Largest places in Vietnam
You can sort the largest places in Vietnam: by population by regions 1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »
Page 1: Ap Tan Ngai to GJong Xoai
Place | No | Region | Population |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 1. | Ben Tre Bến Tre | 8,887 |
Bac Giang Bắc Giang | 2. | Bac Giang Bắc Giang | 53,728 |
Bac Kan Bắc Kạn | 3. | Bac Kan Bắc Kạn | 17,701 |
Bac Lieu Bạc Liêu | 4. | Bac Lieu Bạc Liêu | 107,911 |
Bac Ninh Bắc Ninh | 5. | Bac Ninh Bắc Ninh | 43,564 |
Bao Loc Bảo Lộc | 6. | Lam Dong Lâm Đồng | 151,915 |
Ben Tre Bến Tre | 7. | Ben Tre Bến Tre | 124,449 |
Bien Hoa Biên Hòa | 8. | Dong Nai Đồng Nai | 830,829 |
Bim Son Bỉm Sơn | 9. | Thanh Hoa Thanh Hóa | 53,754 |
Binh Long Bình Long | 10. | Binh Phuoc Bình Phước | 15,000 |
Binh Minh Bình Minh | 11. | Vinh Long Vĩnh Long | 94,862 |
Binh Thuy Bình Thủy | 12. | Can Tho Can Tho | 113,565 |
Buon Ho Buôn Hồ | 13. | GJak Lak Đắk Lắk | 127,920 |
Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột | 14. | GJak Lak Đắk Lắk | 146,975 |
Ca Mau Cà Mau | 15. | Ca Mau Cà Mau | 111,894 |
Cai Rang Cái Răng | 16. | Can Tho Can Tho | 86,278 |
Cam Pha Cẩm Phả | 17. | Quang Ninh Quảng Ninh | 135,477 |
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines | 18. | Quang Ninh Quảng Ninh | 135,477 |
Cam Ranh Cam Ranh | 19. | Khanh Hoa Khánh Hòa | 146,771 |
Can Gio Cần Giờ | 20. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | 55,137 |
Can Giuoc Cần Giuộc | 21. | Long An Long An | 152,200 |
Can Tho Cần Thơ | 22. | Can Tho Can Tho | 812,088 |
Cao Bang Cao Bằng | 23. | Cao Bang Cao Bằng | 73,549 |
Cao Lanh Cao Lãnh | 24. | Dong Thap Đồng Tháp | 63,770 |
Cat Ba Cát Bà | 25. | Haiphong Haiphong | 30,000 |
Cat Cat Cát Cát | 26. | Lao Cai Lào Cai | 1,000 |
Chau GJoc Châu Đốc | 27. | An Giang An Giang | 70,239 |
Chi Linh Chí Linh | 28. | Hai Duong Hải Dương | 220,421 |
Co GJo Cờ Đỏ | 29. | Can Tho Can Tho | 116,576 |
Co Loa Cổ Lóa | 30. | Hanoi Hanoi | 16,514 |
Con Son Côn Sơn | 31. | Ba Ria-Vung Tau Bà Rịa-Vũng Tàu | 1,500 |
Cu Chi Củ Chi | 32. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | 75,000 |
Cung Kiem Cung Kiệm | 33. | Bac Ninh Bắc Ninh | 80,000 |
Da Lat Ðà Lạt | 34. | Lam Dong Lâm Đồng | 197,000 |
Da Nang Da Nang | 35. | Da Nang Da Nang | 988,561 |
Di An Dĩ An | 36. | Binh Duong Bình Dương | 474,681 |
Dien Bien Phu Dien Bien Phu | 37. | Dien Bien Ðiện Biên | 40,282 |
Dong Ha Ðông Hà | 38. | Quang Tri Quảng Trị | 17,662 |
Duong GJong Dương Đông | 39. | Kien Giang Kiến Giang | 15,000 |
Ea Drang Ea Drăng | 40. | GJak Lak Đắk Lắk | 20,600 |
Gia Nghia Gia Nghĩa | 41. | Dak Nong Ðắk Nông | 61,413 |
GJai Cuong Đại Cường | 42. | Quang Nam Quảng Nam | 8,436 |
GJai GJong Đại Đồng | 43. | Quang Nam Quảng Nam | 10,659 |
GJai Loc Đại Lộc | 44. | Quang Nam Quảng Nam | 16,215 |
GJai Nghia Đại Nghĩa | 45. | Quang Nam Quảng Nam | 10,808 |
GJai Quang Đại Quang | 46. | Quang Nam Quảng Nam | 10,666 |
GJai Tan Đại Tân | 47. | Quang Nam Quảng Nam | 5,881 |
GJinh Van Đinh Văn | 48. | Lam Dong Lâm Đồng | 16,036 |
GJong Hoi Đồng Hới | 49. | Quang Binh Quảng Bình | 169,000 |
GJong Xoai Đồng Xoài | 50. | Binh Phuoc Bình Phước | 23,978 |
1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »
View the largest cities in Asia.