Binh GJien, Vietnam
Facts and figures on Binh GJien at a glance
Name: Binh GJien (Bình Điền)Status: Place
Region name (Level 2): Thanh Pho Thu Dau Mot
Region name (Level 1): Binh Duong
Country: Vietnam
Continent: Asia
Binh GJien is located in the region of Binh Duong. Binh Duong's capital Thu Dau Mot (Thủ Dầu Một) is approximately 3.4 km / 2.1 mi away from Binh GJien (as the crow flies). The distance from Binh GJien to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,116 km / 694 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Binh GJien to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Binh GJien Bình Điền | Place | - | Binh Duong Tỉnh Bình Dương |
Map of Binh GJien
Hotels in Binh GJien
Find your hotel in Binh GJien now. Book a hotel for your stay in Binh GJien.Information on Binh GJien
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Binh GJien Bình Điền | Thanh Pho Thu Dau Mot Thành Phố Thủ Dầu Một | Binh Duong Tỉnh Bình Dương | Vietnam | Asia |
Time in Binh GJien
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Mon, 6 May 2024 - 8:54pm (20:54h) | No | Mon, 6 May 2024 - 8:54pm (20:54h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Binh GJien
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°59'02.0"N (10.9839000°) | 106°40'56.9"E (106.6824600°) |
Distances from Binh GJien
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,217 km north of the equator | 11,568 km east of the prime meridian | Distances from Binh GJien |
Places around Binh GJien
46 places found within 5 km around Binh GJien. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Phu Loi Hai Phú Lợi Hai | - | 0.7 km 0.5 mi | show |
Binh Thoai Bình Thoại | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Vinh Son Vinh Sơn | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Phu Thuan Phú Thuận | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Phu Loi Mot Phú Lợi Một | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Hoa Thanh Hòa Thạnh | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Phu Tho Ngoai Phú Thọ Ngoài | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Xom Cay Sanh Xóm Cây Sanh | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Ap Phu Tho Ấp Phú Thọ | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Khu Pho Mot Khu Phố Một | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Khu Pho Hai Khu Phố Hai | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Khu Pho Ba Khu Phố Ba | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Khu Pho Nam Khu Phố Năm | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Khu Pho Bon Khu Phố Bốn | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Khu Pho Mot Khu Phố Một | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Khu Pho Bon Khu Phố Bốn | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Khu Pho Sau Khu Phố Sáu | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 91,009 | 3.4 km 2.1 mi | show |
Khu Pho Bay Khu Phố Bảy | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Phu Huu Phú Hữu | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Xom Phuoc My Xóm Phước Mỹ | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Khu Pho Ba Khu Phố Ba | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Hoa Lan Hòa Lân | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
An My An Mỹ | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Khu Pho Sau Khu Phố Sáu | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Thanh Loc Thạnh Lộc | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Phu Tho Trong Phú Thọ Trong | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Thanh Hoa B Thạnh Hòa B | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Khu Pho Tam Khu Phố Tám | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Binh Phuoc Ba Khu Bình Phước Ba Khu | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Khu Pho Chin Khu Phố Chín | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Thanh Binh Thạnh Bình | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Binh My Bình Mỹ | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Binh Chuan Bình Chuẩn | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Ap Dua Ấp Dừa | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Bung Búng | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Hung Loc Hưng Lộc | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Thanh Hoa A Thạnh Hòa A | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Binh Phu Bình Phú | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Thanh Phu Thạnh Phú | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Chanh Loc Chánh Lộc | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Hung Phuoc Hưng Phước | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tan Phuoc Khanh Tân Phước Khánh | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Hoa Thanh Hòa Thạnh | - | 4.9 km 3.0 mi | show |