Huyen Bo Trach, Vietnam
Facts and figures on Huyen Bo Trach at a glance
Region name: Huyen Bo Trach (Huyện Bố Trạch)Status: Adminstrative subregion
Population: 184,371 people
Region name (Level 1): Quang Binh Tỉnh Quảng Bình
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Huyen Bo Trach (Huyện Bố Trạch) is located in Hoan Lao (Hoàn Lão). The distance as the crow flies from Huyen Bo Trach's regional headquarters Hoan Lao to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 388 km (241 mi).
Region | Population | Regional headquarters | Population |
Huyen Bo Trach Huyện Bố Trạch | 184,371 people | Hoan Lao Hoàn Lão | - |
Compare with other regions in Quang Binh.
Map of Huyen Bo Trach
Information on Huyen Bo Trach
Region name | Region name Level 1 | Country | Continent |
Huyen Bo Trach Huyện Bố Trạch | Quang Binh Tỉnh Quảng Bình | Vietnam | Asia |
Time in Huyen Bo Trach
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sun, 5 May 2024 - 10:35pm (22:35h) | No | Sun, 5 May 2024 - 10:35pm (22:35h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Huyen Bo Trach
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 17°32'08.1"N (17.5355800°) | 106°16'58.9"E (106.2830400°) |
Subregions in Huyen Bo Trach
There are 22 administrative subregions in Huyen Bo Trach.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Xa Bac Trach Xã Bắc Trạch | 1. | - | - | - |
Xa Cu Nam Xã Cự Nẫm | 2. | - | - | - |
Xa GJai Trach Xã Đại Trạch | 3. | - | - | - |
Xa GJong Trach Xã Đồng Trạch | 4. | - | - | - |
Xa Hoa Trach Xã Hòa Trạch | 5. | - | - | - |
Xa Hoan Trach Xã Hoàn Trạch | 6. | - | - | - |
Xa Hung Trach Xã Hưng Trạch | 7. | - | - | - |
Xa Lam Trach Xã Lâm Trạch | 8. | - | - | - |
Xa Lien Trach Xã Liên Trạch | 9. | - | - | - |
Xa Ly Trach Xã Lý Trạch | 10. | - | - | - |
Xa My Trach Xã Mỹ Trạch | 11. | - | - | - |
Xa Nam Trach Xã Nam Trạch | 12. | - | - | - |
Xa Nhan Trach Xã Nhân Trạch | 13. | - | - | - |
Xa Phu GJinh Xã Phú Định | 14. | - | - | - |
Xa Phu Trach Xã Phú Trạch | 15. | - | - | - |
Xa Son Trach Xã Sơn Trạch | 16. | - | - | - |
Xa Tay Trach Xã Tây Trạch | 17. | - | - | - |
Xa Thanh Trach Xã Thanh Trạch | 18. | - | - | - |
Xa Thuong Trach Xã Thượng Trạch | 19. | - | - | - |
Xa Trung Trach Xã Trung Trạch | 20. | - | - | - |
Xa Van Trach Xã Vạn Trạch | 21. | - | - | - |
Xa Xuan Trach Xã Xuân Trạch | 22. | - | - | - |