Distances from Xom Ba

Distances from Xom Ba to the largest cities and places in Vietnam. Have a closer look at the distances from Xom Ba to the largest places in Vietnam.

You can sort the distances from Xom Ba to the largest places in Vietnam by distancealphabeticallyby population
51 - 100 of 132 places
«   1   [2]   3   »  
Distances from Xom Ba to the largest places in Vietnam
PlaceNoPopulationDistanceRoute
Lang Son Lạng Sơn51.55,981426 km 265 mishow
Thi Tran GJong GJang Thị Trấn Đồng Đăng52.8,922435 km 270 mishow
Mong Cai Móng Cái53.72,960442 km 275 mishow
Bac Kan Bắc Kạn54.17,701446 km 277 mishow
Dien Bien Phu Dien Bien Phu55.40,282461 km 286 mishow
Quang Ngai Quảng Ngãi56.32,992467 km 290 mishow
Kon Tum Kon Tum57.172,712486 km 302 mishow
Ta Van Tả Van58.500501 km 311 mishow
Lao Chai Lao Chải59.2,324504 km 313 mishow
Cao Bang Cao Bằng60.73,549506 km 315 mishow
Cat Cat Cát Cát61.1,000508 km 316 mishow
Sa Pa Sa Pa62.10,554508 km 316 mishow
Muong Lay Mường Lay63.20,450509 km 316 mishow
Lao Cai Lào Cai64.36,502518 km 322 mishow
Pleiku Pleiku65.114,225522 km 324 mishow
Ha Giang Hà Giang66.32,690527 km 328 mishow
Ea Drang Ea Drăng67.20,600610 km 379 mishow
Qui Nhon Qui Nhon68.210,338612 km 380 mishow
Buon Ho Buôn Hồ69.127,920639 km 397 mishow
Song Cau Sông Cầu70.94,066641 km 398 mishow
Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột71.146,975657 km 408 mishow
Tuy Hoa Tuy Hòa72.69,596680 km 422 mishow
Gia Nghia Gia Nghĩa73.61,413715 km 444 mishow
Ninh Hoa Ninh Hòa74.240,750726 km 451 mishow
Binh Long Bình Long75.15,000729 km 453 mishow
GJong Xoai Đồng Xoài76.23,978746 km 463 mishow
Da Lat Ðà Lạt77.197,000748 km 465 mishow
Huyen Lam Ha Huyện Lâm Hà78.144,707753 km 468 mishow
Nha Trang Nha Trang79.283,441754 km 468 mishow
GJinh Van Đinh Văn80.16,036757 km 470 mishow
Tay Ninh Tây Ninh81.135,254762 km 473 mishow
Phu Khuong Phú Khương82.47,966765 km 475 mishow
Bao Loc Bảo Lộc83.151,915767 km 477 mishow
GJuc Trong Đưc Trọng84.161,232767 km 477 mishow
Cam Ranh Cam Ranh85.146,771784 km 487 mishow
Cu Chi Củ Chi86.75,000802 km 499 mishow
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một87.91,009804 km 499 mishow
Bien Hoa Biên Hòa88.830,829810 km 503 mishow
Thuan An Thuận An89.588,616811 km 504 mishow
Phan Rang-Thap Cham Phan Rang-Tháp Chàm90.91,520811 km 504 mishow
Di An Dĩ An91.474,681813 km 505 mishow
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City92.8,993,082821 km 510 mishow
Chau GJoc Châu Đốc93.70,239832 km 517 mishow
Nha Be Nhà Bè94.17,264836 km 520 mishow
Phan Thiet Phan Thiết95.160,652842 km 523 mishow
Can Giuoc Cần Giuộc96.152,200845 km 525 mishow
Tan An Tân An97.215,250850 km 528 mishow
Cao Lanh Cao Lãnh98.63,770856 km 532 mishow
La Gi La Gi99.160,652861 km 535 mishow
Long Xuyen Long Xuyên100.272,365865 km 537 mishow

51 - 100 of 132 places
«   1   [2]   3   »