Haiphong, Vietnam
Facts and figures on Haiphong at a glance
Region name: Haiphong (Thành Phố Hải Phòng)Status: Primary administrative region
Population: 1,925,200 people
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Haiphong (Thành Phố Hải Phòng) is located in the regional capital Haiphong (Haiphong) with a population of 841,520 people.
The distance as the crow flies from Haiphong's regional capital Haiphong to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 89 km (56 mi).
Region | Population | Regional capital | Population |
Haiphong Thành Phố Hải Phòng | 1,925,200 people | Haiphong Haiphong | 841,520 people |
Compare with other regions in Vietnam.
Map of Haiphong
Information on Haiphong
Region name | Regional capital | Subregions | Country | Continent |
Haiphong Thành Phố Hải Phòng | Haiphong Haiphong | 15 | Vietnam | Asia |
Time in Haiphong
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Thu, 25 Apr 2024 - 6:32pm (18:32h) | No | Thu, 25 Apr 2024 - 6:32pm (18:32h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Haiphong
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 20°48'00.0"N (20.8000000°) | 106°40'00.0"E (106.6666700°) |
Subregions in Haiphong
There are 15 administrative subregions in Haiphong.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Huyen An Duong Huyện An Dương | 1. | - | An Duong An Dương | - |
Huyen An Lao Huyện An Lão | 2. | - | An Lao An Lão | - |
Huyen Bach Long Vy Huyện Bạch Long Vỹ | 3. | - | - | - |
Huyen Cat Hai Huyện Cát Hải | 4. | 32,090 | - | - |
Huyen Kien Thuy Huyện Kiến Thụy | 5. | - | Nui GJoi Núi Đối | - |
Huyen Thuy Nguyen Huyện Thủy Nguyên | 6. | - | Nui GJeo Núi Đèo | - |
Huyen Tien Lang Huyện Tiên Lãng | 7. | - | Tien Lang Tiên Lãng | - |
Huyen Vinh Bao Huyện Vĩnh Bảo | 8. | - | - | - |
Quan Duong Kinh Quận Dương Kinh | 9. | - | - | - |
Quan GJo Son Quận Đồ Sơn | 10. | - | - | - |
Quan Hai An Quận Hải An | 11. | - | - | - |
Quan Hong Bang Quận Hồng Bàng | 12. | 96,111 | - | - |
Quan Kien An Quận Kiến An | 13. | - | - | - |
Quan Le Chan Quận Lê Chân | 14. | 219,762 | - | - |
Quan Ngo Quyen Quận Ngô Quyền | 15. | 165,309 | - | - |