Largest places in Vietnam
You can sort the largest places in Vietnam: by population alphabetically 1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »
Place | No | Region | Population |
Long Xuyen Long Xuyên | 1. | An Giang An Giang | 272,365 |
Chau GJoc Châu Đốc | 2. | An Giang An Giang | 70,239 |
Vung Tau Vũng Tàu | 3. | Ba Ria-Vung Tau Bà Rịa-Vũng Tàu | 341,552 |
Con Son Côn Sơn | 4. | Ba Ria-Vung Tau Bà Rịa-Vũng Tàu | 1,500 |
Bac Giang Bắc Giang | 5. | Bac Giang Bắc Giang | 53,728 |
Bac Kan Bắc Kạn | 6. | Bac Kan Bắc Kạn | 17,701 |
Bac Lieu Bạc Liêu | 7. | Bac Lieu Bạc Liêu | 107,911 |
Cung Kiem Cung Kiệm | 8. | Bac Ninh Bắc Ninh | 80,000 |
Bac Ninh Bắc Ninh | 9. | Bac Ninh Bắc Ninh | 43,564 |
Ben Tre Bến Tre | 10. | Ben Tre Bến Tre | 124,449 |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 11. | Ben Tre Bến Tre | 8,887 |
Qui Nhon Qui Nhon | 12. | Binh Dinh Bình Định | 210,338 |
Thuan An Thuận An | 13. | Binh Duong Bình Dương | 588,616 |
Di An Dĩ An | 14. | Binh Duong Bình Dương | 474,681 |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 15. | Binh Duong Bình Dương | 91,009 |
GJong Xoai Đồng Xoài | 16. | Binh Phuoc Bình Phước | 23,978 |
Binh Long Bình Long | 17. | Binh Phuoc Bình Phước | 15,000 |
Phan Thiet Phan Thiết | 18. | Binh Thuan Bình Thuận | 160,652 |
La Gi La Gi | 19. | Binh Thuan Bình Thuận | 160,652 |
Ca Mau Cà Mau | 20. | Ca Mau Cà Mau | 111,894 |
Can Tho Cần Thơ | 21. | Can Tho Can Tho | 812,088 |
Thot Not Thốt Nốt | 22. | Can Tho Can Tho | 158,225 |
O Mon Ô Môn | 23. | Can Tho Can Tho | 129,683 |
Co GJo Cờ Đỏ | 24. | Can Tho Can Tho | 116,576 |
Binh Thuy Bình Thủy | 25. | Can Tho Can Tho | 113,565 |
Thoi Lai Thới Lai | 26. | Can Tho Can Tho | 109,684 |
Phong GJien Phong Điền | 27. | Can Tho Can Tho | 98,424 |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | 28. | Can Tho Can Tho | 98,399 |
Cai Rang Cái Răng | 29. | Can Tho Can Tho | 86,278 |
Cao Bang Cao Bằng | 30. | Cao Bang Cao Bằng | 73,549 |
Da Nang Da Nang | 31. | Da Nang Da Nang | 988,561 |
Gia Nghia Gia Nghĩa | 32. | Dak Nong Ðắk Nông | 61,413 |
Dien Bien Phu Dien Bien Phu | 33. | Dien Bien Ðiện Biên | 40,282 |
Muong Lay Mường Lay | 34. | Dien Bien Ðiện Biên | 20,450 |
Bien Hoa Biên Hòa | 35. | Dong Nai Đồng Nai | 830,829 |
Sa Dec Sa Dec | 36. | Dong Thap Đồng Tháp | 203,588 |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 37. | Dong Thap Đồng Tháp | 132,000 |
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành | 38. | Dong Thap Đồng Tháp | 70,000 |
Cao Lanh Cao Lãnh | 39. | Dong Thap Đồng Tháp | 63,770 |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 40. | Dong Thap Đồng Tháp | 23,109 |
Pleiku Pleiku | 41. | Gia Lai Gia Lai | 114,225 |
Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột | 42. | GJak Lak Đắk Lắk | 146,975 |
Buon Ho Buôn Hồ | 43. | GJak Lak Đắk Lắk | 127,920 |
Ea Drang Ea Drăng | 44. | GJak Lak Đắk Lắk | 20,600 |
Ha Giang Hà Giang | 45. | Ha Giang Hà Giang | 32,690 |
Phu Ly Phủ Lý | 46. | Ha Nam Hà Nam | 31,801 |
Ha Tinh Hà Tĩnh | 47. | Ha Tinh Hà Tĩnh | 27,728 |
Chi Linh Chí Linh | 48. | Hai Duong Hải Dương | 220,421 |
Hai Duong Hải Dương | 49. | Hai Duong Hải Dương | 58,030 |
Haiphong Haiphong | 50. | Haiphong Haiphong | 841,520 |
1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »
View the largest cities in Asia.