Lo Ngang, Vietnam
Facts and figures on Lo Ngang at a glance
Name: Lo Ngang (Lộ Ngang)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Chau Thanh
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Lo Ngang is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 6.2 km / 3.8 mi away from Lo Ngang (as the crow flies). The distance from Lo Ngang to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,185 km / 736 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Lo Ngang to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Lo Ngang Lộ Ngang | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Lo Ngang
Hotels in Lo Ngang
Find your hotel in Lo Ngang now. Book a hotel for your stay in Lo Ngang.Information on Lo Ngang
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Lo Ngang Lộ Ngang | Huyen Chau Thanh Huyện Châu Thành | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Lo Ngang
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 4 May 2024 - 11:54pm (23:54h) | No | Sat, 4 May 2024 - 11:54pm (23:54h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Lo Ngang
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°20'41.3"N (10.3448100°) | 106°18'21.5"E (106.3059600°) |
Distances from Lo Ngang
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,146 km north of the equator | 11,562 km east of the prime meridian | Distances from Lo Ngang |
Places around Lo Ngang
43 places found within 5 km around Lo Ngang. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Tan Thuan Tân Thuận | - | 0.3 km 0.2 mi | show |
Tan Phu Tân Phú | - | 0.9 km 0.5 mi | show |
Xom Dong Xóm Dong | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Ap GJong Ấp Đồng | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Ap Cho Ấp Chợ | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
An Qui An Qứi | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Giap Nuoc Giáp Nước | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Xom Vong Xóm Vỏng | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Thoi Hoa Thới Hòa | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Thoi Binh Thới Bình | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Binh Tao Bình Tạo | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Thanh Luong Thạnh Luông | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ap An Hoa Ấp An Hòa | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
GJong Tam Đong Tam | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Cay Xanh Cây Xanh | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Ap Cho Ấp Chợ | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Ap Nam Ấp Năm | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Ap Bon Ấp Bốn | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Phuoc Thuan Phước Thuận | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
GJong Hoa Đông Hòa | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Long Thoi Long Thới | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Tram Bao Trâm Bào | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Ap Bay Ấp Bảy | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Bo Xe Bờ Xe | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Thoi Thuan Thới Thuận | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ap GJong Ấp Đông | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Long Thuan B Long Thuận B | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Ap Bon Ấp Bốn | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ap Ba Ấp Ba | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Phu Thanh Phú Thạnh | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Long Thuan A Long Thuận A | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Phuoc Hoa Phước Hoa | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tay Hoa Tây Hòa | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Ap Sau A Ấp Sáu A | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Thanh Hung Thạnh Hưng | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Long Thanh A Long Thạnh A | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Thon GJai Thôn Đại | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
My Thanh Mỹ Thạnh | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ap Tam Ấp Tám | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 4.9 km 3.1 mi | show |