Distances from GJa GJen
You can sort the distances from GJa GJen to the largest places in Vietnam by distancealphabetically 101 - 132 of 132 places
« 1 2 [3]
Place | No | Population | Distance | Route |
Xuan Mai Xuân Mai | 101. | 25,100 | 157 km 97 mi | show |
Quang Minh Quang Minh | 102. | 25,000 | 151 km 94 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 103. | 24,477 | 1,357 km 843 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 104. | 23,978 | 1,184 km 736 mi | show |
thi xa Quang Tri thị xã Quảng Trị | 105. | 23,356 | 640 km 398 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 106. | 23,109 | 1,305 km 811 mi | show |
Ea Drang Ea Drăng | 107. | 20,600 | 1,047 km 650 mi | show |
Muong Lay Mường Lay | 108. | 20,450 | 148 km 92 mi | show |
Son La Sơn La | 109. | 19,054 | 95 km 59 mi | show |
Vinh Yen Vĩnh Yên | 110. | 17,876 | 129 km 80 mi | show |
Bac Kan Bắc Kạn | 111. | 17,701 | 133 km 83 mi | show |
Dong Ha Ðông Hà | 112. | 17,662 | 629 km 391 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 113. | 17,264 | 1,273 km 791 mi | show |
Co Loa Cổ Lóa | 114. | 16,514 | 163 km 101 mi | show |
GJai Loc Đại Lộc | 115. | 16,215 | 771 km 479 mi | show |
GJinh Van Đinh Văn | 116. | 16,036 | 1,196 km 743 mi | show |
Binh Long Bình Long | 117. | 15,000 | 1,166 km 725 mi | show |
Duong GJong Dương Đông | 118. | 15,000 | 1,307 km 812 mi | show |
GJai Nghia Đại Nghĩa | 119. | 10,808 | 770 km 478 mi | show |
GJai Quang Đại Quang | 120. | 10,666 | 769 km 478 mi | show |
GJai GJong Đại Đồng | 121. | 10,659 | 767 km 477 mi | show |
Sa Pa Sa Pa | 122. | 10,554 | 87 km 54 mi | show |
Thi Tran GJong GJang Thị Trấn Đồng Đăng | 123. | 8,922 | 221 km 137 mi | show |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 124. | 8,887 | 1,316 km 818 mi | show |
GJai Cuong Đại Cường | 125. | 8,436 | 773 km 480 mi | show |
Tra My Trà My | 126. | 6,559 | 830 km 516 mi | show |
GJai Tan Đại Tân | 127. | 5,881 | 773 km 480 mi | show |
Phu Ninh Phù Ninh | 128. | 4,000 | 172 km 107 mi | show |
Lao Chai Lao Chải | 129. | 2,324 | 83 km 52 mi | show |
Con Son Côn Sơn | 130. | 1,500 | 1,492 km 927 mi | show |
Cat Cat Cát Cát | 131. | 1,000 | 88 km 55 mi | show |
Ta Van Tả Van | 132. | 500 | 81 km 51 mi | show |
101 - 132 of 132 places
« 1 2 [3]