Huyen Loc Binh, Vietnam
Facts and figures on Huyen Loc Binh at a glance
Region name: Huyen Loc Binh (Huyện Lộc Bình)Status: Adminstrative subregion
Region name (Level 1): Lang Son Tỉnh Lạng Sơn
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Huyen Loc Binh (Huyện Lộc Bình) is located in Loc Binh (Lộc Bình). The distance as the crow flies from Huyen Loc Binh's regional headquarters Loc Binh to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 139 km (86 mi).
Region | Population | Regional headquarters | Population |
Huyen Loc Binh Huyện Lộc Bình | - | Loc Binh Lộc Bình | - |
Compare with other regions in Lang Son.
Map of Huyen Loc Binh
Information on Huyen Loc Binh
Region name | Region name Level 1 | Country | Continent |
Huyen Loc Binh Huyện Lộc Bình | Lang Son Tỉnh Lạng Sơn | Vietnam | Asia |
Time in Huyen Loc Binh
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sun, 19 May 2024 - 10:02pm (22:02h) | No | Sun, 19 May 2024 - 10:02pm (22:02h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Huyen Loc Binh
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°42'27.4"N (21.7076000°) | 106°56'37.9"E (106.9438700°) |
Subregions in Huyen Loc Binh
There are 24 administrative subregions in Huyen Loc Binh.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Xa Ai Quoc Xã Ái Quốc | 1. | - | - | - |
Xa Bang Khanh Xã Bằng Khánh | 2. | - | - | - |
Xa GJong Buc Xã Đồng Bục | 3. | - | - | - |
Xa GJong Quan Xã Đông Quan | 4. | - | - | - |
Xa Hiep Ha Xã Hiệp Hạ | 5. | - | - | - |
Xa Huu Khanh Xã Hữu Khánh | 6. | - | - | - |
Xa Huu Lan Xã Hữu Lân | 7. | - | - | - |
Xa Khuat Xa Xã Khuất Xá | 8. | - | - | - |
Xa Loi Bac Xã Lợi Bác | 9. | - | - | - |
Xa Luc Thon Xã Lục Thôn | 10. | - | - | - |
Xa Minh Phat Xã Minh Phát | 11. | - | - | - |
Xa Nam Quan Xã Nam Quan | 12. | - | - | - |
Xa Nhu Khue Xã Như Khuê | 13. | - | - | - |
Xa Nhuong Ban Xã Nhượng Bạn | 14. | - | - | - |
Xa Quan Ban Xã Quan Bản | 15. | - | - | - |
Xa San Vien Xã Sàn Viên | 16. | - | - | - |
Xa Tam Gia Xã Tam Gia | 17. | - | - | - |
Xa Tinh Bac Xã Tĩnh Bắc | 18. | - | - | - |
Xa Tu GJoan Xã Tú Đoạn | 19. | - | - | - |
Xa Tu Mich Xã Tú Mịch | 20. | - | - | - |
Xa Xuan Le Xã Xuân Lễ | 21. | - | - | - |
Xa Xuan Man Xã Xuân Mãn | 22. | - | - | - |
Xa Xuan Tinh Xã Xuân Tình | 23. | - | - | - |
Xa Yen Khoai Xã Yên Khoái | 24. | - | - | - |