Distances from Phong Tho
You can sort the distances from Phong Tho to the largest places in Vietnam by distancealphabetically 101 - 132 of 132 places
« 1 2 [3]
Place | No | Population | Distance | Route |
Xuan Mai Xuân Mai | 101. | 25,100 | 299 km 186 mi | show |
Quang Minh Quang Minh | 102. | 25,000 | 297 km 185 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 103. | 24,477 | 1,440 km 895 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 104. | 23,978 | 1,284 km 798 mi | show |
thi xa Quang Tri thị xã Quảng Trị | 105. | 23,356 | 763 km 474 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 106. | 23,109 | 1,390 km 864 mi | show |
Ea Drang Ea Drăng | 107. | 20,600 | 1,163 km 722 mi | show |
Muong Lay Mường Lay | 108. | 20,450 | 63 km 39 mi | show |
Son La Sơn La | 109. | 19,054 | 150 km 93 mi | show |
Vinh Yen Vĩnh Yên | 110. | 17,876 | 275 km 171 mi | show |
Bac Kan Bắc Kạn | 111. | 17,701 | 265 km 165 mi | show |
Dong Ha Ðông Hà | 112. | 17,662 | 752 km 467 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 113. | 17,264 | 1,369 km 851 mi | show |
Co Loa Cổ Lóa | 114. | 16,514 | 309 km 192 mi | show |
GJai Loc Đại Lộc | 115. | 16,215 | 898 km 558 mi | show |
GJinh Van Đinh Văn | 116. | 16,036 | 1,308 km 813 mi | show |
Binh Long Bình Long | 117. | 15,000 | 1,263 km 785 mi | show |
Duong GJong Dương Đông | 118. | 15,000 | 1,374 km 854 mi | show |
GJai Nghia Đại Nghĩa | 119. | 10,808 | 897 km 557 mi | show |
GJai Quang Đại Quang | 120. | 10,666 | 896 km 557 mi | show |
GJai GJong Đại Đồng | 121. | 10,659 | 893 km 555 mi | show |
Sa Pa Sa Pa | 122. | 10,554 | 61 km 38 mi | show |
Thi Tran GJong GJang Thị Trấn Đồng Đăng | 123. | 8,922 | 357 km 222 mi | show |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 124. | 8,887 | 1,407 km 874 mi | show |
GJai Cuong Đại Cường | 125. | 8,436 | 899 km 559 mi | show |
Tra My Trà My | 126. | 6,559 | 955 km 593 mi | show |
GJai Tan Đại Tân | 127. | 5,881 | 899 km 558 mi | show |
Phu Ninh Phù Ninh | 128. | 4,000 | 319 km 198 mi | show |
Lao Chai Lao Chải | 129. | 2,324 | 64 km 40 mi | show |
Con Son Côn Sơn | 130. | 1,500 | 1,583 km 984 mi | show |
Cat Cat Cát Cát | 131. | 1,000 | 59 km 37 mi | show |
Ta Van Tả Van | 132. | 500 | 65 km 41 mi | show |
101 - 132 of 132 places
« 1 2 [3]