Dai Bang, Vietnam
Facts and figures on Dai Bang at a glance
Name: Dai Bang (Dai Bang)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Yen Phong
Region name (Level 1): Bac Ninh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Dai Bang is located in the region of Bac Ninh. Bac Ninh's capital Bac Ninh (Bắc Ninh) is approximately 4.7 km / 2.9 mi away from Dai Bang (as the crow flies). The distance from Dai Bang to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 28 km / 17 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Dai Bang to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Dai Bang Dai Bang | Place | - | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh |
Map of Dai Bang
Hotels in Dai Bang
Find your hotel in Dai Bang now. Book a hotel for your stay in Dai Bang.Information on Dai Bang
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Dai Bang Dai Bang | Huyen Yen Phong Huyện Yên Phong | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh | Vietnam | Asia |
Time in Dai Bang
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Wed, 15 May 2024 - 2:03pm (14:03h) | No | Wed, 15 May 2024 - 2:03pm (14:03h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Dai Bang
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°11'60.0"N (21.2000000°) | 106°01'60.0"E (106.0333300°) |
Distances from Dai Bang
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,349 km north of the equator | 10,721 km east of the prime meridian | Distances from Dai Bang |
Places around Dai Bang
55 places found within 5 km around Dai Bang. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Tho Ha Thổ Hà | - | 0.9 km 0.6 mi | show |
GJong Xa Đông Xá | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Phong Nam Phong Nẫm | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Xom Soi Xóm Sói | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Xom Lang Xóm Láng | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
GJong Tao Đông Tảo | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Yen Vien Yên Viên | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Qua Cam Quả Cảm | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
GJai Lam Đại Lâm | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Xom GJong Xóm Đông | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Xom Xuoi Xóm Xuôi | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Bang Luc Bằng Lục | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Thuong GJong Thượng Đồng | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Xuan Vien Xuân Viên | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Phong Xa Phong Xá | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Xom Chua Xóm Chùa | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Khuc Toai Khúc Toại | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Cha Xuyen Chà Xuyên | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Chan Khe Chân Khê | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Viem Xa Viêm Xá | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Lac Nhue Lạc Nhuế | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Xuan GJong Xuân Đồng | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Thiem Xuyen Thiểm Xuyên | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Thu Ninh Thụ Ninh | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
GJong Yen Đông Yên | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Xuan Ai Xuân Aí | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Ngo Khe Ngô Khê | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Phan GJong Phấn Động | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
GJao Xa Đào Xá | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Ap Thuong Ấp Thượng | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Ap Trau Ấp Trấu | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Hoa GJinh Hòa Đình | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Y Na Y Na | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ha Giang Hạ Giang | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Vong GJong Vọng Đông | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Huu Chap Hữu Chấp | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tien Lat Tiên Lát | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Duong O Dương Ổ | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Xom Van Xóm Vân | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Phuc Son Phúc Sơn | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Ngo Xa Ngô Xá | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Bo Son Bò Sơn | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Xom Trai Xóm Trại | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Ha Lat Hạ Lát | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Thuong Lat Thượng Lát | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Kha Lo Khả Lỗ | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
GJuc Ly Đức Lý | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tho GJuc Thọ Đức | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Bac Ninh Bắc Ninh | 43,564 | 4.7 km 2.9 mi | show |
Xom Thuong Xóm Thượng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xom Muoi Xóm Mười | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Huu Nghi Hữu Nghị | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Kim Son Kim Sơn | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Tran Xa Trần Xá | - | 4.9 km 3.1 mi | show |