Ap Sau, Vietnam
Facts and figures on Ap Sau at a glance
Name: Ap Sau (Ấp Sáu)Status: Section of another place (Tay Hue Mot)
Parent place name: Tay Hue Mot
Region name (Level 2): Long Xuyen City
Region name (Level 1): An Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Ap Sau is located in the region of An Giang. An Giang's capital Long Xuyen (Long Xuyên) is approximately 3.7 km / 2.3 mi away from Ap Sau (as the crow flies). The distance from Ap Sau to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,182 km / 734 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Ap Sau to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Ap Sau Ấp Sáu | Section of another place (Tay Hue Mot) | - | An Giang An Giang |
Map of Ap Sau
Hotels in Ap Sau
Find your hotel in Ap Sau now. Book a hotel for your stay in Ap Sau.Information on Ap Sau
Place name | Parent place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Ap Sau Ấp Sáu | Tay Hue Mot Tây Huề Một | Long Xuyen City Long Xuyên City | An Giang An Giang | Vietnam | Asia |
Time in Ap Sau
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 27 Apr 2024 - 5:38pm (17:38h) | No | Sat, 27 Apr 2024 - 5:38pm (17:38h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Ap Sau
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°22'17.9"N (10.3716300°) | 105°24'16.0"E (105.4044400°) |
Distances from Ap Sau
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,149 km north of the equator | 11,465 km east of the prime meridian | Distances from Ap Sau |
Places around Ap Sau
36 places found within 5 km around Ap Sau. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Tay Hue Mot Tây Huề Một | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Ap Nam Ấp Năm | - | 0.8 km 0.5 mi | show |
Ap Ba Ấp Ba | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Tay Khanh B Tây Khánh B | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Ap Bon Ấp Bốn | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Tay Khanh A Tây Khánh A | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Tay Hue Hai Tây Huề Hai | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Ap Tay Hoa Ấp Tây Hòa | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Phu Thien Phú Thiện | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Binh Khanh Bình Khánh | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Binh Khanh Bon Bình Khánh Bốn | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Binh Hoa Bình Hòa | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Hoa GJong Hòa Đông | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Binh Thoi Bình Thới | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Ap GJong An Ấp Đông An | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
GJong Thinh B Đông Thịnh B | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Binh Long Ba Bình Long Ba | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Phu Huu Phú Hữu | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
My Phu Mỹ Phú | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Binh GJuc Mot Bình Đức Một | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Binh GJuc Hai Bình Đức Hai | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Binh Long Hai Bình Long Hai | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Tay Binh Tây Bình | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Khom Bon Khóm Bốn | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Long Xuyen Long Xuyên | 272,365 | 3.7 km 2.3 mi | show |
Binh GJuc Ba Bình Đức Ba | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Vinh GJong Vĩnh Đông | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Ap My Thanh Ấp Mỹ Thạnh | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
GJong Binh Nhat Đông Bình Nhất | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
GJong An Đông An | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
My Quoi Mỹ Qưới | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Binh GJuc Sau Bình Đức Sáu | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
GJong Thinh A Đông Thịnh A | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
GJong Thinh A Đông Thịnh A | - | 4.9 km 3.1 mi | show |