Lam Thao, Vietnam
Facts and figures on Lam Thao at a glance
Name: Lam Thao (Lâm Thao)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Vu Quang
Region name (Level 1): Ha Tinh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Lam Thao is located in the region of Ha Tinh. Ha Tinh's capital Ha Tinh (Hà Tĩnh) is approximately 36 km / 22 mi away from Lam Thao (as the crow flies). The distance from Lam Thao to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 294 km / 183 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Lam Thao to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Lam Thao Lâm Thao | Place | - | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh |
Map of Lam Thao
Hotels in Lam Thao
Find your hotel in Lam Thao now. Book a hotel for your stay in Lam Thao.Information on Lam Thao
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Lam Thao Lâm Thao | Huyen Vu Quang Huyện Vũ Quang | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh | Vietnam | Asia |
Time in Lam Thao
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Tue, 21 May 2024 - 5:20pm (17:20h) | No | Tue, 21 May 2024 - 5:20pm (17:20h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Lam Thao
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 18°22'60.0"N (18.3833300°) | 105°34'00.0"E (105.5666700°) |
Distances from Lam Thao
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,037 km north of the equator | 10,932 km east of the prime meridian | Distances from Lam Thao |
Places around Lam Thao
45 places found within 5 km around Lam Thao. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Huong Giang Hương Giang | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Trai Ru Nha Trại Rú Nha | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Huong Hoa Hương Hòa | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Hoi Trung Hội Trung | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Huong Pho Hương Phố | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
GJon Thuong Đôn Thượng | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Phuong Due Phương Duệ | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Bai Mot Bãi Một | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Yen Due Yên Duệ | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Hop GJuc Hợp Đức | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Huong GJong Hương Đồng | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ru Cong Rú Cộng | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Huong Thu Hương Thư | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Tan Le Tân Lễ | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Hop Minh Hợp Mình | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Huong Tho Hương Thọ | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Hop Ly Hợp Lý | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Ru Coi Rú Cồi | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Huong F Tam Hương F Tám | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Hop Duan Hợp Duân | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Moc Bai Mộc Bài | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Hop Trung Hợp Trung | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Hoa Duyet Hòa Duyệt | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Hop Loi Hợp Lợi | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Lien Chau Liên Châu | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
GJong Bo Đồng Bỏ | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ru Khoi Rú Khôi | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ru Thong Rú Thông | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Trung Tho Trung Thọ | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Huong Khe Hương Khê | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Don Bong Dôn Bồng | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Xom Tram Xóm Trám | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Hop Thang Hợp Thắng | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Ru Troc Rú Trốc | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Hop GJong Hợp Đồng | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Thuong Tho Thượng Thọ | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Ka Man Ka Mẫn | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Yen Hoi Yên Hội | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Hop Binh Hợp Bình | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Xom Khe Xóm Khe | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Minh Quang Minh Quang | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Xom Sau Xóm Sáu | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Bong Yen Bồng Yên | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Trai Doc GJon Trại Dốc Đôn | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xom Yen Xóm Yên | - | 4.9 km 3.1 mi | show |