GJai Hai, Vietnam
Facts and figures on GJai Hai at a glance
Name: GJai Hai (Đại Hải)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Thach Ha
Region name (Level 1): Ha Tinh
Country: Vietnam
Continent: Asia
GJai Hai is located in the region of Ha Tinh. Ha Tinh's capital Ha Tinh (Hà Tĩnh) is approximately 9.8 km / 6.1 mi away from GJai Hai (as the crow flies). The distance from GJai Hai to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 291 km / 181 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from GJai Hai to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
GJai Hai Đại Hải | Place | - | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh |
Map of GJai Hai
Hotels in GJai Hai
Find your hotel in GJai Hai now. Book a hotel for your stay in GJai Hai.Information on GJai Hai
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
GJai Hai Đại Hải | Huyen Thach Ha Huyện Thạch Hà | Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh | Vietnam | Asia |
Time in GJai Hai
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Wed, 15 May 2024 - 7:36pm (19:36h) | No | Wed, 15 May 2024 - 7:36pm (19:36h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of GJai Hai
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 18°24'06.8"N (18.4018900°) | 105°58'26.7"E (105.9740900°) |
Distances from GJai Hai
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,039 km north of the equator | 10,970 km east of the prime meridian | Distances from GJai Hai |
Places around GJai Hai
45 places found within 5 km around GJai Hai. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Dan Tran Dan Trản | - | 0.8 km 0.5 mi | show |
Nhu Son Như Sơn | - | 0.8 km 0.5 mi | show |
Thuong Hai Thượng Hải | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Bac Tien Bắc Tiến | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Lien Hai Liên Hải | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Bac Lac Bắc Lạc | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
GJong Giap Đông Giáp | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Xom Trai Xóm Trai | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Thanh Thuong Thanh Thượng | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Long Cong Long Cổng | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Long Phuc Long Phúc | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Phuc Lan Phúc Lan | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
GJong Phuc Đông Phúc | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Minh Son Minh Sơn | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Kieu Moc Kiều Mộc | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Phong Phu Phong Phu | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Nam Hai Nam Hải | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Thu Chi Thu Chỉ | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Xom Muoi Xóm Mười | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Phuc Khe Phúc Khê | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
GJong Khanh Đồng Khánh | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
GJong Tri Đông Trị | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Xom Muoi Mot Xóm Mười Một | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ha Xa Hà Xá | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Long Giang Long Giang | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Xom Muoi Bon Xóm Mười Bốn | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Bac Hai Bắc Hải | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Duong Luat Dương Luật | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Thanh Cao Thanh Cao | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Thanh Long Thành Long | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Vinh Hoa Vĩnh Hòa | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Thach Tri Thạch Trị | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Minh Tan Minh Tân | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
GJong Hong Đông Hồng | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
GJong Hieu Đông Hiệu | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Xom Muoi Ba Xóm Mười Ba | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
GJam Thuy Đâm Thùy | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Nam Tr Nam Tr | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Xom Mot Xóm Một | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
GJai Tien Đại Tiến | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Tran Ngoai Trản Ngoại | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Tan Phong Tân Phong | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Trung Lac Trung Lạc | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Bac Hai Bắc Hải | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Phuc Luu Phúc Lưu | - | 5.0 km 3.1 mi | show |