Places in Vietnam with HO
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with HO
There are 665 places in Vietnam beginning with 'HO' (in alphabetical order).
1 - 50 of 665 places
[1] 2 3 4 5 6 ... 14 »
Page 1: Ho to Ho Tao
Place | No | Region | Population |
Ho Hồ | 1. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Ho Cang Ho Cang | 2. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 3. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | 8,993,082 |
Ho Chim Hồ Chim | 4. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho Chinh Hô Chính | 5. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Ho Chuong Hồ Chuông | 6. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Ho Coue Hô Coué | 7. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ho Cung Hô Củng | 8. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho Dam Hô Dàm | 9. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Ho Do Hô Dộ | 10. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Ho Dom Hố Dốm | 11. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho Dom Hố Dốm | 12. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho GJa Hồ Đá | 13. | An Giang An Giang | - |
Ho GJong Hố Đong | 14. | Nghe An Nghệ An | - |
Ho Hai Hố Hài | 15. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho Hai Ho Hai | 16. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Ho Ham Hố Hầm | 17. | Phu Yen Phú Yên | - |
Ho Hin Dam Ho Hin Dam | 18. | Son La Sơn La | - |
Ho Ho Họ Hồ | 19. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Ho Ho Hô Hô | 20. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ho Khau Hồ Khẩu | 21. | Hanoi Hanoi | - |
Ho Kung Mung Hờ Kung Mừng | 22. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ho La Pi Ho La Pi | 23. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ho Lao Hổ Lao | 24. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Ho Lao Hổ Lao | 25. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Ho Luong Hố Luông | 26. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Ho Luong Ho Luông | 27. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho Ma Hô Mả | 28. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Ho Mai Hồ Mai | 29. | Yen Bai Yên Bái | - |
Ho Mam Sang Ho Mam Sang | 30. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ho Meo Hờ Mèo | 31. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ho Meu Hô Meu | 32. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ho Mit Ho Mit | 33. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ho Na Ho Na | 34. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ho Nai Hố Nai | 35. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Ho Nam Hồ Nam | 36. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Ho Nam Khe Hô Nắm Khé | 37. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho Nam Khe Hô Nằm Khé | 38. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho Nam Mi Ho Nam Mi | 39. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ho Nam Nhie Hô Nằm Nhié | 40. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho Ngai Tung Hờ Ngai Tụng | 41. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ho Phu Hồ Phú | 42. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Ho Pien Hồ Piền | 43. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ho Sao Chay Ho Sao Chay | 44. | Yen Bai Yên Bái | - |
Ho Sao Tchai Ho Sao Tchai | 45. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ho Sing Hồ Sing | 46. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Ho Son Hồ Sơn | 47. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Ho Suoi Tao Ho Suối Tao | 48. | Yen Bai Yên Bái | - |
Ho Tan Hồ Tân | 49. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Ho Tao Ho Tao | 50. | Ha Giang Hà Giang | - |
1 - 50 of 665 places
[1] 2 3 4 5 6 ... 14 »