Places in Vietnam with HU
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with HU
There are 376 places in Vietnam beginning with 'HU' (in alphabetical order).
1 - 50 of 376 places
[1] 2 3 4 5 6 7 8 »
Page 1: Hu to Hung Loc
Place | No | Region | Population |
Hu Hu | 1. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Hu Loc Hụ Lộc | 2. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Hu Ngoai Hu Ngoài | 3. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Hu Trong Hu Trong | 4. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Hua Chang Hua Chăng | 5. | Lai Chau Lai Châu | - |
Hua Cuong Hủa Cưởng | 6. | Lai Chau Lai Châu | - |
Hua GJiet Hứa Điết | 7. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Hua Mit Hua Mít | 8. | Lai Chau Lai Châu | - |
Hua Na Hua Na | 9. | Nghe An Nghệ An | - |
Hua Na Hua Na | 10. | Son La Sơn La | - |
Hua Nhi Hua Nhi | 11. | Yen Bai Yên Bái | - |
Hua Phai Hua Phai | 12. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Hua Sao Chai Hua Sao Chải | 13. | Lai Chau Lai Châu | - |
Hua Sat Hua Sát | 14. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Hua Trai Hua Trai | 15. | Son La Sơn La | - |
Hua Ty Hua Ty | 16. | Son La Sơn La | - |
Huan Cat Huân Cát | 17. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Huan Phong GJon Huân Phong Đồn | 18. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Huc Nghi Húc Nghi | 19. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Huc Van Húc Ván | 20. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Hue Huế | 21. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | 351,456 |
Hue An Huệ An | 22. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Hue An Huệ An | 23. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Hue GJong Huề Đông | 24. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Hue GJuc Huệ Đức | 25. | An Giang An Giang | - |
Hue Ngoai Huệ Ngoại | 26. | Haiphong Haiphong | - |
Hue Oc Hue Ốc | 27. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Hue Tri Hụê Trí | 28. | Hai Duong Hải Dương | - |
Huei Nam Huei Nam | 29. | Lai Chau Lai Châu | - |
Hung Bo Hung Bò | 30. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Hung Chanh Hưng Chánh | 31. | Ben Tre Bến Tre | - |
Hung Chu Hưng Chu | 32. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Hung Cong Hưng Cong | 33. | Ha Nam Hà Nam | - |
Hung Cuong Hùng Cường | 34. | Nghe An Nghệ An | - |
Hung Gi Hùng Gi | 35. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Hung Gia Hưng Gia | 36. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Hung Giang Hưng Giang | 37. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Hung GJak Hưng Đak | 38. | Gia Lai Gia Lai | - |
Hung GJao Hưng Đạo | 39. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Hung Ha Hưng Hà | 40. | Thai Binh Thái Bình | - |
Hung Hai Hưng Hải | 41. | Thai Binh Thái Bình | - |
Hung Hoa Hưng Hóa | 42. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Hung Hoa Hưng Hóa | 43. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Hung Hoa Hưng Hóa | 44. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Hung Hoc Hưng Học | 45. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Hung Kieu Hùng Kiêu | 46. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Hung Lac Hưng Lạc | 47. | Binh Dinh Bình Định | - |
Hung Lam Hùng Lâm | 48. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Hung Lap B Hưng Lập B | 49. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Hung Loc Hưng Lộc | 50. | Binh Duong Bình Dương | - |
1 - 50 of 376 places
[1] 2 3 4 5 6 7 8 »