Cua Cai, Vietnam
Facts and figures on Cua Cai at a glance
Name: Cua Cai (Cửa Cải)Status: Place
Region name (Level 2): Thanh Pho Lao Cai
Region name (Level 1): Lao Cai
Country: Vietnam
Continent: Asia
Cua Cai is located in the region of Lao Cai. Lao Cai's capital Lao Cai (Lào Cai) is approximately 4.2 km / 2.6 mi away from Cua Cai (as the crow flies). The distance from Cua Cai to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 250 km / 155 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Cua Cai to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Cua Cai Cửa Cải | Place | - | Lao Cai Tỉnh Lào Cai |
Map of Cua Cai
Hotels in Cua Cai
Find your hotel in Cua Cai now. Book a hotel for your stay in Cua Cai.Information on Cua Cai
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Cua Cai Cửa Cải | Thanh Pho Lao Cai Thành Phố Lào Cai | Lao Cai Tỉnh Lào Cai | Vietnam | Asia |
Time in Cua Cai
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Wed, 8 May 2024 - 5:47am (05:47h) | No | Wed, 8 May 2024 - 5:47am (05:47h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Cua Cai
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 22°26'53.1"N (22.4480700°) | 103°58'13.5"E (103.9704300°) |
Distances from Cua Cai
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,487 km north of the equator | 10,409 km east of the prime meridian | Distances from Cua Cai |
Places around Cua Cai
48 places found within 5 km around Cua Cai. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Nam Cuong Nam Cường | - | 0.4 km 0.3 mi | show |
Khai Truong Khai Trường | - | 0.7 km 0.4 mi | show |
Ba Nam Tung Ba Nậm Tứng | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Lung Thang Lùng Thàng | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Vi Kim Vĩ Kim | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Luong Lao Luổng Lảo | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Coc So Cốc So | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Bac Queo Bac Quéo | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Lo Thang Lô Thàng | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Ta Tum Ta Tum | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Lung Thung Hai Lùng Thung Hai | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
GJong Ho Đồng Hồ | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Bac Ta Bắc Tà | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Bac Ta Tuom Bắc Tà Tuôm | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Ban Man Bản Man | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Phu Thinh Phú Thịnh | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
An San An San | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Chinh Cuong Chính Cường | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Chau Uy Châu Uý | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Lang Thang Làng Thàng | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Lao Vang Chai Lao Vàng Chải | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Kim Tan Kim Tân | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Luong GJo Luổng Đỏ | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Un Ta Ún Tà | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Tong Mon Tống Mòn | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Cam Sa Pho Cam Sá Phó | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Xeo Ta Xẻo Tả | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Pac To Pắc Tờ | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Lang Tong Tchoung Làng Tong Tchoung | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Tan Lap Tân Lập | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Coc San Cốc San | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Pho Moi Pho Mới | - | 3.9 km 2.5 mi | show |
Tong Tien Tòng Tiên | - | 3.9 km 2.5 mi | show |
Thon Tat Thôn Tât | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Lang GJa GJinh Làng Đá Đinh | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Giang GJong Giang Đông | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Tong Chu Tòng Chú | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Cho Moi Chơ Mơi | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Lao Cai Lào Cai | 36,502 | 4.2 km 2.6 mi | show |
Cum Thuong Củm Thượng | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Tan Son Tân Sơn | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Xuan Man Xuân Mãn | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Coc Xan Coc Xan | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Dong Tuyen Dồng Tuyền | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Cum Thuong Củm Thượng | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Ta Ngai Tà Ngải | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Suon Lan Suôn Lần | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Luu Sung Ho Lừu Sũng Hồ | - | 4.9 km 3.0 mi | show |