Places in Vietnam with PH
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with PH
There are 1.735 places in Vietnam beginning with 'PH' (in alphabetical order).
1 - 50 of 1735 places
[1] 2 3 4 5 6 ... 35 »
Page 1: Pha Binh to Phan Du
Place | No | Region | Population |
Pha Binh Pha Binh | 1. | Son La Sơn La | - |
Pha Kanh Pha Kanh | 2. | Son La Sơn La | - |
Pha Khao Phá Khảo | 3. | Nghe An Nghệ An | - |
Pha Lai Phả Lại | 4. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Pha Lai Phả Lại | 5. | Hai Duong Hải Dương | - |
Pha Lai Phá Lài | 6. | Nghe An Nghệ An | - |
Pha Lan Phá Lan | 7. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Pha Lan Pha Lạn | 8. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Pha Lang Phá Lang | 9. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Pha Le Phả Lễ | 10. | Haiphong Haiphong | - |
Pha Len Pha Len | 11. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Pha Long Pha Long | 12. | Lao Cai Lào Cai | - |
Pha Ngu Pha Ngữ | 13. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Pha Tao Pha Tạo | 14. | Nghe An Nghệ An | - |
Pha Ty Pha Tý | 15. | Nghe An Nghệ An | - |
Pha Xac Phà Xắc | 16. | Nghe An Nghệ An | - |
Phac Chup Phác Chúp | 17. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phac Hoa Phác Hòa | 18. | Ha Giang Hà Giang | - |
Phac Lam Phạc Lẫm | 19. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phac Mon Phác Môn | 20. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phac So Phac So | 21. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phac Thon Phác Thôn | 22. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Phac Trang Phạc Trăng | 23. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phai Bay Phái Bầy | 24. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phai Chang Phai Chang | 25. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phai Che Phai Che | 26. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Phai Chi Phai Chi | 27. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phai Gianh Phai Gianh | 28. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phai GJa Phai Đá | 29. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Phai GJong Phái Đông | 30. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phai Ha Phai Ha | 31. | Ha Giang Hà Giang | - |
Phai Kham Phai Khằm | 32. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Phai Khon Phái Khôn | 33. | Son La Sơn La | - |
Phai Lang Phái Làng | 34. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phai Na Phai Nà | 35. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phai Nam Phái Nam | 36. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phai Pan Phai Pán | 37. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phai Piong Phai Pióng | 38. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phai Tay Phái Tây | 39. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Phai Thuong Phái Thượng | 40. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Pham Giang Phẩm Giang | 41. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Pham Lam Phạm Lâm | 42. | Hai Duong Hải Dương | - |
Pham Lanh Phạm Lãnh | 43. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Pham Tan Phạm Tân | 44. | Hai Duong Hải Dương | - |
Pham Xa Phạm Xá | 45. | Hai Duong Hải Dương | - |
Pham Xa Phạm Xá | 46. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Pham Xa Phạm Xá | 47. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Pham Xa Phạm Xá | 48. | Nam Dinh Nam Định | - |
Phan Din h Phung Phan Din h Phung | 49. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phan Du Phan Dư | 50. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
1 - 50 of 1735 places
[1] 2 3 4 5 6 ... 35 »