Largest places in Vietnam
You can sort the largest places in Vietnam: alphabetically by regions 1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »
Place | No | Region | Population |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 1. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | 8,993,082 |
Hanoi Hanoi | 2. | Hanoi Hanoi | 8,053,663 |
Da Nang Da Nang | 3. | Da Nang Da Nang | 988,561 |
Haiphong Haiphong | 4. | Haiphong Haiphong | 841,520 |
Bien Hoa Biên Hòa | 5. | Dong Nai Đồng Nai | 830,829 |
Can Tho Cần Thơ | 6. | Can Tho Can Tho | 812,088 |
Thuan An Thuận An | 7. | Binh Duong Bình Dương | 588,616 |
Di An Dĩ An | 8. | Binh Duong Bình Dương | 474,681 |
Hue Huế | 9. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | 351,456 |
Vung Tau Vũng Tàu | 10. | Ba Ria-Vung Tau Bà Rịa-Vũng Tàu | 341,552 |
Nha Trang Nha Trang | 11. | Khanh Hoa Khánh Hòa | 283,441 |
Long Xuyen Long Xuyên | 12. | An Giang An Giang | 272,365 |
Thai Nguyen Thái Nguyên | 13. | Thai Nguyen Thái Nguyên | 249,004 |
Ninh Hoa Ninh Hòa | 14. | Khanh Hoa Khánh Hòa | 240,750 |
Rach Gia Rạch Giá | 15. | Kien Giang Kiến Giang | 228,356 |
Chi Linh Chí Linh | 16. | Hai Duong Hải Dương | 220,421 |
Tan An Tân An | 17. | Long An Long An | 215,250 |
Qui Nhon Qui Nhon | 18. | Binh Dinh Bình Định | 210,338 |
Sa Dec Sa Dec | 19. | Dong Thap Đồng Tháp | 203,588 |
Da Lat Ðà Lạt | 20. | Lam Dong Lâm Đồng | 197,000 |
Nam GJinh Nam Định | 21. | Nam Dinh Nam Định | 193,499 |
Vinh Chau Vĩnh Châu | 22. | Soc Trang Sóc Trăng | 183,918 |
Phu Quoc Phú Quốc | 23. | Kien Giang Kiến Giang | 179,480 |
Kon Tum Kon Tum | 24. | Kon Tum Kon Tum | 172,712 |
GJong Hoi Đồng Hới | 25. | Quang Binh Quảng Bình | 169,000 |
Tam Ky Tam Kỳ | 26. | Quang Nam Quảng Nam | 165,240 |
Vinh Vinh | 27. | Nghe An Nghệ An | 163,759 |
GJuc Trong Đưc Trọng | 28. | Lam Dong Lâm Đồng | 161,232 |
La Gi La Gi | 29. | Binh Thuan Bình Thuận | 160,652 |
Phan Thiet Phan Thiết | 30. | Binh Thuan Bình Thuận | 160,652 |
Thot Not Thốt Nốt | 31. | Can Tho Can Tho | 158,225 |
Can Giuoc Cần Giuộc | 32. | Long An Long An | 152,200 |
Bao Loc Bảo Lộc | 33. | Lam Dong Lâm Đồng | 151,915 |
Ha Long Hạ Long | 34. | Quang Ninh Quảng Ninh | 148,066 |
Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột | 35. | GJak Lak Đắk Lắk | 146,975 |
Cam Ranh Cam Ranh | 36. | Khanh Hoa Khánh Hòa | 146,771 |
Huyen Lam Ha Huyện Lâm Hà | 37. | Lam Dong Lâm Đồng | 144,707 |
Viet Tri Việt Trì | 38. | Phu Tho Phú Thọ | 140,935 |
Vinh Long Vĩnh Long | 39. | Vinh Long Vĩnh Long | 137,870 |
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines | 40. | Quang Ninh Quảng Ninh | 135,477 |
Cam Pha Cẩm Phả | 41. | Quang Ninh Quảng Ninh | 135,477 |
Tay Ninh Tây Ninh | 42. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | 135,254 |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 43. | Dong Thap Đồng Tháp | 132,000 |
O Mon Ô Môn | 44. | Can Tho Can Tho | 129,683 |
Buon Ho Buôn Hồ | 45. | GJak Lak Đắk Lắk | 127,920 |
Ben Tre Bến Tre | 46. | Ben Tre Bến Tre | 124,449 |
My Tho Mỹ Tho | 47. | Tien Giang Tiền Giang | 122,310 |
Co GJo Cờ Đỏ | 48. | Can Tho Can Tho | 116,576 |
Soc Trang Sóc Trăng | 49. | Soc Trang Sóc Trăng | 114,453 |
Pleiku Pleiku | 50. | Gia Lai Gia Lai | 114,225 |
1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »
View the largest cities in Asia.