Huyen Ha Hoa, Vietnam
Facts and figures on Huyen Ha Hoa at a glance
Region name: Huyen Ha Hoa (Huyện Hạ Hòa)Status: Adminstrative subregion
Population: 108,556 people
Region name (Level 1): Phu Tho Tỉnh Phú Thọ
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Huyen Ha Hoa (Huyện Hạ Hòa) is located in Ha Hoa (Hạ Hòa). The distance as the crow flies from Huyen Ha Hoa's regional headquarters Ha Hoa to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 105 km (65 mi).
Region | Population | Regional headquarters | Population |
Huyen Ha Hoa Huyện Hạ Hòa | 108,556 people | Ha Hoa Hạ Hòa | - |
Compare with other regions in Phu Tho.
Map of Huyen Ha Hoa
Information on Huyen Ha Hoa
Region name | Region name Level 1 | Country | Continent |
Huyen Ha Hoa Huyện Hạ Hòa | Phu Tho Tỉnh Phú Thọ | Vietnam | Asia |
Time in Huyen Ha Hoa
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Fri, 10 May 2024 - 5:48am (05:48h) | No | Fri, 10 May 2024 - 5:48am (05:48h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Huyen Ha Hoa
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°34'39.5"N (21.5776300°) | 104°59'40.7"E (104.9946400°) |
Subregions in Huyen Ha Hoa
There are 26 administrative subregions in Huyen Ha Hoa.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Xa Am Ha Xã Ấm Hạ | 1. | - | - | - |
Xa Bang Gia Xã Bằng Giã | 2. | - | - | - |
Xa Cao GJien Xã Cáo Điền | 3. | - | - | - |
Xa Chinh Cong Xã Chính Công | 4. | - | - | - |
Xa Chue Luu Xã Chuế Lưu | 5. | - | - | - |
Xa Gia GJien Xã Gia Điền | 6. | - | - | - |
Xa GJai Pham Xã Đại Phạm | 7. | - | - | - |
Xa GJan Ha Xã Đan Hà | 8. | - | - | - |
Xa GJan Thuong Xã Đan Thượng | 9. | - | - | - |
Xa GJong Lam Xã Động Lâm | 10. | - | - | - |
Xa Ha Luong Xã Hà Lương | 11. | - | - | - |
Xa Hau Bong Xã Hậu Bổng | 12. | - | - | - |
Xa Lam Loi Xã Lâm Lợi | 13. | - | - | - |
Xa Lang Son Xã Lang Sơn | 14. | - | - | - |
Xa Lenh Khanh Xã Lệnh Khanh | 15. | - | - | - |
Xa Mai Tung Xã Mai Tùng | 16. | - | - | - |
Xa Minh Coi Xã Minh Côi | 17. | - | - | - |
Xa Minh Hac Xã Minh Hạc | 18. | - | - | - |
Xa Phu Khanh Xã Phụ Khánh | 19. | - | - | - |
Xa Quan Khe Xã Quân Khê | 20. | - | - | - |
Xa Vinh Chan Xã Vĩnh Chân | 21. | - | - | - |
Xa Vu Cau Xã Vụ Cầu | 22. | - | - | - |
Xa Xuan Ang Xã Xuân Áng | 23. | - | - | - |
Xa Y Son Xã Y Sơn | 24. | - | - | - |
Xa Yen Ky Xã Yên Kỳ | 25. | - | - | - |
Xa Yen Luat Xã Yên Luật | 26. | - | - | - |