Distances from Sa Parr

Distances from Sa Parr to the largest cities and places in Vietnam. Have a closer look at the distances from Sa Parr to the largest places in Vietnam.

You can sort the distances from Sa Parr to the largest places in Vietnam by distancealphabeticallyby population
51 - 100 of 132 places
«   1   [2]   3   »  
Distances from Sa Parr to the largest places in Vietnam
PlaceNoPopulationDistanceRoute
Bac Ninh Bắc Ninh51.43,564524 km 326 mishow
Quang Minh Quang Minh52.25,000531 km 330 mishow
Bac Giang Bắc Giang53.53,728532 km 330 mishow
Son Tay Sơn Tây54.76,956533 km 331 mishow
Nha Trang Nha Trang55.283,441538 km 334 mishow
Da Lat Ðà Lạt56.197,000538 km 334 mishow
Huyen Lam Ha Huyện Lâm Hà57.144,707545 km 339 mishow
Binh Long Bình Long58.15,000547 km 340 mishow
Vinh Yen Vĩnh Yên59.17,876548 km 341 mishow
GJinh Van Đinh Văn60.16,036549 km 341 mishow
Viet Tri Việt Trì61.140,935555 km 345 mishow
GJuc Trong Đưc Trọng62.161,232558 km 347 mishow
GJong Xoai Đồng Xoài63.23,978558 km 347 mishow
Mong Cai Móng Cái64.72,960565 km 351 mishow
Bao Loc Bảo Lộc65.151,915565 km 351 mishow
Cam Ranh Cam Ranh66.146,771569 km 353 mishow
Thai Nguyen Thái Nguyên67.249,004573 km 356 mishow
Tay Ninh Tây Ninh68.135,254590 km 367 mishow
Lang Son Lạng Sơn69.55,981591 km 367 mishow
Phu Khuong Phú Khương70.47,966593 km 368 mishow
Phan Rang-Thap Cham Phan Rang-Tháp Chàm71.91,520598 km 372 mishow
Thi Tran GJong GJang Thị Trấn Đồng Đăng72.8,922602 km 374 mishow
Yen Bai Yên Bái73.96,540614 km 382 mishow
Tuyen Quang Tuyên Quang74.36,430614 km 382 mishow
Nghia Lo Nghĩa Lộ75.68,206617 km 383 mishow
Son La Sơn La76.19,054619 km 385 mishow
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một77.91,009621 km 386 mishow
Cu Chi Củ Chi78.75,000623 km 387 mishow
Bien Hoa Biên Hòa79.830,829624 km 388 mishow
Thuan An Thuận An80.588,616627 km 390 mishow
Di An Dĩ An81.474,681629 km 391 mishow
Bac Kan Bắc Kạn82.17,701634 km 394 mishow
Phan Thiet Phan Thiết83.160,652639 km 397 mishow
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City84.8,993,082639 km 397 mishow
Nha Be Nhà Bè85.17,264652 km 405 mishow
La Gi La Gi86.160,652662 km 411 mishow
Can Giuoc Cần Giuộc87.152,200662 km 411 mishow
Tan An Tân An88.215,250672 km 418 mishow
Dien Bien Phu Dien Bien Phu89.40,282678 km 421 mishow
Chau GJoc Châu Đốc90.70,239680 km 423 mishow
Can Gio Cần Giờ91.55,137684 km 425 mishow
Cao Bang Cao Bằng92.73,549685 km 425 mishow
Go Cong Gò Công93.97,709689 km 428 mishow
Vung Tau Vũng Tàu94.341,552691 km 429 mishow
My Tho Mỹ Tho95.122,310692 km 430 mishow
Cao Lanh Cao Lãnh96.63,770693 km 430 mishow
Ben Tre Bến Tre97.124,449705 km 438 mishow
Long Xuyen Long Xuyên98.272,365705 km 438 mishow
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh99.132,000707 km 439 mishow
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi100.8,887707 km 439 mishow

51 - 100 of 132 places
«   1   [2]   3   »