh to the largest places in Vietnam by distancealphabeticallyby population
51 - 100 of 132 places
«   1   [2]   3   »  
Distances from Ninh Tinh to the largest places in Vietnam
PlaceNoPopulationDistanceRoute
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi51.8,887458 km 285 mishow
thi xa Quang Tri thị xã Quảng Trị52.23,356466 km 290 mishow
Dong Ha Ðông Hà53.17,662477 km 296 mishow
Tra Vinh Trà Vinh54.57,408477 km 296 mishow
Vinh Long Vĩnh Long55.137,870482 km 299 mishow
Cao Lanh Cao Lãnh56.63,770496 km 308 mishow
Sa Dec Sa Dec57.203,588497 km 309 mishow
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh58.132,000497 km 309 mishow
Binh Minh Bình Minh59.94,862508 km 316 mishow
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành60.70,000509 km 316 mishow
Can Tho Cần Thơ61.812,088513 km 319 mishow
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành62.23,109513 km 319 mishow
Binh Thuy Bình Thủy63.113,565514 km 319 mishow
Thot Not Thốt Nốt64.158,225517 km 322 mishow
Long Xuyen Long Xuyên65.272,365518 km 322 mishow
Cai Rang Cái Răng66.86,278519 km 322 mishow
O Mon Ô Môn67.129,683521 km 324 mishow
Phong GJien Phong Điền68.98,424526 km 327 mishow
Chau GJoc Châu Đốc69.70,239528 km 328 mishow
Thoi Lai Thới Lai70.109,684530 km 329 mishow
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh71.98,399533 km 331 mishow
Soc Trang Sóc Trăng72.114,453533 km 331 mishow
Co GJo Cờ Đỏ73.116,576539 km 335 mishow
Vinh Chau Vĩnh Châu74.183,918555 km 345 mishow
Vi Thanh Vị Thanh75.24,477558 km 346 mishow
GJong Hoi Đồng Hới76.169,000565 km 351 mishow
Con Son Côn Sơn77.1,500573 km 356 mishow
Rach Gia Rạch Giá78.228,356574 km 357 mishow
Bac Lieu Bạc Liêu79.107,911576 km 358 mishow
Ha Tien Hà Tiên80.40,000606 km 376 mishow
Ca Mau Cà Mau81.111,894629 km 391 mishow
Phu Quoc Phú Quốc82.179,480656 km 408 mishow
Duong GJong Dương Đông83.15,000665 km 413 mishow
Ha Tinh Hà Tĩnh84.27,728688 km 427 mishow
Vinh Vinh85.163,759731 km 454 mishow
Yen Vinh Yên Vinh86.107,082732 km 455 mishow
Thanh Hoa Thanh Hóa87.112,473836 km 519 mishow
Bim Son Bỉm Sơn88.53,754859 km 534 mishow
Ninh Binh Ninh Bình89.36,864872 km 542 mishow
Thai Binh Thái Bình90.53,071877 km 545 mishow
Nam GJinh Nam Định91.193,499882 km 548 mishow
Cat Ba Cát Bà92.30,000883 km 548 mishow
Phu Ly Phủ Lý93.31,801904 km 562 mishow
Ha Long Hạ Long94.148,066906 km 563 mishow
Cam Pha Cẩm Phả95.135,477907 km 563 mishow
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines96.135,477907 km 563 mishow
Haiphong Haiphong97.841,520908 km 564 mishow
Hung Yen Hưng Yên98.40,273909 km 565 mishow
Thanh Pho Uong Bi Thành Phố Uông Bí99.63,829924 km 574 mishow
Hai Duong Hải Dương100.58,030928 km 577 mishow

51 - 100 of 132 places
«   1   [2]   3   »