Places in Vietnam with NG
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with NG
There are 548 places in Vietnam beginning with 'NG' (in alphabetical order).
1 - 50 of 548 places
[1] 2 3 4 5 6 ... 11 »
Page 1: Nga Ba to Ngai Cho
Place | No | Region | Population |
Nga Ba Ngã Ba | 1. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Nga Ba Ngã Ba | 2. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Nga Ba Nga Ba | 3. | Haiphong Haiphong | - |
Nga Ba Ngã Ba | 4. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Nga Ba GJinh Ngã Ba Đình | 5. | Ca Mau Cà Mau | - |
Nga Ba Kim Ngã Ba Kim | 6. | Yen Bai Yên Bái | - |
Nga Ba Lam Gio Ngã Ba Lâm Giồ | 7. | An Giang An Giang | - |
Nga Ba Tha Nga Ba Tha | 8. | Hanoi Hanoi | - |
Nga Bat Nga Bat | 9. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Nga Bay Ngã Bảy | 10. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Nga Chau Nga Châu | 11. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nga Hai Ngà Hai | 12. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nga Hai Ngã Hai | 13. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Nga Hai Ngã Hai | 14. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Nga Hai Ngã Hai | 15. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Nga Hai Nga Hai | 16. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Nga Hai Nga Hai | 17. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Nga Ho Nga Ho | 18. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Nga Hoang Nga Hoàng | 19. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Nga Hoang Nga Hoang | 20. | Hai Duong Hải Dương | - |
Nga Hoang Nga Hoàng | 21. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Nga Lan Nga Lan | 22. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Nga Man Nga Mận | 23. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Nga My Nga Mỹ | 24. | Hanoi Hanoi | - |
Nga My Nga My | 25. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Nga My Nga Mỹ | 26. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Nga My Nga My | 27. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Nga Nam Ngã Năm | 28. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | - |
Nga Phu Nga Phú | 29. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nga Phu Nga Phu | 30. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Nga Phu Ngã Phú | 31. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Nga Sau Ngã Sáu | 32. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Nga Son Nga Sơn | 33. | Nghe An Nghệ An | - |
Nga Son Nga Sơn | 34. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nga Teau Nga Teau | 35. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nga Thon Ngả Thôn | 36. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Nga Tu Ngã Tư | 37. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Nga Tu Mot Ngã Tư Một | 38. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Nga Yang Chay Nga Yang Chay | 39. | Yen Bai Yên Bái | - |
Nga Yang Chay Nga Yang Chay | 40. | Yen Bai Yên Bái | - |
Ngai An Ngài An | 41. | Binh Dinh Bình Định | - |
Ngai Be Ngài Bé | 42. | Yen Bai Yên Bái | - |
Ngai Chio Ngai Chìo | 43. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngai Cho Ngài Chồ | 44. | Ha Giang Hà Giang | - |
Ngai Cho Ngài Chò | 45. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ngai Cho Ngài Chò | 46. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ngai Cho Ngai Chò | 47. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ngai Cho Ngải Chồ | 48. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngai Cho Ngải Chồ | 49. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngai Cho Ngài Chô | 50. | Lao Cai Lào Cai | - |
1 - 50 of 548 places
[1] 2 3 4 5 6 ... 11 »