Huyen GJong Van, Vietnam
Facts and figures on Huyen GJong Van at a glance
Region name: Huyen GJong Van (Huyện Đồng Văn)Status: Adminstrative subregion
Population: 81,880 people
Region name (Level 1): Ha Giang Tỉnh Hà Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Huyen GJong Van (Huyện Đồng Văn) is located in Thi Tran GJong Van (Thị Trấn Đồng Văn). The distance as the crow flies from Huyen GJong Van's regional headquarters Thi Tran GJong Van to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 255 km (158 mi).
Region | Population | Regional headquarters | Population |
Huyen GJong Van Huyện Đồng Văn | 81,880 people | Thi Tran GJong Van Thị Trấn Đồng Văn | - |
Compare with other regions in Ha Giang.
Map of Huyen GJong Van
Information on Huyen GJong Van
Region name | Region name Level 1 | Country | Continent |
Huyen GJong Van Huyện Đồng Văn | Ha Giang Tỉnh Hà Giang | Vietnam | Asia |
Time in Huyen GJong Van
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Mon, 29 Apr 2024 - 2:05am (02:05h) | No | Mon, 29 Apr 2024 - 2:05am (02:05h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Huyen GJong Van
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 23°15'16.2"N (23.2544900°) | 105°16'34.5"E (105.2762600°) |
Subregions in Huyen GJong Van
There are 15 administrative subregions in Huyen GJong Van.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Xa Ho Quang Phin Xã Hố Quáng Phìn | 1. | - | - | - |
Xa Lung Cu Xã Lũng Cú | 2. | - | - | - |
Xa Lung Phin Xã Lũng Phìn | 3. | - | - | - |
Xa Lung Tao Xã Lũng Táo | 4. | - | - | - |
Xa Lung Thau Xã Lũng Thầu | 5. | - | - | - |
Xa Ma Le Xã Má Lé | 6. | - | - | - |
Xa Pho Cao Xã Phố Cáo | 7. | - | - | - |
Xa Pho La Xã Phố Là | 8. | - | - | - |
Xa Sang Tung Xã Sảng Tủng | 9. | - | - | - |
Xa Sinh Lung Xã Sính Lủng | 10. | - | - | - |
Xa Sung La Xã Sủng Là | 11. | - | - | - |
Xa Sung Trai Xã Sủng Trái | 12. | - | - | - |
Xa Thai Phin Tung Xã Thài Phìn Tủng | 13. | - | - | - |
Xa Van Chai Xã Vần Chải | 14. | - | - | - |
Xa Xa Phin Xã Xà Phìn | 15. | - | - | - |