Huyen Thai Thuy, Vietnam
Facts and figures on Huyen Thai Thuy at a glance
Region name: Huyen Thai Thuy (Huyện Thái Thụy)Status: Adminstrative subregion
Population: 267,012 people
Region name (Level 1): Thai Binh Tỉnh Thái Bình
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Huyen Thai Thuy (Huyện Thái Thụy) is located in Diem GJien (Diêm Điền). The distance as the crow flies from Huyen Thai Thuy's regional headquarters Diem GJien to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 92 km (57 mi).
Region | Population | Regional headquarters | Population |
Huyen Thai Thuy Huyện Thái Thụy | 267,012 people | Diem GJien Diêm Điền | - |
Compare with other regions in Thai Binh.
Map of Huyen Thai Thuy
Information on Huyen Thai Thuy
Region name | Region name Level 1 | Country | Continent |
Huyen Thai Thuy Huyện Thái Thụy | Thai Binh Tỉnh Thái Bình | Vietnam | Asia |
Time in Huyen Thai Thuy
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 4 May 2024 - 5:35pm (17:35h) | No | Sat, 4 May 2024 - 5:35pm (17:35h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Huyen Thai Thuy
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 20°32'21.0"N (20.5391600°) | 106°31'00.8"E (106.5168800°) |
Subregions in Huyen Thai Thuy
There are 28 administrative subregions in Huyen Thai Thuy.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Xa Hong Quynh Xã Hồng Quỳnh | 1. | - | - | - |
Xa Thai GJo Xã Thái Đô | 2. | - | - | - |
Xa Thai Ha Xã Thái Hà | 3. | - | - | - |
Xa Thai Nguyen Xã Thái Nguyên | 4. | - | - | - |
Xa Thai Phuc Xã Thái Phúc | 5. | - | - | - |
Xa Thai Tho Xã Thái Thọ | 6. | - | - | - |
Xa Thai Thuan Xã Thái Thuần | 7. | - | - | - |
Xa Thai Thuong Xã Thái Thượng | 8. | - | - | - |
Xa Thai Xuyen Xã Thái Xuyên | 9. | - | - | - |
Xa Thuy Chinh Xã Thụy Chính | 10. | - | - | - |
Xa Thuy Dan Xã Thụy Dân | 11. | - | - | - |
Xa Thuy Dung Xã Thụy Dũng | 12. | - | - | - |
Xa Thuy Duong Xã Thụy Dương | 13. | - | - | - |
Xa Thuy Duyen Xã Thụy Duyên | 14. | - | - | - |
Xa Thuy Ha Xã Thụy Hà | 15. | - | - | - |
Xa Thuy Hong Xã Thụy Hồng | 16. | - | - | - |
Xa Thuy Hung Xã Thụy Hưng | 17. | - | - | - |
Xa Thuy Lien Xã Thụy Liên | 18. | - | - | - |
Xa Thuy Luong Xã Thụy Lương | 19. | - | - | - |
Xa Thuy Phong Xã Thụy Phong | 20. | - | - | - |
Xa Thuy Phuc Xã Thụy Phúc | 21. | - | - | - |
Xa Thuy Quynh Xã Thụy Quỳnh | 22. | - | - | - |
Xa Thuy Son Xã Thụy Sơn | 23. | - | - | - |
Xa Thuy Tan Xã Thụy Tân | 24. | - | - | - |
Xa Thuy Trinh Xã Thụy Trình | 25. | - | - | - |
Xa Thuy Truong Xã Thụy Trường | 26. | - | - | - |
Xa Thuy Van Xã Thụy Văn | 27. | - | - | - |
Xa Thuy Viet Xã Thụy Việt | 28. | - | - | - |