Phuc Loc, Vietnam
Facts and figures on Phuc Loc at a glance
Name: Phuc Loc (Phúc Lộc)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Yen Thanh
Region name (Level 1): Nghe An
Country: Vietnam
Continent: Asia
Phuc Loc is located in the region of Nghe An. Nghe An's capital Vinh (Vinh) is approximately 51 km / 32 mi away from Phuc Loc (as the crow flies). The distance from Phuc Loc to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 215 km / 134 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Phuc Loc to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Phuc Loc Phúc Lộc | Place | - | Nghe An Tỉnh Nghệ An |
Map of Phuc Loc
Hotels in Phuc Loc
Find your hotel in Phuc Loc now. Book a hotel for your stay in Phuc Loc.Information on Phuc Loc
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Phuc Loc Phúc Lộc | Huyen Yen Thanh Huyện Yên Thành | Nghe An Tỉnh Nghệ An | Vietnam | Asia |
Time in Phuc Loc
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sun, 2 Jun 2024 - 11:11pm (23:11h) | No | Sun, 2 Jun 2024 - 11:11pm (23:11h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Phuc Loc
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 19°06'29.4"N (19.1081800°) | 105°32'03.4"E (105.5342900°) |
Distances from Phuc Loc
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,117 km north of the equator | 10,866 km east of the prime meridian | Distances from Phuc Loc |
Places around Phuc Loc
46 places found within 5 km around Phuc Loc. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Tho Canh Thọ Canh | - | 0.9 km 0.6 mi | show |
Tho Truong Thọ Trường | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Tan GJong Tân Đông | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Tan Nhan Tân Nhân | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Tan Hop Tân Hợp | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Lang Moi Làng Mới | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Phuc Thach Phúc Thạch | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Yen Do Yên Do | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Lang Ngoc Khe Làng Ngọc Khê | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Truc Ha Trúc Hạ | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Tan Binh Tân Bình | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Tay Canh Tây Canh | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Bac Linh Bắc Lĩnh | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Linh Son Lĩnh Sơn | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Dien Long Diến Long | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Van Lam Văn Lâm | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Tan Hoa Tân Hoa | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
GJuc Lien Đức Liên | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Long Co Long Cơ | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Hong Son Hồng Sơn | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Xom Soi Xóm Sỏi | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Tan Quang Tân Quảng | - | 3.1 km 2.0 mi | show |
Tan Son Tân Sơn | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Bau Xuan Bầu Xuân | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
GJong Xuan Đồng Xuân | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Mac Tao Mâc Táo | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Xom Rum Xóm Rừm | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Yen Hau Yên Hâu | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Thanh GJa Thanh Đa | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Thinh Lam Thịnh Lâm | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
GJong Nen Đồng Nen | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Tho Bang Thọ Bằng | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Cao Hau GJoai Cao Hậu Đoài | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Ngoc Son Ngọc Sơn | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
GJong GJuc Đồng Đức | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Quyet Thang Quyết Thắng | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Lang Tao Làng Tảo | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Dien Yen Diễn Yên | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Da Son Dà Sơn | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Xom Chin Xóm Chín | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Du Xuong Du Xương | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Yen Ly Thuong Yên Lý Thượng | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Bac Lam Bắc Lâm | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xom Cat Xóm Cắt | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Yen Ma Yên Mã | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Tam Tho Tam Thọ | - | 5.0 km 3.1 mi | show |