Huyen GJai Tu, Vietnam
Facts and figures on Huyen GJai Tu at a glance
Region name: Huyen GJai Tu (Huyện Đại Từ)Status: Adminstrative subregion
Region name (Level 1): Thai Nguyen Tỉnh Thái Nguyên
Country: Vietnam
Continent: Asia
Region | Population | Regional headquarters | Population |
Huyen GJai Tu Huyện Đại Từ | - | - | - |
Compare with other regions in Thai Nguyen.
Map of Huyen GJai Tu
Information on Huyen GJai Tu
Region name | Region name Level 1 | Country | Continent |
Huyen GJai Tu Huyện Đại Từ | Thai Nguyen Tỉnh Thái Nguyên | Vietnam | Asia |
Time in Huyen GJai Tu
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 4 May 2024 - 2:58am (02:58h) | No | Sat, 4 May 2024 - 2:58am (02:58h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Huyen GJai Tu
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°38'03.6"N (21.6343400°) | 105°36'55.0"E (105.6152900°) |
Subregions in Huyen GJai Tu
There are 17 administrative subregions in Huyen GJai Tu.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Xa Ban Ngoai Xã Bản Ngoại | 1. | - | - | - |
Xa Cat Ne Xã Cát Nê | 2. | - | - | - |
Xa Cu Van Xã Cù Vân | 3. | - | - | - |
Xa GJuc Luong Xã Đức Lương | 4. | - | - | - |
Xa Ha Thuong Xã Hà Thượng | 5. | - | - | - |
Xa Hoang Nong Xã Hoàng Nông | 6. | - | - | - |
Xa Khoi Ky Xã Khôi Kỳ | 7. | - | - | - |
Xa Ky Phu Xã Ký Phú | 8. | - | - | - |
Xa Luc Ba Xã Lục Ba | 9. | - | - | - |
Xa Na Mao Xã Na Mao | 10. | - | - | - |
Xa Phu Xuyen Xã Phú Xuyên | 11. | - | - | - |
Xa Phuc Linh Xã Phục Linh | 12. | - | - | - |
Xa Phuc Luong Xã Phúc Lương | 13. | - | - | - |
Xa Quan Chu Xã Quân Chu | 14. | - | - | - |
Xa Tan Linh Xã Tân Linh | 15. | - | - | - |
Xa Tan Thai Xã Tân Thái | 16. | - | - | - |
Xa Tien Hoi Xã Tiên Hội | 17. | - | - | - |