Tenh GJon, Vietnam
Facts and figures on Tenh GJon at a glance
Name: Tenh GJon (Tềnh Đồn)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Van Lang
Region name (Level 1): Lang Son
Country: Vietnam
Continent: Asia
Tenh GJon is located in the region of Lang Son. Lang Son's capital Lang Son (Lạng Sơn) is approximately 26 km / 16 mi away from Tenh GJon (as the crow flies). The distance from Tenh GJon to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 138 km / 86 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Tenh GJon to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Tenh GJon Tềnh Đồn | Place | - | Lang Son Tỉnh Lạng Sơn |
Map of Tenh GJon
Hotels in Tenh GJon
Find your hotel in Tenh GJon now. Book a hotel for your stay in Tenh GJon.Information on Tenh GJon
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Tenh GJon Tềnh Đồn | Huyen Van Lang Huyện Văn Lãng | Lang Son Tỉnh Lạng Sơn | Vietnam | Asia |
Time in Tenh GJon
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Mon, 29 Apr 2024 - 8:14am (08:14h) | No | Mon, 29 Apr 2024 - 8:14am (08:14h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Tenh GJon
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 22°02'20.9"N (22.0391300°) | 106°36'27.2"E (106.6075500°) |
Distances from Tenh GJon
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,442 km north of the equator | 10,693 km east of the prime meridian | Distances from Tenh GJon |
Places around Tenh GJon
62 places found within 5 km around Tenh GJon. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Khuon Pinh Khuôn Pinh | - | 0.4 km 0.3 mi | show |
Na Phai Nà Phai | - | 0.4 km 0.3 mi | show |
Na Ang Nà Áng | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Hat Hut Hát Hút | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Hang Bom Hàng Bom | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Na Lung Nà Lũng | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Ban Le Bản Lể | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Thon Ma Thôn Mà | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Na Mat Nà Mạt | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Khu Ba Khu Ba | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Khu Mot Khu Một | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Pac Ca Pác Ca | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Pac GJon Pác Đón | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Tham Sam Thâm Sam | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Khu Hai Khu Hai | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Po Pheo Pò Pheo | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Thi Tran Na Sam Thị Trấn Na Sầm | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Khu Bon Khu Bốn | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Na Cuom Nà Cưởm | - | 2.3 km 1.5 mi | show |
Khon Bung Khôn Bủng | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Ban Cap Ke Bản Cắp Kẻ | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Keo Van Kéo Van | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Ban Khuon Chu Bản Khuôn Chu | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Ban Tich Bản Tích | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ban Xa Bản Xa | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Na Tinh Na Tinh | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Khon Binh Khôn Binh | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Tang GJon Tang Đon | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Po Lau Pò Lâu | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Phieng Khoang Phiêng Khoang | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Na Chuong Nà Chuông | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Ban Con Nooc Bản Còn Noọc | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Khon Con Khôn Côn | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Na Sang Nà Sang | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ban Cau Bản Cáu | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Keng Nong Keng Nong | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Nam Tau Nặm Tấu | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Ban Na Cong Bản Nà Cộng | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Na Ma Nà Ma | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Ban Khoi GJa Bản Khơi Đa | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Hu Ngoai Hu Ngoài | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Puong Lau Puòng Lâu | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Ban Na Khach Bản Nà Khách | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Khon Nioc Khôn Nioc | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Na Hin Nà Hin | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ban O Bản Ỏ | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Na Quyeng Nà Quyêng | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ta Piac Tà Piac | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ban Tong Chao Bản Tổng Chào | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ban Nam Bản Nam | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Thanh Hao Thanh Hảo | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Khon Thom Khon Thom | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Khoun Pao Khoun Pao | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Ban Na Keo Bản Nà Kéo | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Coc Hat Cốc Hắt | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Khuon Rooc Khuôn Roọc | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Phieng Khai Phiêng Khái | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Ban Na Cho Bản Nà Chò | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Hu Trong Hu Trong | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Lang Bản Làng | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Khuon Bung Khuôn Bủng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Na Luong Nà Luông | - | 4.9 km 3.0 mi | show |