Tieu Khu Hai Muoi Tiểu Khu Hai Mươi | - | 0.2 km 0.1 mi | show |
Tieu Khu Nam Tiểu Khu Năm | - | 0.6 km 0.4 mi | show |
Tieu Khu Bon Tiểu Khu Bốn | - | 0.6 km 0.4 mi | show |
Tieu Khu Ba Tiểu Khu Ba | - | 0.9 km 0.5 mi | show |
Tieu Khu Bay Tiểu Khu Bảy | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Tieu Khu Hai Muoi Mot Tiểu Khu Hai Mươi Mốt | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Tieu Khu Sau Tiểu Khu Sáu | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Tieu Khu Muoi Chin Tiểu Khu Mười Chín | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Tieu Khu Chin Tiểu Khu Chín | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Tieu Khu Hai Tiểu Khu Hai | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Tieu Khu Tam Tiểu Khu Tám | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Ban Quoi Bản Quôi | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Tieu Khu Muoi Tiểu Khu Mười | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Tieu Khu Mot Tiểu Khu Một | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Tieu Khu Muoi Bon Tiểu Khu Mười Bốn | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Tieu Khu Muoi Tam Tiểu Khu Mười Tám | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Tieu Khu Muoi Lam Tiểu Khu Mười Lăm | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Tieu Khu Muoi Hai Tiểu Khu Mười Hai | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Tieu Khu Muoi Ba Tiểu Khu Mười Ba | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Ban Dom Bản Dồm | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Ban Bon Tram Hai Muoi Tam Bản Bốn Trăm Hai Mươi Tám | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Nam La Nậm Lạ | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Tieu Khu Muoi Bay Tiểu Khu Mười Bảy | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Tieu Khu Muoi Mot Tiểu Khu Mười Một | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Ban Huoi Bung Bản Huổi Búng | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Tieu Khu Bay Song Lo Tiểu Khu Bảy Sông Lô | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ban Phieng Hinh Bản Phiêng Hịnh | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ban Phuc Bản Phúc | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Tieu Khu Muoi Sau Tiểu Khu Mười Sáu | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Ban Na Pat Bản Nà Pát | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ban Na Huong Bản Nà Hường | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Na Sang Nà Sẳng | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ban Na Ka Bản Nà Ka | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ban Un Bản Un | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tieu Khu Muoi Tiểu Khu Mười | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Long Khoang Long Khoang | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Na Vien Nà Viên | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Ban Thanh Cong Bản Thành Công | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Phieng Lap Phiêng Lặp | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tieu Khu Ba - Hai Tiểu Khu Ba - Hai | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Ban Nong Xom Bản Nong Xôm | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ban Xa Can Bản Xa Căn | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tieu Khu Tam Na Bo Tiểu Khu Tám Nà Bó | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ban Phieng Noi Bản Phiêng Nội | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Ban Na Bo Bản Nà Bó | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Na Ha Nà Hạ | - | 5.2 km 3.2 mi | show |
Ban Phieng Hy Bản Phiêng Hỳ | - | 5.3 km 3.3 mi | show |
Na Kang Nà Kang | - | 5.5 km 3.4 mi | show |
Ban Bo GJuoi Bản Bó Đươi | - | 5.6 km 3.5 mi | show |
Ban Mu Kit Bản Mu Kít | - | 5.6 km 3.5 mi | show |
Mai Tien Mai Tiên | - | 5.6 km 3.5 mi | show |
Tieu Khu Na San Tiểu Khu Nà Sản | - | 5.7 km 3.5 mi | show |
Ban Tra Bản Tra | - | 5.8 km 3.6 mi | show |
Ban Lat Bản Lat | - | 5.8 km 3.6 mi | show |
Bo GJinh Bó Định | - | 6.0 km 3.7 mi | show |
Ban Phieng Sau Bản Phiêng Sau | - | 6.1 km 3.8 mi | show |
Ban Nong Khun Bản Nông Khún | - | 6.1 km 3.8 mi | show |
Ban Mon Bản Mon | - | 6.2 km 3.8 mi | show |
Ban Hong San Bản Hong Sàn | - | 6.2 km 3.9 mi | show |
Tieu Khu Tien Phong Mot Tiểu Khu Tiền Phong Một | - | 6.2 km 3.9 mi | show |
Tieu Khu Tien Phong Hai Tiểu Khu Tiền Phong Hai | - | 6.3 km 3.9 mi | show |
Ban Ta Xa Bản Ta Xa | - | 6.3 km 3.9 mi | show |
Na Nghe Nà Nghè | - | 6.5 km 4.0 mi | show |
Ban Bon Bản Bon | - | 6.5 km 4.0 mi | show |
Ban Phuong Bản Phường | - | 6.5 km 4.0 mi | show |
Ban Co Chai Bản Co Chai | - | 6.6 km 4.1 mi | show |
Ban Lot Bản Lót | - | 6.6 km 4.1 mi | show |
Ban Nong Xang Bản Nông Xang | - | 6.7 km 4.1 mi | show |
Ban Na Si Bản Nà Si | - | 6.7 km 4.1 mi | show |
Tieu Khu Hai Muoi Chin - Nam Tiểu Khu Hai Mười Chín - Năm | - | 6.7 km 4.2 mi | show |
Ban Cu Bản Củ | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Tieu Khu Mot Muoi Chin - Nam Tiểu Khu Một Mười Chín - Năm | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Ban Co Muong Bản Co Muông | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Ban Pa GJong Bản Pá Đông | - | 6.9 km 4.3 mi | show |
Ban Cut Bản Cút | - | 7.1 km 4.4 mi | show |
Na San Na Sản | - | 7.1 km 4.4 mi | show |
Na Nhun Nà Nhừn | - | 7.1 km 4.4 mi | show |
Ban Na Ke Bản Nà Kẹ | - | 7.4 km 4.6 mi | show |
Ban Mon Bản Mòn | - | 7.5 km 4.6 mi | show |
Ta Sinh Ta Sinh | - | 7.5 km 4.6 mi | show |
Tieu Khu Ba Muoi Chin - Nam Tiểu Khu Ba Mười Chín - Năm | - | 7.5 km 4.7 mi | show |
Ban Cu Nhu Bản Cú Như | - | 7.5 km 4.7 mi | show |
Ban Heo Bản Heo | - | 7.7 km 4.8 mi | show |
Ban Ta Lai Bản Ta Lai | - | 7.7 km 4.8 mi | show |
Tong Ho Tong Ho | - | 7.7 km 4.8 mi | show |
Nong Phu Nong Phú | - | 7.7 km 4.8 mi | show |
Ban Nhap Bản Nhạp | - | 7.8 km 4.8 mi | show |
Ban Ba Vi Bản Ba Vi | - | 7.8 km 4.9 mi | show |
GJoan Ket Đoàn Kết | - | 7.9 km 4.9 mi | show |
Lam Cut Lẳm Cút | - | 7.9 km 4.9 mi | show |
Ban Phieng Mon Bản Phiêng Môn | - | 8.1 km 5.0 mi | show |
Pu Ngo Pú Ngỗ | - | 8.1 km 5.1 mi | show |
Ban Lan Bản Lan | - | 8.2 km 5.1 mi | show |
Ban Som Bản Sôm | - | 8.2 km 5.1 mi | show |
Ban Bo Bản Bó | - | 8.3 km 5.1 mi | show |
Ban Lenh Bản Lệnh | - | 8.3 km 5.1 mi | show |
Ban Cap Na Bản Cáp Na | - | 8.5 km 5.3 mi | show |
Ban Tan Que Bản Tân Quế | - | 8.5 km 5.3 mi | show |
Ban Na Cang Bản Nà Cang | - | 8.5 km 5.3 mi | show |
Tieu Khu Bon Tiểu Khu Bốn | - | 8.6 km 5.3 mi | show |
Ban Me Lech Bản Me Lếch | - | 8.7 km 5.4 mi | show |
Ban Nong Ha Bản Nông Ha | - | 8.7 km 5.4 mi | show |
Ban Cuom Bản Cưởm | - | 8.7 km 5.4 mi | show |
Ban Na Lan Bản Nà Lằn | - | 8.8 km 5.5 mi | show |
Ban Po Bản Pó | - | 8.8 km 5.5 mi | show |
Tieu Khu Ba Tiểu Khu Ba | - | 8.8 km 5.5 mi | show |
Na Sang Nà Sang | - | 9.1 km 5.7 mi | show |
Ban Lu Bản Lù | - | 9.2 km 5.7 mi | show |
Tieu Khu Na San Tiểu Khu Nà Sản | - | 9.2 km 5.7 mi | show |
Ban Vay Bản Vay | - | 9.3 km 5.8 mi | show |
Na Lau Nà Lầu | - | 9.4 km 5.8 mi | show |
Tieu Khu Hai Tiểu Khu Hai | - | 9.4 km 5.8 mi | show |
Na Loc Nà Lốc | - | 9.5 km 5.9 mi | show |
Ban Hua Nong Bản Hua Nong | - | 9.5 km 5.9 mi | show |
Ban Huoi Cao Bản Huổi Cao | - | 9.5 km 5.9 mi | show |
Ban In Bản In | - | 9.6 km 5.9 mi | show |
Ban Hoi Bản Hời | - | 9.6 km 6.0 mi | show |
Ban Bo Cop Bản Bô Cop | - | 9.6 km 6.0 mi | show |
Ban Lun Bản Lun | - | 9.6 km 6.0 mi | show |
Ban Cap Bản Cắp | - | 9.7 km 6.0 mi | show |
Ban San Bản Sản | - | 9.7 km 6.0 mi | show |
Tieu Khu Mot Tiểu Khu Một | - | 9.7 km 6.0 mi | show |
Ban Khieng Bản Khiềng | - | 9.7 km 6.1 mi | show |
Cay Ton Cáy Ton | - | 9.8 km 6.1 mi | show |
Ban Yan Bản Yan | - | 9.9 km 6.1 mi | show |
Tieu Khu Huoi Duong Tiểu Khu Huổi Dương | - | 9.9 km 6.1 mi | show |
Ban Xuan Que Bản Xuân Quế | - | 9.9 km 6.1 mi | show |
Tieu Khu Hai Muoi Sau - Ba Tiểu Khu Hai Mươi Sáu - Ba | - | 9.9 km 6.1 mi | show |
Ban Phieng Nam Bản Phiêng Nậm | - | 10.0 km 6.2 mi | show |
Ban Hua Tat Bản Hua Tát | - | 10.0 km 6.2 mi | show |
Ban Na Cuong Bản Nà Cuông | - | 10.0 km 6.2 mi | show |
Ban GJuc Bản Đúc | - | 10.1 km 6.2 mi | show |
Ban Liu Bản Liu | - | 10.1 km 6.3 mi | show |
Ban Dam Bản Dăm | - | 10.1 km 6.3 mi | show |
Ban Suon Bản Sươn | - | 10.2 km 6.3 mi | show |
Ban Tham Bản Thẳm | - | 10.2 km 6.4 mi | show |
Bom Cua Bôm Cưa | - | 10.3 km 6.4 mi | show |
Tieu Khu Nam Tiểu Khu Năm | - | 10.4 km 6.5 mi | show |
Ban Mat Bản Mật | - | 10.6 km 6.6 mi | show |
Lung Va Lung Và | - | 10.6 km 6.6 mi | show |
Ban Xum Mot Bản Xum Một | - | 10.7 km 6.7 mi | show |
Me Duoi Mè Dưới | - | 10.7 km 6.7 mi | show |
Ban Phat Bản Phát | - | 10.8 km 6.7 mi | show |
Ban Co Noi Bản Cò Nòi | - | 10.8 km 6.7 mi | show |
Ban Han Bản Hản | - | 10.8 km 6.7 mi | show |
Na Ha Na Ha | - | 11.0 km 6.8 mi | show |
Xom Moi Xóm Mới | - | 11.0 km 6.8 mi | show |
Ban GJong Vai Bản Đông Vai | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Ban Co Sau Bản Co Sâu | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Hoa Son Hai Hoa Sơn Hai | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Tieu Khu Binh Minh Tiểu Khu Bình Minh | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Ban Co Cai Bản Cô Cai | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Me Tren Mè Trên | - | 11.1 km 6.9 mi | show |
Ban Oi Bản Oi | - | 11.4 km 7.1 mi | show |
Ban Vo Bản Vo | - | 11.5 km 7.1 mi | show |
Ban Lang Bản Lang | - | 11.5 km 7.1 mi | show |
Ban Bong Bản Bông | - | 11.5 km 7.2 mi | show |
Hoa Son Mot Hoa Sơn Một | - | 11.6 km 7.2 mi | show |
Ban Xum Hai Bản Xum Hai | - | 11.6 km 7.2 mi | show |
Ban Bung Khoal Bản Búng Khoal | - | 11.7 km 7.3 mi | show |
Ban Na Hoi Bản Na Hôi | - | 11.8 km 7.3 mi | show |
Ban Pha Bản Phá | - | 11.8 km 7.3 mi | show |
Ban Xum Ba Bản Xum Ba | - | 11.9 km 7.4 mi | show |
To Vuong Tô Vuông | - | 11.9 km 7.4 mi | show |
Ban Hua Ta Bản Hua Ta | - | 11.9 km 7.4 mi | show |
Ban Cuom Bản Cuộm | - | 12.1 km 7.5 mi | show |
Ban Me Bản Mé | - | 12.2 km 7.6 mi | show |
Muong Bang Mường Bằng | - | 12.2 km 7.6 mi | show |
Ban Keo Bo A Bản Kéo Bó A | - | 12.2 km 7.6 mi | show |
Ban Long Man Bản Lọng Mặn | - | 12.2 km 7.6 mi | show |
Ban Mon Bản Mờn | - | 12.3 km 7.6 mi | show |
Co Mi Cò Mị | - | 12.3 km 7.6 mi | show |
Ban Sang Bản Sàng | - | 12.3 km 7.6 mi | show |
Tieu Khu Quyet Thang Tiểu Khu Quyết Thắng | - | 12.4 km 7.7 mi | show |
Ban Mong Bản Mòng | - | 12.4 km 7.7 mi | show |
Na Keo Nà Kéo | - | 12.4 km 7.7 mi | show |
Ban Pu Ten Bản Pu Tên | - | 12.4 km 7.7 mi | show |
Ban Nong La Bản Nông La | - | 12.5 km 7.7 mi | show |
Ban Xa Hom Bản Xa Hôm | - | 12.5 km 7.8 mi | show |
Noong Nai Noong Nái | - | 12.5 km 7.8 mi | show |
Ban Bo Ngoa Bản Bó Ngoa | - | 12.6 km 7.8 mi | show |
Ban Tinh Bản Tình | - | 12.7 km 7.9 mi | show |
Tat Ban Tát Ban | - | 12.7 km 7.9 mi | show |
Ban Cup Bản Cứp | - | 12.7 km 7.9 mi | show |
Muong Nhuon Mương Nhuôn | - | 12.7 km 7.9 mi | show |
Ban Mai Thuon Bản Mai Thuộn | - | 12.8 km 8.0 mi | show |
Ban Na Dong Bản Nà Dong | - | 12.8 km 8.0 mi | show |
Ban Keo Bo B Bản Kéo Bó B | - | 12.8 km 8.0 mi | show |
Ban Na Vien Bản Nà Viên | - | 13.0 km 8.1 mi | show |
Ban Keo Bo Bản Kéo Bó | - | 13.0 km 8.1 mi | show |
Ban Co Bản Có | - | 13.0 km 8.1 mi | show |
Ban Tra Bản Tra | - | 13.2 km 8.2 mi | show |
Ban Tinh Bản Tình | - | 13.2 km 8.2 mi | show |
Ban Bo Ho Bản Bo Ho | - | 13.3 km 8.2 mi | show |
Ban Xa Bản Xá | - | 13.3 km 8.3 mi | show |
Ban Som Bản Sốm | - | 13.3 km 8.3 mi | show |
Na Lon Nà Lon | - | 13.4 km 8.3 mi | show |
Ban Nong Mon Bản Nong Mòn | - | 13.4 km 8.3 mi | show |
Ban Muong Bản Muống | - | 13.4 km 8.3 mi | show |
Ban Sang Bản Sằng | - | 13.4 km 8.3 mi | show |
Ban Nghiu Bản Nghịu | - | 13.5 km 8.4 mi | show |
Ban Tram Co Bản Trạm Cọ | - | 13.5 km 8.4 mi | show |
Ban Y Luong Bản Ý Lường | - | 13.5 km 8.4 mi | show |
Ban Buc Bản Búc | - | 13.5 km 8.4 mi | show |
Ban Vut Bản Vựt | - | 13.5 km 8.4 mi | show |
Ban Hin Thuoi Bản Hin Thuổi | - | 13.5 km 8.4 mi | show |
Ban Pa No Bản Pá Nó | - | 13.6 km 8.4 mi | show |
Ban Pan Bản Pan | - | 13.6 km 8.4 mi | show |
Ban Cop Bản Cớp | - | 13.6 km 8.5 mi | show |
Tieu Khu Thong Nhat Tiểu Khu Thống Nhất | - | 13.7 km 8.5 mi | show |
Na Noi Nà Nọi | - | 13.8 km 8.5 mi | show |
Ban Nhom Bản Nhôm | - | 13.8 km 8.6 mi | show |
Ban Hin GJon Bản Hin Đón | - | 14.0 km 8.7 mi | show |
Ban Lung Sang Bản Lụng Sàng | - | 14.0 km 8.7 mi | show |
Ban To Van Bản Tô Văn | - | 14.1 km 8.7 mi | show |
Ban Co Bản Cọ | - | 14.2 km 8.8 mi | show |
Ban Co Phuon Bản Cô Phuon | - | 14.2 km 8.8 mi | show |
Thuy Loi Thủy Lợi | - | 14.2 km 8.9 mi | show |
Ban Ba Khoang Bản Bá Khoang | - | 14.3 km 8.9 mi | show |
Ban Bon Bản Bon | - | 14.3 km 8.9 mi | show |
HTX Hai HTX Hai | - | 14.3 km 8.9 mi | show |
Ban Nong Te Bản Nong Te | - | 14.3 km 8.9 mi | show |
Ban Pa Lieng Bản Pá Liềng | - | 14.4 km 8.9 mi | show |
Ban Chum Bản Chủm | - | 14.4 km 9.0 mi | show |
Hoa Son Hoa Sơn | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Mai Son Mai Sơn | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Muong Nhua Mường Nhua | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Ban Ta Hoc Bản Ta Hộc | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Ban Cay Khe B Bản Cáy Khẻ B | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Na Lon Na Lốn | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Na Nghiu Na Nghịu | - | 14.5 km 9.0 mi | show |
Ban Co Cang Bản Co Cang | - | 14.6 km 9.0 mi | show |
Ban O Bản Ổ | - | 14.6 km 9.1 mi | show |
Ban Buot Bản Buốt | - | 14.6 km 9.1 mi | show |
Ban Lan Bản Lạn | - | 14.6 km 9.1 mi | show |
Ban Puon Bản Puôn | - | 14.6 km 9.1 mi | show |
Ban Pon Bản Pòn | - | 14.7 km 9.1 mi | show |
Ban De Bản Dè | - | 14.7 km 9.1 mi | show |
Huoi My Huổi My | - | 14.7 km 9.1 mi | show |
Ban Chom Mai Bản Chom Mài | - | 14.7 km 9.1 mi | show |
Na Me Nà Mè | - | 14.8 km 9.2 mi | show |
HTX Bon HTX Bốn | - | 14.8 km 9.2 mi | show |
Ban Ket Hay Bản Kết Hay | - | 14.8 km 9.2 mi | show |
Ban Na Da Bản Na Da | - | 14.8 km 9.2 mi | show |
Ban Huon Bản Hượn | - | 14.9 km 9.3 mi | show |
Ket Hay Kết Hảy | - | 14.9 km 9.3 mi | show |
Ban Ha Bản Ha | - | 15.0 km 9.3 mi | show |
Ban Cay Khe A Bản Cáy Khẻ A | - | 15.0 km 9.3 mi | show |