Regions in Vietnam
Please click on a region name for more information on this region.
You can sort the regions in Vietnam alphabeticallyby population by capitals of the regionsby capitals population
Primary administrative regions in Vietnam
There are 63 regions in Vietnam in the primary administrative level.Region | No | Population | Capital | Capital population |
Ho Chi Minh Ho Chi Minh City | 1. | 12,865,411 | Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 8,993,082 |
Hanoi Hanoi | 2. | 7,067,000 | Hanoi Hanoi | 8,053,663 |
Da Nang Thành Phố Đà Nẵng | 3. | 1,100,000 | Da Nang Da Nang | 988,561 |
Haiphong Thành Phố Hải Phòng | 4. | 1,925,200 | Haiphong Haiphong | 841,520 |
Dong Nai Tỉnh Đồng Nai | 5. | 2,665,100 | Bien Hoa Biên Hòa | 830,829 |
Can Tho Thành Phố Cần Thơ | 6. | 1,214,100 | Can Tho Cần Thơ | 812,088 |
Thua Thien-Hue Tỉnh Thừa Thiên-Huế | 7. | 1,088,700 | Hue Huế | 351,456 |
Khanh Hoa Tỉnh Khánh Hòa | 8. | 1,156,903 | Nha Trang Nha Trang | 283,441 |
An Giang An Giang | 9. | 2,170,100 | Long Xuyen Long Xuyên | 272,365 |
Thai Nguyen Tỉnh Thái Nguyên | 10. | 1,139,400 | Thai Nguyen Thái Nguyên | 249,004 |
Kien Giang Tỉnh Kiến Giang | 11. | 1,634,043 | Rach Gia Rạch Giá | 228,356 |
Long An Long An | 12. | 1,376,602 | Tan An Tân An | 215,250 |
Binh Dinh Tỉnh Bình Định | 13. | 1,545,300 | Qui Nhon Qui Nhon | 210,338 |
Lam Dong Tỉnh Lâm Đồng | 14. | 1,198,800 | Da Lat Ðà Lạt | 197,000 |
Nam Dinh Tỉnh Nam Định | 15. | 1,934,000 | Nam GJinh Nam Định | 193,499 |
Kon Tum Kon Tum | 16. | 432,900 | Kon Tum Kon Tum | 172,712 |
Quang Binh Tỉnh Quảng Bình | 17. | 857,818 | GJong Hoi Đồng Hới | 169,000 |
Quang Nam Tỉnh Quảng Nam | 18. | 1,463,300 | Tam Ky Tam Kỳ | 165,240 |
Nghe An Tỉnh Nghệ An | 19. | 3,003,200 | Vinh Vinh | 163,759 |
Binh Thuan Tỉnh Bình Thuận | 20. | 1,140,429 | Phan Thiet Phan Thiết | 160,652 |
Quang Ninh Tỉnh Quảng Ninh | 21. | 1,177,200 | Ha Long Hạ Long | 148,066 |
GJak Lak Đắk Lắk Province | 22. | 1,733,100 | Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột | 146,975 |
Phu Tho Tỉnh Phú Thọ | 23. | 1,364,700 | Viet Tri Việt Trì | 140,935 |
Vinh Long Tỉnh Vĩnh Long | 24. | 1,046,390 | Vinh Long Vĩnh Long | 137,870 |
Tay Ninh Province Tỉnh Tây Ninh | 25. | 1,029,800 | Tay Ninh Tây Ninh | 135,254 |
Ben Tre Tỉnh Bến Tre | 26. | 1,345,600 | Ben Tre Bến Tre | 124,449 |
Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | 27. | 1,635,700 | My Tho Mỹ Tho | 122,310 |
Soc Trang Tỉnh Sóc Trăng | 28. | 1,213,400 | Soc Trang Sóc Trăng | 114,453 |
Gia Lai Gia Lai | 29. | 1,277,600 | Pleiku Pleiku | 114,225 |
Thanh Hoa Tỉnh Thanh Hóa | 30. | 3,412,600 | Thanh Hoa Thanh Hóa | 112,473 |
Ca Mau Tỉnh Cà Mau | 31. | 1,232,000 | Ca Mau Cà Mau | 111,894 |
Bac Lieu Tỉnh Bạc Liêu | 32. | 786,200 | Bac Lieu Bạc Liêu | 107,911 |
Hoa Binh Tỉnh Hòa Bình | 33. | 803,300 | Hoa Binh Hòa Bình | 105,260 |
Yen Bai Tỉnh Yên Bái | 34. | 750,200 | Yen Bai Yên Bái | 96,540 |
Ninh Thuan Tỉnh Ninh Thuận | 35. | 565,700 | Phan Rang-Thap Cham Phan Rang-Tháp Chàm | 91,520 |
Binh Duong Tỉnh Bình Dương | 36. | 1,691,400 | Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 91,009 |
Cao Bang Tỉnh Cao Bằng | 37. | 528,100 | Cao Bang Cao Bằng | 73,549 |
Phu Yen Tỉnh Phú Yên | 38. | 862,000 | Tuy Hoa Tuy Hòa | 69,596 |
Dong Thap Tỉnh Đồng Tháp | 39. | 1,639,400 | Cao Lanh Cao Lãnh | 63,770 |
Dak Nong Ðắk Nông | 40. | 421,600 | Gia Nghia Gia Nghĩa | 61,413 |
Hai Duong Tỉnh Hải Dương | 41. | 1,698,300 | Hai Duong Hải Dương | 58,030 |
Tra Vinh Tỉnh Trà Vinh | 42. | 1,015,800 | Tra Vinh Trà Vinh | 57,408 |
Lang Son Tỉnh Lạng Sơn | 43. | 759,000 | Lang Son Lạng Sơn | 55,981 |
Bac Giang Tỉnh Bắc Giang | 44. | 1,628,400 | Bac Giang Bắc Giang | 53,728 |
Thai Binh Tỉnh Thái Bình | 45. | 1,780,954 | Thai Binh Thái Bình | 53,071 |
Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh | 46. | 1,024,472 | Bac Ninh Bắc Ninh | 43,564 |
Dien Bien Tỉnh Ðiện Biên | 47. | 440,800 | Dien Bien Phu Dien Bien Phu | 40,282 |
Hung Yen Tỉnh Hưng Yên | 48. | 1,120,300 | Hung Yen Hưng Yên | 40,273 |
Ninh Binh Tỉnh Ninh Bình | 49. | 554,700 | Ninh Binh Ninh Bình | 36,864 |
Lao Cai Tỉnh Lào Cai | 50. | 602,300 | Lao Cai Lào Cai | 36,502 |
Tuyen Quang Tỉnh Tuyên Quang | 51. | 746,900 | Tuyen Quang Tuyên Quang | 36,430 |
Quang Ngai Province Tỉnh Quảng Ngãi | 52. | 1,217,159 | Quang Ngai Quảng Ngãi | 32,992 |
Ha Giang Tỉnh Hà Giang | 53. | 705,100 | Ha Giang Hà Giang | 32,690 |
Ha Nam Tỉnh Hà Nam | 54. | 820,100 | Phu Ly Phủ Lý | 31,801 |
Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh | 55. | 1,286,700 | Ha Tinh Hà Tĩnh | 27,728 |
Hau Giang Hậu Giang Province | 56. | 772,000 | Vi Thanh Vị Thanh | 24,477 |
Binh Phuoc Tỉnh Bình Phước | 57. | 823,600 | GJong Xoai Đồng Xoài | 23,978 |
Son La Tỉnh Sơn La | 58. | 972,800 | Son La Sơn La | 19,054 |
Vinh Phuc Tỉnh Vĩnh Phúc | 59. | 1,154,800 | Vinh Yen Vĩnh Yên | 17,876 |
Bac Kan Tỉnh Bắc Kạn | 60. | 308,900 | Bac Kan Bắc Kạn | 17,701 |
Quang Tri Tỉnh Quảng Trị | 61. | 616,600 | Dong Ha Ðông Hà | 17,662 |
Lai Chau Tỉnh Lai Châu | 62. | 330,500 | Lai Chau Lai Châu | - |
Ba Ria-Vung Tau Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | 63. | 994,837 | Thanh Pho Ba Ria Thành Phố Bà Rịa | - |