Ha Bong, Vietnam
Facts and figures on Ha Bong at a glance
Name: Ha Bong (Hạ Bồng)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Vu Quang
Region name (Level 1): Ha Tinh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Ha Bong is located in the region of Ha Tinh. Ha Tinh's capital Ha Tinh (Hà Tĩnh) is approximately 42 km / 26 mi away from Ha Bong (as the crow flies). The distance from Ha Bong to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 291 km / 181 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Ha Bong to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Ha Bong Hạ Bồng | Place | - | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh |
Map of Ha Bong
Hotels in Ha Bong
Find your hotel in Ha Bong now. Book a hotel for your stay in Ha Bong.Information on Ha Bong
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Ha Bong Hạ Bồng | Huyen Vu Quang Huyện Vũ Quang | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh | Vietnam | Asia |
Time in Ha Bong
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sun, 5 May 2024 - 8:40pm (20:40h) | No | Sun, 5 May 2024 - 8:40pm (20:40h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Ha Bong
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 18°25'00.0"N (18.4166700°) | 105°31'00.0"E (105.5166700°) |
Distances from Ha Bong
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,040 km north of the equator | 10,924 km east of the prime meridian | Distances from Ha Bong |
Places around Ha Bong
46 places found within 5 km around Ha Bong. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Thuong Bong Thượng Bồng | - | 0.0 km 0.0 mi | show |
Trai Nha Dien Trại Nha Diên | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Phuc Cuu Phúc Cừu | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Cao Thanh Cao Thanh | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Ru Troc Rú Trốc | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Ru GJap Rú Đập | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Cao Thanh Cao Thành | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
My Phuc Mỹ Phúc | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Mi Cu Mĩ Cư | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Ru Thong Rú Thông | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Khe Trua Khe Trưa | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Lang Du Làng Du | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Trai Con GJien Trại Con Điên | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Ru Khoi Rú Khôi | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Xom Sau Xóm Sáu | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Xom Bon Xóm Bốn | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Xom Yen Xóm Yên | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Xom Khe Xóm Khe | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Xom Tram Xóm Trám | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Quang Tho Quảng Thọ | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Ru Coi Rú Cồi | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Bong Giang Bông Giang | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ru Cong Rú Cộng | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Cam Tu Cẩm Tú | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Don Bong Dôn Bồng | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
GJong Lan Đông Lân | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Long Thuy Long Thủy | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Phan Din h Phung Phan Din h Phung | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Vu Quang Vũ Quang | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Yen Tho Yên Thọ | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Yen Trung Yên Trung | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Bai Mot Bãi Một | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Yen Due Yên Duệ | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
GJong Minh Đồng Minh | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Hop Tri Hợp Trí | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Huong F Tam Hương F Tám | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Hong Giang Hồng Giang | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Hop GJong Hợp Đồng | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Bong Yen Bồng Yên | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Hop Hoa Hợp Hòa | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Bong Phuc Bồng Phúc | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Hop Phat Hợp Phát | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
GJuc Bui Đức Bùi | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Huong Hoa Hương Hòa | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Huong Tho Hương Thọ | - | 5.0 km 3.1 mi | show |