Ra La, Vietnam
Facts and figures on Ra La at a glance
Name: Ra La (Rã Lá)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Bac Son
Region name (Level 1): Lang Son
Country: Vietnam
Continent: Asia
Ra La is located in the region of Lang Son. Lang Son's capital Lang Son (Lạng Sơn) is approximately 48 km / 30 mi away from Ra La (as the crow flies). The distance from Ra La to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 112 km / 69 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Ra La to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Ra La Rã Lá | Place | - | Lang Son Tỉnh Lạng Sơn |
Map of Ra La
Hotels in Ra La
Find your hotel in Ra La now. Book a hotel for your stay in Ra La.Information on Ra La
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Ra La Rã Lá | Huyen Bac Son Huyện Bắc Sơn | Lang Son Tỉnh Lạng Sơn | Vietnam | Asia |
Time in Ra La
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Wed, 8 May 2024 - 6:06am (06:06h) | No | Wed, 8 May 2024 - 6:06am (06:06h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Ra La
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°55'58.8"N (21.9330100°) | 106°18'31.1"E (106.3086300°) |
Distances from Ra La
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,430 km north of the equator | 10,676 km east of the prime meridian | Distances from Ra La |
Places around Ra La
44 places found within 5 km around Ra La. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Na Rao Nà Rào | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Ban GJang Bản Đăng | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Tan Ra Tân Rã | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Ban Qua Bản Quá | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
An Ninh Hai An Ninh Hai | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Ban Lieng Bản Liếng | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Minh Quang Minh Quang | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Ban Thi Bản Thí | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Tien GJao Tiến Đáo | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
An Ninh Mot An Ninh Một | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Num Mon Num Môn | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Na Cuom Nà Cướm | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Vinh Thuan Vĩnh Thuận | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Nam Lo Nam Lô | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Quinh Son Quinh Son | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Chua Luong Chua Luông | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Lan Gio Lân Giò | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Khuay Dau Khuẩy Dâu | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Lan Po Lan Pò | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Lan Luong Lân Luông | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ta Ruoc Tá Rược | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ta Linh Ta Linh | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Pa Nun Pả Nun | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Na Puon Na Puon | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
La Ho Là Hó | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Bac Son Bắc Sơn | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ta Lieng Tá Liêng | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Na Rieng Nà Riềng | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Xa Khong Xa Không | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Chi Khuc Chi Khuc | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Na Vo Nà Vò | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Khuay Rat Khuẩy Rật | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Ban Giuoc Bản Giuộc | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tien Phong Tiền Phong | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Bac Mo Bắc Mỏ | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Lan Pang Lân Pảng | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Thuy Hoi Thủy Hội | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Muong Bản Muống | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Vinh Yen Vĩnh Yên | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Huu Vinh Hữu Vĩnh | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
GJon Riec Đon Riệc | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Bac Lung Bắc Lũng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Na Vuong Nà Vường | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Coc Man Cốc Mặn | - | 5.0 km 3.1 mi | show |