Places in Vietnam with BA
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with BA
There are 5.010 places in Vietnam beginning with 'BA' (in alphabetical order).
4851 - 4900 of 5010 places
« 1 ... 93 94 95 96 97 [98] 99 100 101 »
Page 98: Bang Lau to Bao GJuc
Place | No | Region | Population |
Bang Lau Bàng Làu | 4851. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Bang Loc Bảng Lộc | 4852. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Bang Luan Bằng Luân | 4853. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Bang Luc Bằng Lục | 4854. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Bang Lung Bằng Lũng | 4855. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Bang Lung Bằng Lũng | 4856. | Hanoi Hanoi | - |
Bang Luong Bang Lương | 4857. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Bang Luong Bằng Lương | 4858. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Bang Muong Bang Muong | 4859. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bang Nao Bang Nao | 4860. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Bang Nho Bang Nho | 4861. | Son La Sơn La | - |
Bang Nhuong Bằng Nhượng | 4862. | Nghe An Nghệ An | - |
Bang Phu Bang Phu | 4863. | Son La Sơn La | - |
Bang Phu Bằng Phú | 4864. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Bang Pu Bang Pu | 4865. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Bang Qui Bàng Quí | 4866. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bang So Bằng Sở | 4867. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Bang Son Bằng Sơn | 4868. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Bang Ta Bằng Tạ | 4869. | Hanoi Hanoi | - |
Bang Thon Bang Thôn | 4870. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Bang Tiem Băng Tiêm | 4871. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Bang Tieng Băng Tiêng | 4872. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Bang Toan Bàng Toán | 4873. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bang Trach Bằng Trạch | 4874. | Thai Binh Thái Bình | - |
Bang Tri Bàng Trí | 4875. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Bang Tru Bằng Trù | 4876. | Hanoi Hanoi | - |
Bang Tuong Bằng Tường | 4877. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Bang Veng Bang Veng | 4878. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Bang Vien Bằng Viên | 4879. | Haiphong Haiphong | - |
Bang Young Bang Young | 4880. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Banh Gie Banh Gié | 4881. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Banh Tec Bánh Téc | 4882. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | - |
Banh Trach Bành Trạch | 4883. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Banh Xe Bánh Xe | 4884. | Yen Bai Yên Bái | - |
Bao Bien Bảo Biên | 4885. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Bao Binh Ha Bào Bình Hạ | 4886. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Bao Canh Na Bào Canh Na | 4887. | Long An Long An | - |
Bao Cap Bào Cạp | 4888. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | - |
Bao Chau Bảo Châu | 4889. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Bao Chua Bào Chừa | 4890. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | - |
Bao Coc Bao Coc | 4891. | Lao Cai Lào Cai | - |
Bao Con Báo Con | 4892. | Ha Giang Hà Giang | - |
Bao Cong Bào Công | 4893. | Long An Long An | - |
Bao Dong Bảo Dông | 4894. | Haiphong Haiphong | - |
Bao Duc Bão Dức | 4895. | Nghe An Nghệ An | - |
Bao Ghe Bào Ghe | 4896. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Bao GJap Báo Đáp | 4897. | Nam Dinh Nam Định | - |
Bao GJap Báo Đáp | 4898. | Yen Bai Yên Bái | - |
Bao GJap Báo Đáp | 4899. | Yen Bai Yên Bái | - |
Bao GJuc Bảo Đức | 4900. | Gia Lai Gia Lai | - |
4851 - 4900 of 5010 places
« 1 ... 93 94 95 96 97 [98] 99 100 101 »