Hanoi, Vietnam
Facts and figures on Hanoi at a glance
Region name: Hanoi (Hanoi)Status: Primary administrative region
Population: 7,067,000 people
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Hanoi (Hanoi) is located in the regional capital Hanoi (Hanoi) with a population of 8,053,663 people.
Region | Population | Regional capital | Population |
Hanoi Hanoi | 7,067,000 people | Hanoi Hanoi | 8,053,663 people |
Compare with other regions in Vietnam.
Map of Hanoi
Information on Hanoi
Region name | Regional capital | Subregions | Country | Continent |
Hanoi Hanoi | Hanoi Hanoi | 30 | Vietnam | Asia |
Time in Hanoi
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 20 Apr 2024 - 3:32pm (15:32h) | No | Sat, 20 Apr 2024 - 3:32pm (15:32h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Hanoi
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°00'00.0"N (21.0000000°) | 105°45'00.0"E (105.7500000°) |
Subregions in Hanoi
There are 30 administrative subregions in Hanoi.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Huyen Ba Vi Huyện Ba Vì | 1. | - | Tay GJang Tây Đằng | - |
Huyen Chuong My Huyện Chương Mỹ | 2. | - | Chuc Son Chúc Sơn | - |
Huyen Gia Lam Huyện Gia Lâm | 3. | - | Trau Quy Trâu Quỳ | - |
Huyen GJan Phuong Huyện Đan Phượng | 4. | - | Phung Phùng | - |
Huyen GJong Anh Huyện Đông Anh | 5. | - | GJong Anh Đông Anh | - |
Huyen Hoai GJuc Huyện Hoài Đức | 6. | - | Troi Trôi | - |
Huyen Me Linh Huyện Mê Linh | 7. | - | Me Linh Mê Linh | - |
Huyen My GJuc Huyện Mỹ Đức | 8. | - | GJai Nghia Đại Nghĩa | - |
Huyen Phu Xuyen Huyện Phú Xuyên | 9. | - | Phu Xuyen Phú Xuyên | - |
Huyen Phuc Tho Huyện Phúc Thọ | 10. | - | Phuc Tho Phúc Thọ | - |
Huyen Quoc Oai Huyện Quốc Oai | 11. | - | Quoc Oai Quốc Oai | - |
Huyen Soc Son Huyện Sóc Sơn | 12. | - | Soc Son Sóc Sơn | - |
Huyen Thach That Huyện Thạch Thất | 13. | - | Lien Quan Liên Quan | - |
Huyen Thanh Oai Huyện Thanh Oai | 14. | - | Kim Bai Kim Bài | - |
Huyen Thanh Tri Huyện Thanh Trì | 15. | - | Van GJien Văn Điển | - |
Huyen Thuong Tin Huyện Thường Tín | 16. | - | Thuong Tin Thường Tín | - |
Huyen Ung Hoa Huyện Ứng Hòa | 17. | - | Van GJinh Vân Đình | - |
Quan Ba GJinh Quận Ba Đình | 18. | 225,910 | - | - |
Quan Cau Giay Quận Cầu Giấy | 19. | - | Cau Giay Cầu Giấy | - |
Quan GJong GJa Quận Đống Đa | 20. | - | GJong GJa Đống Đa | - |
Quan Ha GJong Quận Hà Đông | 21. | 173,707 | Ha GJong Hà Đông | 50,877 |
Quan Hai BaTrung Quận Hai BàTrưng | 22. | - | Hai BaTrung Hai BàTrưng | - |
Quan Hoan Kiem Quận Hoàn Kiếm | 23. | - | Hoan Kiem Hoàn Kiếm | - |
Quan Hoang Mai Quận Hoàng Mai | 24. | - | - | - |
Quan Long Bien Quận Long Biên | 25. | - | - | - |
Quan Nam Tu Liem Quận Nam Từ Liêm | 26. | - | Cau Dien Cầu Diễn | - |
Quan Tay Ho Quận Tây Hồ | 27. | - | Tay Ho Tây Hồ | - |
Quan Thanh Xuan Quận Thanh Xuân | 28. | - | Thanh Xuan Thanh Xuân | - |
Quang truong Ba GJinh Quảng trường Ba Đình | 29. | - | - | - |
Thi Xa Son Tay Thị Xã Sơn Tây | 30. | - | Son Tay Sơn Tây | 76,956 |