Kien Giang, Vietnam
Facts and figures on Kien Giang at a glance
Region name: Kien Giang (Tỉnh Kiến Giang)Status: Primary administrative region
Population: 1,634,043 people
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Kien Giang (Tỉnh Kiến Giang) is located in the regional capital Rach Gia (Rạch Giá) with a population of 228,356 people.
The distance as the crow flies from Kien Giang's regional capital Rach Gia to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,223 km (760 mi).
Region | Population | Regional capital | Population |
Kien Giang Tỉnh Kiến Giang | 1,634,043 people | Rach Gia Rạch Giá | 228,356 people |
Compare with other regions in Vietnam.
Map of Kien Giang
Information on Kien Giang
Region name | Regional capital | Subregions | Country | Continent |
Kien Giang Tỉnh Kiến Giang | Rach Gia Rạch Giá | 15 | Vietnam | Asia |
Time in Kien Giang
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 20 Apr 2024 - 2:15pm (14:15h) | No | Sat, 20 Apr 2024 - 2:15pm (14:15h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Kien Giang
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°00'00.0"N (10.0000000°) | 105°10'00.0"E (105.1666700°) |
Subregions in Kien Giang
There are 15 administrative subregions in Kien Giang.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Huyen An Bien Huyện An Biên | 1. | 147,297 | An Bien An Biên | - |
Huyen An Minh Huyện An Minh | 2. | 120,193 | Thu Muoi Mot Thứ Mười Một | - |
Huyen Chau Thanh Huyện Châu Thành | 3. | 156,200 | Minh Luong Minh Lương | - |
Huyen Giang Thanh Huyện Giang Thành | 4. | 34,860 | - | - |
Huyen Giong Rieng Huyện Giồng Riềng | 5. | 219,960 | Giong Rieng Giồng Riềng | - |
Huyen Go Quao Huyện Gò Quao | 6. | 145,425 | Go Quao Gò Quao | - |
Huyen Hon GJat Huyện Hòn Đất | 7. | 154,431 | Hon GJat Hòn Đất | - |
Huyen Kien Hai Huyện Kiên Hải | 8. | 20,499 | - | - |
Huyen Phu Quoc Huyện Phú Quốc | 9. | 103,000 | Phu Quoc Phú Quốc | 179,480 |
Huyen Tan Hiep Huyện Tân Hiệp | 10. | 147,821 | Tan Hiep Tân Hiệp | - |
Huyen U Minh Thuong Huyện U Minh Thượng | 11. | - | - | - |
Huyen Vinh Thuan Huyện Vĩnh Thuận | 12. | 133,539 | Vinh Thuan Vĩnh Thuận | - |
Kien Luong Town Kien Luong Town | 13. | 93,905 | Kien Luong Kiên Lương | - |
Thanh Pho Rach Gia Thành Phố Rạch Giá | 14. | - | Rach Gia Rạch Giá | 228,356 |
Thi Xa Ha Tien Thị Xã Hà Tiên | 15. | - | Ha Tien Hà Tiên | 40,000 |