Tham Gia, Vietnam
Facts and figures on Tham Gia at a glance
Name: Tham Gia (Thẩm Giá)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Xin Man
Region name (Level 1): Ha Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Tham Gia is located in the region of Ha Giang. Ha Giang's capital Ha Giang (Hà Giang) is approximately 55 km / 34 mi away from Tham Gia (as the crow flies). The distance from Tham Gia to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 230 km / 143 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Tham Gia to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Tham Gia Thẩm Giá | Place | - | Ha Giang Tỉnh Hà Giang |
Map of Tham Gia
Hotels in Tham Gia
Find your hotel in Tham Gia now. Book a hotel for your stay in Tham Gia.Information on Tham Gia
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Tham Gia Thẩm Giá | Huyen Xin Man Huyện Xín Mần | Ha Giang Tỉnh Hà Giang | Vietnam | Asia |
Time in Tham Gia
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 11 May 2024 - 5:29pm (17:29h) | No | Sat, 11 May 2024 - 5:29pm (17:29h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Tham Gia
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 22°40'02.9"N (22.6674800°) | 104°28'41.1"E (104.4780700°) |
Distances from Tham Gia
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,512 km north of the equator | 10,434 km east of the prime meridian | Distances from Tham Gia |
Places around Tham Gia
41 places found within 5 km around Tham Gia. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Coc Cam Cốc Cam | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Nam Kia Nam Kia | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Ban Tham Gia Bản Thấm Giá | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Lung Mo Lùng Mở | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Na Lan Na Lan | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Ban Tham Ha Bản Thấm Hà | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Ta Nieou Ta Nieou | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Na Hou Na Hou | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
To Bon Tổ Bốn | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Vai Lung Vai Lúng | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Lung Trang Lùng Tráng | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
To Ba Tổ Ba | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
To Hai Tổ Hai | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
To Mot Tổ Một | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
GJoan Ket Đoàn Kết | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Na Ri Na Ri | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Coc Sooc Cóc Soọc | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ban Bo Khi Bản Bố Khí | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Koc Pai Koc Pai | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Nam Hou Chan Nam Hou Chan | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Ban GJoan Ket Bản Đoàn Kết | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Ban Thanh Tang Bản Thanh Tằng | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Tong Tao Tòng Táo | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ban Coc Sooc Bản Cóc Sọoc | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ban Pac Xi Bản Pạc Xỉ | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Nam Na Nam Na | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Man Hou Chan Man Hou Chan | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Na Sai Na Sai | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ban Sui Thau Bản Sui Thẩu | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Ban Coc Pu Bản Cốc Pú | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Ta Tien Fang Ta Tien Fang | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Koc Cai Koc Cai | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Koc La Koc La | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Ban Lung Mau Bản Lùng Mẩu | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Ya Co Ya Co | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Ban Lung Sang Bản Lung Sắng | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Ki Tchai Ki Tchai | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Ban Ngo Bản Ngồ | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ta Luot Tà Lượt | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ban Sung Sang Bản Súng Sáng | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Ting Tang Ting Tang | - | 5.0 km 3.1 mi | show |