Places in Vietnam with KH
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with KH
There are 1.061 places in Vietnam beginning with 'KH' (in alphabetical order).
951 - 1000 of 1061 places
« 1 ... 15 16 17 18 19 [20] 21 22 »
Page 20: Khuoi Phien to Khuon Bung
Place | No | Region | Population |
Khuoi Phien Khuổi Phiến | 951. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Phu Khuối Phu | 952. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Piao Khuổi Piao | 953. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Khuoi Piet Khuổi Piêt | 954. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Khuoi Pieu Khuổi Piếu | 955. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Po Khuổi Po | 956. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Pung Khuổi Pùng | 957. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Khuoi Quan Khuổi Quân | 958. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Khuoi Quang Khuổi Quang | 959. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Ret Khuổi Rẹt | 960. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Rieng Khuoi Riêng | 961. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Ro Khuoi Ro | 962. | Ha Giang Hà Giang | - |
Khuoi Ruoi Khuổi Ruồi | 963. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Sai Khuổi Sài | 964. | Yen Bai Yên Bái | - |
Khuoi Sang Khuổi Sàng | 965. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Khuoi Sang Khuổi Sang | 966. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Sao Khuôi Sao | 967. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Sau Khuổi Sẩu | 968. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Khuoi Sau Khuôi Sau | 969. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Sia Khuổi Sia | 970. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Siach Khuôi Siach | 971. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Siu Khuôi Siu | 972. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Som Khuổi Sôm | 973. | Ha Giang Hà Giang | - |
Khuoi Som Khuối Som | 974. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Sung Khuổi Súng | 975. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Khuoi Tai Khuổi Tai | 976. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Khuoi Tang Khuổi Tẳng | 977. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Tau Khuổi Tẩu | 978. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Te Khuổi Tè | 979. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Thieu Khuổi Thiệu | 980. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Thoc Khuổi Thốc | 981. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Thoc Khuổi Thốc | 982. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Thung Khuôi Thung | 983. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Khuoi Thuon Khuổi Thuổn | 984. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Thuon Khuổi Thươn | 985. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Thuong Khuổi Thuông | 986. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Trang Khuổi Trang | 987. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Tuc Khuổi Tục | 988. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Vau Khuổi Vàu | 989. | Ha Giang Hà Giang | - |
Khuoi Vay Khuổi Vảy | 990. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Khuoi Vien Khuổi Viền | 991. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Vuong Khuổi Vuồng | 992. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuoi Xa Khuổi Xả | 993. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Khuoi Xoan Khuổi Xoan | 994. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Khuoi Xom Khuổi Xóm | 995. | Ha Giang Hà Giang | - |
Khuoi Y Khuôi Y | 996. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Khuoi Yen Khuổi Yên | 997. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Khuon Bao Khuôn Bao | 998. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Khuon Bong Khuôn Bông | 999. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Khuon Bung Khuôn Bủng | 1000. | Lang Son Lạng Sơn | - |
951 - 1000 of 1061 places
« 1 ... 15 16 17 18 19 [20] 21 22 »